Bản dịch của từ Novelty trong tiếng Việt

Novelty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Novelty(Noun)

nˈɒvəlti
ˈnɑvəɫti
01

Tính chất mới mẻ, độc đáo hoặc khác lạ

The quality of being new original or unusual

Ví dụ
02

Một điều mới lạ hoặc trải nghiệm độc đáo

A novel or unusual thing or experience

Ví dụ
03

Một đồ vật nhỏ được sản xuất, đặc biệt là đồ chơi hoặc đồ trang trí, được thiết kế để mang tính giải trí hoặc mới lạ.

A small manufactured item especially a toy or a trinket that is designed to be amusing or a novelty

Ví dụ