Bản dịch của từ Item trong tiếng Việt
Item
Item (Noun Countable)
Mặt hàng, món hàng, sản phẩm.
Item, item, product.
She purchased five items at the grocery store.
Cô đã mua năm món đồ tại cửa hàng tạp hóa.
The online shop offers a wide range of items for sale.
Cửa hàng trực tuyến cung cấp nhiều loại mặt hàng để bán.
The charity event collected donations such as clothing items.
Sự kiện từ thiện đã thu thập các khoản quyên góp như quần áo.
Kết hợp từ của Item (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Essential item Mặt hàng chính | Water is an essential item for survival in any society. Nước là một mặt hàng thiết yếu để sống sót trong mọi xã hội. |
Collector's item Vật phẩm của người sưu tập | The antique vase became a collector's item at the auction. Cái bình cổ trở thành một món đồ của người sưu tập tại buổi đấu giá. |
Particular item Mục cụ thể | She bought a particular item at the social event. Cô ấy đã mua một mặt hàng cụ thể tại sự kiện xã hội. |
Consumer item Sản phẩm tiêu dùng | The smartphone is a popular consumer item in our society. Chiếc điện thoại thông minh là một mặt hàng tiêu dùng phổ biến trong xã hội chúng ta. |
Commodity item Hàng hóa | The charity event collected various commodity items for donation. Sự kiện từ thiện đã thu thập nhiều mặt hàng hàng hóa để quyên góp. |
Item (Noun)
Một bài viết hoặc đơn vị riêng lẻ, đặc biệt là một bài viết hoặc một phần của danh sách, bộ sưu tập hoặc bộ.
An individual article or unit, especially one that is part of a list, collection, or set.
She purchased several items of clothing at the mall.
Cô đã mua một số mặt hàng quần áo tại trung tâm mua sắm.
The charity event had an auction with unique items for sale.
Sự kiện từ thiện đã tổ chức một cuộc đấu giá với những mặt hàng độc đáo để bán.
The online store offers a wide selection of household items.
Cửa hàng trực tuyến cung cấp nhiều lựa chọn về đồ gia dụng.
Dạng danh từ của Item (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Item | Items |
Kết hợp từ của Item (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
News item Tin tức | The news item highlighted a community project for the homeless. Mục tin tức nêu bật một dự án cộng đồng cho người vô gia cư. |
Data item Dữ liệu | Each social media profile is a data item for analysis. Mỗi hồ sơ trên mạng xã hội là một mục dữ liệu để phân tích. |
Single item Một món hàng đơn | She bought a single item at the charity event. Cô ấy đã mua một món đồ duy nhất tại sự kiện từ thiện. |
Collector's item Vật phẩm mà người sưu tập đánh giá cao | The limited edition signed poster became a collector's item. Tấm áp phích ký tên phiên bản giới hạn trở thành một món đồ sưu tập. |
Main item Mặt hàng chính | The main item in the social event was the charity auction. Mục chính trong sự kiện xã hội là buổi đấu giá từ thiện. |
Item (Adverb)
She spoke confidently, listing each item in the presentation.
Cô nói một cách tự tin, liệt kê từng mục trong bài thuyết trình.
He quickly mentioned each item on the agenda during the meeting.
Anh ấy nhanh chóng đề cập đến từng mục trong chương trình nghị sự trong cuộc họp.
The host smoothly introduced each item at the charity event.
Người dẫn chương trình đã giới thiệu trôi chảy từng mục tại sự kiện từ thiện.
Họ từ
Từ "item" trong tiếng Anh có nghĩa là một đơn vị, mục hoặc thành phần trong một danh sách hoặc bộ sưu tập. Trong tiếng Anh Mỹ, "item" được sử dụng phổ biến cả trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong các tài liệu thương mại. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể thường thấy trong văn cảnh như báo chí hoặc hội thảo. Trong cách phát âm, sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu không đáng kể. "Item" thường được phát âm là /ˈaɪtəm/ trong cả hai biến thể.
Từ "item" xuất phát từ tiếng Latinh "item", mang nghĩa là "cũng vậy" hoặc "thứ đó". Trong tiếng Latinh, từ này được sử dụng trong các văn kiện để chỉ đến các mục hoặc danh sách. Qua thời gian, từ này đã được Anh hóa và trở thành "item" vào thế kỷ 14, mang nghĩa là "một đồ vật, một mục trong danh sách". Sự chuyển tiếp này vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu, nhấn mạnh tính chất cụ thể và độc lập của mỗi mục trong một tổng thể.
Từ "item" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả, liệt kê hoặc phân tích. Trong các bài thi, từ này thường được sử dụng để chỉ một phần của một danh sách, một sản phẩm cụ thể hoặc một đối tượng trong thảo luận. Ngoài ra, "item" cũng rất phổ biến trong các văn bản thương mại, nghiên cứu và đánh giá, thể hiện sự cụ thể hóa trong việc trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp