Bản dịch của từ Novelty trong tiếng Việt
Novelty
Novelty (Noun)
The novelty of the event attracted many curious visitors.
Sự mới lạ của sự kiện thu hút nhiều khách thăm hiếu kỳ.
The novelty of the product design set it apart from competitors.
Sự mới lạ của thiết kế sản phẩm làm nó nổi bật so với đối thủ.
Her novelty in the group brought a fresh perspective to discussions.
Sự mới lạ của cô trong nhóm mang đến góc nhìn mới cho cuộc thảo luận.
Một món đồ chơi hoặc đồ trang trí nhỏ và rẻ tiền.
A small and inexpensive toy or ornament.
Children exchanged novelties during the school's holiday party.
Trẻ em trao đổi đồ chơi giá rẻ trong bữa tiệc lễ của trường.
The store sells various novelties like keychains and mini figurines.
Cửa hàng bán các đồ chơi giá rẻ như móc khóa và tượng nhỏ.
She collects novelties as souvenirs from different places she visits.
Cô ấy sưu tập đồ chơi giá rẻ như quà lưu niệm từ những nơi khác nhau mà cô ấy đến thăm.
Dạng danh từ của Novelty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Novelty | Novelties |
Kết hợp từ của Novelty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great novelty Sự mới lạ tuyệt vời | The new social media platform brought great novelty to the industry. Nền tảng truyền thông xã hội mới mang lại sự mới lạ lớn cho ngành công nghiệp. |
Sheer novelty Sự mới lạ tuyệt đối | The sheer novelty of social media platforms revolutionized communication. Sự mới lạ hoàn toàn của các nền tảng truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp. |
Họ từ
Từ "novelty" trong tiếng Anh có nghĩa là sự mới mẻ, điều mới lạ hoặc sự khác biệt, thường dùng để chỉ những vật phẩm hoặc ý tưởng chưa từng có. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau với cách viết giống nhau và phát âm gần như không khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "novelty" có thể gợi nhắc đến những sản phẩm tiêu dùng độc đáo, mang tính giải trí trong đời sống hàng ngày, đặc biệt trong ngành công nghiệp đồ chơi và quà tặng.
Từ "novelty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "novitas", nghĩa là "mới mẻ". Từ này xuất hiện trong tiếng Pháp cổ là "novelté" trước khi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa ban đầu của nó nhấn mạnh sự mới lạ và tính độc đáo. Theo thời gian, "novelty" không chỉ chỉ sự mới mẻ mà còn ám chỉ những món hàng hoặc trải nghiệm chưa từng có, phản ánh nhu cầu và sự quan tâm của con người đối với cái mới.
Từ "novelty" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói. Tần suất xuất hiện của từ này liên quan đến các chủ đề như sáng tạo, đổi mới và xu hướng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "novelty" thường được dùng để đề cập đến những điều mới mẻ, hấp dẫn hoặc độc đáo trong nghệ thuật, công nghệ, và kinh doanh. Khái niệm này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý và hành vi tiêu dùng của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp