Bản dịch của từ Novelty trong tiếng Việt
Novelty
Noun [U/C]

Novelty(Noun)
nˈɒvəlti
ˈnɑvəɫti
02
Một điều mới lạ hoặc trải nghiệm độc đáo
A novel or unusual thing or experience
Ví dụ
Novelty

Một điều mới lạ hoặc trải nghiệm độc đáo
A novel or unusual thing or experience