Bản dịch của từ Novelty trong tiếng Việt

Novelty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Novelty (Noun)

nˈɑvl̩ti
nˈɑvl̩ti
01

Chất lượng mới, độc đáo hoặc khác thường.

The quality of being new original or unusual.

Ví dụ

The novelty of the event attracted many curious visitors.

Sự mới lạ của sự kiện thu hút nhiều khách thăm hiếu kỳ.

The novelty of the product design set it apart from competitors.

Sự mới lạ của thiết kế sản phẩm làm nó nổi bật so với đối thủ.

Her novelty in the group brought a fresh perspective to discussions.

Sự mới lạ của cô trong nhóm mang đến góc nhìn mới cho cuộc thảo luận.

02

Một món đồ chơi hoặc đồ trang trí nhỏ và rẻ tiền.

A small and inexpensive toy or ornament.

Ví dụ

Children exchanged novelties during the school's holiday party.

Trẻ em trao đổi đồ chơi giá rẻ trong bữa tiệc lễ của trường.

The store sells various novelties like keychains and mini figurines.

Cửa hàng bán các đồ chơi giá rẻ như móc khóa và tượng nhỏ.

She collects novelties as souvenirs from different places she visits.

Cô ấy sưu tập đồ chơi giá rẻ như quà lưu niệm từ những nơi khác nhau mà cô ấy đến thăm.

Dạng danh từ của Novelty (Noun)

SingularPlural

Novelty

Novelties

Kết hợp từ của Novelty (Noun)

CollocationVí dụ

Great novelty

Sự mới lạ tuyệt vời

The new social media platform brought great novelty to the industry.

Nền tảng truyền thông xã hội mới mang lại sự mới lạ lớn cho ngành công nghiệp.

Sheer novelty

Sự mới lạ tuyệt đối

The sheer novelty of social media platforms revolutionized communication.

Sự mới lạ hoàn toàn của các nền tảng truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Novelty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] Over the past few years, smartphone cameras still hold great value for capturing photographs [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way

Idiom with Novelty

Không có idiom phù hợp