Bản dịch của từ Unit trong tiếng Việt
Unit
Unit (Noun)
The literacy unit for this program is words per minute.
Đơn vị đọc viết cho chương trình này là số từ mỗi phút.
Each student will be assigned a different reading unit to analyze.
Mỗi học sinh sẽ được giao một đơn vị đọc khác nhau để phân tích.
The community service unit requires 20 hours of volunteering.
Đơn vị phục vụ cộng đồng yêu cầu 20 giờ tình nguyện.
Một vật hoặc người riêng lẻ được coi là đơn lẻ và hoàn chỉnh nhưng cũng có thể tạo thành một thành phần riêng lẻ của một tổng thể lớn hơn hoặc phức tạp hơn.
An individual thing or person regarded as single and complete but which can also form an individual component of a larger or more complex whole.
Each family is a unit in the community.
Mỗi gia đình là một đơn vị trong cộng đồng.
A team is a unit that works together.
Một nhóm là một đơn vị làm việc cùng nhau.
The school choir is a unit in the music department.
Dàn đồng ca của trường là một đơn vị trong khoa âm nhạc.
The polling unit was set up for the election.
Đơn vị bỏ phiếu đã được thành lập để phục vụ cuộc bầu cử.
Each unit in the apartment complex has a different layout.
Mỗi đơn vị trong khu chung cư có cách bố trí khác nhau.
The army unit was dispatched to assist in the disaster relief efforts.
Đơn vị quân đội được điều động để hỗ trợ các nỗ lực cứu trợ thiên tai.
Each family is considered a unit in the community.
Mỗi gia đình được coi là một đơn vị trong cộng đồng.
She lives in a housing unit with her parents.
Cô ấy sống trong một khu nhà ở với bố mẹ mình.
The school organized a unit of volunteers for the event.
Nhà trường đã tổ chức một đơn vị tình nguyện viên cho sự kiện này.
Dạng danh từ của Unit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unit | Units |
Kết hợp từ của Unit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kitchen unit Đơn vị nhà bếp | The kitchen unit in the community center is well-equipped. Bộ bếp tại trung tâm cộng đồng được trang bị đầy đủ. |
Infantry unit Đơn vị bộ binh | The infantry unit participated in community service activities. Đơn vị bộ binh tham gia các hoạt động cộng đồng. |
Psychiatric unit Đơn vị tâm thần | She works in a psychiatric unit. Cô ấy làm việc tại bệnh viện tâm thần. |
Processing unit Đơn vị xử lý | The new social media app requires a fast processing unit. Ứng dụng mạng xã hội mới yêu cầu một đơn vị xử lý nhanh. |
Production unit Đơn vị sản xuất | The new production unit created job opportunities for the community. Đơn vị sản xuất mới tạo ra cơ hội việc làm cho cộng đồng. |
Họ từ
Từ "unit" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa chung là đơn vị, thường được sử dụng để chỉ một phần, đơn vị đo lường hoặc một thành phần trong một cấu trúc lớn hơn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau, không có sự khác biệt ngữ nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn ở âm tiết sau.
Từ "unit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "unitas", có nghĩa là "sự thống nhất" hoặc "một". Từ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ "unité" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển nghĩa của từ "unit" từ khái niệm về sự vẹn toàn đến việc chỉ một phần tử trong một hệ thống lớn hơn thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa sự toàn vẹn và các thành phần cấu thành của nó trong nhiều lĩnh vực như toán học, khoa học và ngôn ngữ.
Từ "unit" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các đơn vị đo lường, nguyên tắc tính toán hoặc các khái niệm trong khoa học và toán học. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả cấu trúc hoặc hệ thống như đơn vị tổ chức, đơn vị tài chính. Ngoài ra, "unit" cũng thường gặp trong các tài liệu học thuật, chương trình giảng dạy, và tài liệu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp