Bản dịch của từ Collectively trong tiếng Việt

Collectively

Adverb

Collectively (Adverb)

kəlˈɛktɪvli
kəlˈɛktɪvli
01

Một cách tập thể; cùng nhau như một tổng thể.

In a collective manner together as a whole.

Ví dụ

The community collectively worked on the charity project.

Cộng đồng đã cùng nhau làm việc vào dự án từ thiện.

Families collectively organized a neighborhood clean-up event.

Các gia đình đã tổ chức một sự kiện dọn dẹp khu phố cùng nhau.

Volunteers collectively raised funds for the local shelter.

Những tình nguyện viên đã cùng nhau gây quỹ cho trại tạm.

Dạng trạng từ của Collectively (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Collectively

Tập hợp

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Collectively cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] The most amount of garden waste was in 2015 with only 35 tons [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
[...] On the other hand, the waste type least was gardening in this given time period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Bar chart ngày 03/12/2020
IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Sometimes their so-called garden is just a of artificial hanging plants [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] In the first stage, used cans are from various sources in preparation for the recycling procedure [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Collectively

Không có idiom phù hợp