Bản dịch của từ Whole trong tiếng Việt
Whole
Whole (Adjective)
Toàn bộ.
The whole community gathered for the festival.
Cả cộng đồng tụ tập để dự lễ hội.
She donated her whole salary to charity.
Cô ấy quyên góp toàn bộ tiền lương của mình cho tổ chức từ thiện.
The whole group volunteered to clean up the park.
Cả nhóm tình nguyện dọn dẹp công viên.
Tất cả; toàn bộ.
All of; entire.
The whole community came together to support the family in need.
Cộng đồng toàn bộ đoàn kết để ủng hộ gia đình cần giúp đỡ.
She spent the whole day volunteering at the local shelter.
Cô ấy dành cả ngày toàn bộ để tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
The whole town celebrated the annual charity event with enthusiasm.
Toàn bộ thị trấn ăn mừng sự kiện từ thiện hàng năm với sự nhiệt tình.
The whole community came together to support the family in need.
Cộng đồng toàn bộ đã tụ họp để ủng hộ gia đình đang gặp khó khăn.
She felt whole again after reconnecting with her childhood friends.
Cô ấy cảm thấy trọn vẹn hơn sau khi kết nối lại với bạn thời thơ ấu.
The organization's goal is to create a whole new approach to charity.
Mục tiêu của tổ chức là tạo ra một cách tiếp cận từ thiện hoàn toàn mới.
Dạng tính từ của Whole (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Whole Nguyên | More whole Toàn vẹn hơn | Most whole Nguyên nhất |
Whole (Noun)
Tất cả một cái gì đó.
All of something.
The whole community joined the charity event.
Cả cộng đồng tham gia sự kiện từ thiện.
She shared her whole story with her best friend.
Cô ấy chia sẻ toàn bộ câu chuyện với bạn thân nhất của mình.
The whole group gathered for a social project.
Toàn bộ nhóm tụ họp cho một dự án xã hội.
The whole team celebrated the victory together.
Toàn bộ đội đã ăn mừng chiến thắng cùng nhau.
She read the whole book in one sitting.
Cô ấy đọc quyển sách toàn bộ trong một lần ngồi.
The whole village gathered for the annual festival.
Toàn bộ làng tụ họp để tổ chức lễ hội hàng năm.
Dạng danh từ của Whole (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whole | Wholes |
Kết hợp từ của Whole (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Coherent whole Toàn bộ chặt chẽ | The community worked together to create a coherent whole. Cộng đồng đã cùng nhau làm việc để tạo ra một tổng thể rõ ràng. |
Collective whole Toàn thể | The community as a collective whole supports each other. Cộng đồng như một tổng thể hỗ trợ lẫn nhau. |
One whole Toàn bộ một | She donated one whole bag of clothes to the charity. Cô ấy quyên góp một túi quần áo toàn bộ cho từ thiện. |
Homogeneous whole Toàn bộ đồng nhất | The community formed a homogeneous whole with shared values. Cộng đồng hình thành một thể thống nhất với giá trị chung. |
Satisfying whole Thỏa mãn toàn bộ | A strong community is the satisfying whole of social harmony. Một cộng đồng mạnh mẽ là sự hài lòng tổng thể của sự hòa hợp xã hội. |
Whole (Adverb)
She felt wholeheartedly accepted by the community.
Cô ấy cảm thấy hoàn toàn được cộng đồng chấp nhận.
The event brought the neighborhood together as a whole.
Sự kiện đã đưa cả khu phố lại gần nhau như một thể.
He approached the problem from a whole new perspective.
Anh ấy tiếp cận vấn đề từ một góc độ mới hoàn toàn.
Họ từ
"Từ 'whole' trong tiếng Anh có nghĩa là 'toàn bộ' hoặc 'toàn thể', chỉ ra sự toàn vẹn của một đối tượng hoặc khái niệm mà không bị chia cắt hay thiếu sót. Phiên bản Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cả phát âm và nghĩa, mặc dù trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong ngữ cảnh 'whole meal' để ám chỉ thực phẩm không chế biến. Sự sử dụng từ 'whole' thường xuất hiện trong cả văn viết và văn nói".
Từ "whole" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hal", từ nguyên của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *haila, liên quan đến tiếng Đức "heil" và tiếng Scandinavi "heill", đều mang nghĩa là "vẹn nguyên" hay "toàn vẹn". Từ này phản ánh khái niệm về sự đầy đủ, không bị chia cắt. Qua lịch sử, "whole" dần trở thành thuật ngữ chỉ sự kiện toàn trong nhiều lĩnh vực, từ triết học đến khoa học, nhấn mạnh sự thống nhất và tính toàn diện của các đối tượng hay khái niệm.
Từ "whole" thường xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ một đối tượng hoàn chỉnh, không bị chia tách. Ngoài ra, "whole" còn xuất hiện trong các văn bản học thuật và giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự toàn vẹn hoặc tổng thể của một vấn đề, khái niệm hoặc sự việc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Whole
Dùng hết mưu kế/ Dùng hết chiêu trò
Everything; every possibility, argument, or technique.
She used her whole bag of tricks to win the debate.
Cô ấy đã sử dụng tất cả mọi thủ đoạn để thắng cuộc tranh luận.
Khắp thế gian/ Khắp mọi nơi
Everywhere; everywhere and everything.
He traveled the whole wide world to find himself.
Anh đã đi khắp nơi để tìm thấy chính mình.