Bản dịch của từ Item trong tiếng Việt
Item

Item (Noun Countable)
Mặt hàng, món hàng, sản phẩm.
Item, item, product.
She purchased five items at the grocery store.
Cô đã mua năm món đồ tại cửa hàng tạp hóa.
The online shop offers a wide range of items for sale.
Cửa hàng trực tuyến cung cấp nhiều loại mặt hàng để bán.
The charity event collected donations such as clothing items.
Sự kiện từ thiện đã thu thập các khoản quyên góp như quần áo.
Kết hợp từ của Item (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Food item Món ăn | Pizza is a popular food item at social gatherings like parties. Pizza là một món ăn phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội như tiệc. |
Main item Mặt hàng chính | The main item in the discussion was community service projects. Mục chính trong cuộc thảo luận là các dự án phục vụ cộng đồng. |
Particular item Mặt hàng cụ thể | Many people donated a particular item to help the homeless in 2023. Nhiều người đã quyên góp một món đồ cụ thể để giúp người vô gia cư vào năm 2023. |
Single item Món đồ đơn lẻ | In social studies, a single item can reveal important community insights. Trong nghiên cứu xã hội, một mục đơn lẻ có thể tiết lộ thông tin quan trọng. |
Luxury item Mặt hàng xa xỉ | A luxury item like a rolex watch shows wealth in society. Một món đồ xa xỉ như đồng hồ rolex thể hiện sự giàu có trong xã hội. |
Item (Noun)
Một bài viết hoặc đơn vị riêng lẻ, đặc biệt là một bài viết hoặc một phần của danh sách, bộ sưu tập hoặc bộ.
An individual article or unit, especially one that is part of a list, collection, or set.
She purchased several items of clothing at the mall.
Cô đã mua một số mặt hàng quần áo tại trung tâm mua sắm.
The charity event had an auction with unique items for sale.
Sự kiện từ thiện đã tổ chức một cuộc đấu giá với những mặt hàng độc đáo để bán.
The online store offers a wide selection of household items.
Cửa hàng trực tuyến cung cấp nhiều lựa chọn về đồ gia dụng.
Dạng danh từ của Item (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Item | Items |
Kết hợp từ của Item (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Main item Mặt hàng chính | The main item in our social discussion was community health initiatives. Mặt hàng chính trong cuộc thảo luận xã hội của chúng tôi là sáng kiến sức khỏe cộng đồng. |
Individual item Mặt hàng cá nhân | Each individual item in the survey affects the overall social opinion. Mỗi mục riêng lẻ trong khảo sát ảnh hưởng đến ý kiến xã hội tổng thể. |
Valuable item Mặt hàng giá trị | A smartphone is a valuable item for many students today. Một chiếc điện thoại thông minh là món đồ quý giá với nhiều sinh viên hôm nay. |
News item Bài báo | The latest news item discussed social media's impact on mental health. Tin tức mới nhất đã thảo luận về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần. |
Commodity item Mặt hàng | Rice is a vital commodity item in many asian countries. Gạo là một mặt hàng thiết yếu ở nhiều quốc gia châu á. |
Item (Adverb)
She spoke confidently, listing each item in the presentation.
Cô nói một cách tự tin, liệt kê từng mục trong bài thuyết trình.
He quickly mentioned each item on the agenda during the meeting.
Anh ấy nhanh chóng đề cập đến từng mục trong chương trình nghị sự trong cuộc họp.
The host smoothly introduced each item at the charity event.
Người dẫn chương trình đã giới thiệu trôi chảy từng mục tại sự kiện từ thiện.
Họ từ
Từ "item" trong tiếng Anh có nghĩa là một đơn vị, mục hoặc thành phần trong một danh sách hoặc bộ sưu tập. Trong tiếng Anh Mỹ, "item" được sử dụng phổ biến cả trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong các tài liệu thương mại. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể thường thấy trong văn cảnh như báo chí hoặc hội thảo. Trong cách phát âm, sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu không đáng kể. "Item" thường được phát âm là /ˈaɪtəm/ trong cả hai biến thể.
Từ "item" xuất phát từ tiếng Latinh "item", mang nghĩa là "cũng vậy" hoặc "thứ đó". Trong tiếng Latinh, từ này được sử dụng trong các văn kiện để chỉ đến các mục hoặc danh sách. Qua thời gian, từ này đã được Anh hóa và trở thành "item" vào thế kỷ 14, mang nghĩa là "một đồ vật, một mục trong danh sách". Sự chuyển tiếp này vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu, nhấn mạnh tính chất cụ thể và độc lập của mỗi mục trong một tổng thể.
Từ "item" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả, liệt kê hoặc phân tích. Trong các bài thi, từ này thường được sử dụng để chỉ một phần của một danh sách, một sản phẩm cụ thể hoặc một đối tượng trong thảo luận. Ngoài ra, "item" cũng rất phổ biến trong các văn bản thương mại, nghiên cứu và đánh giá, thể hiện sự cụ thể hóa trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



