Bản dịch của từ Item trong tiếng Việt

Item

Noun [C] Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Item(Noun Countable)

ˈaɪ.təm
ˈaɪ.təm
01

Mặt hàng, món hàng, sản phẩm.

Item, item, product.

Ví dụ

Item(Noun)

ˈɑɪɾəm
ˈɑɪɾəmn
01

Một bài viết hoặc đơn vị riêng lẻ, đặc biệt là một bài viết hoặc một phần của danh sách, bộ sưu tập hoặc bộ.

An individual article or unit, especially one that is part of a list, collection, or set.

Ví dụ

Dạng danh từ của Item (Noun)

SingularPlural

Item

Items

Item(Adverb)

ˈɑɪɾəm
ˈɑɪɾəmn
01

Dùng để giới thiệu từng mục trong danh sách.

Used to introduce each item in a list.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ