Bản dịch của từ Single trong tiếng Việt
Single
Single (Adjective)
She lived in a single apartment in the city.
Cô sống trong một căn hộ duy nhất trong thành phố.
The single mother raised three children on her own.
Người mẹ đơn thân một mình nuôi ba đứa con.
He felt lonely and single after his friends moved away.
Anh cảm thấy cô đơn và độc thân sau khi bạn bè rời đi.
She lives in a single room apartment in the city.
Cô ấy sống trong một căn hộ một phòng ở thành phố.
He prefers being single and focusing on his career.
Anh ấy thích độc thân và tập trung vào sự nghiệp của mình.
The event was attended by a single guest due to restrictions.
Sự kiện chỉ có một khách mời tham dự do các hạn chế.
Chưa kết hôn hoặc không có mối quan hệ tình dục ổn định.
Unmarried or not involved in a stable sexual relationship.
She is a single woman living alone in the city.
Cô ấy là một phụ nữ độc thân sống một mình ở thành phố.
He prefers being single and focusing on his career.
Anh ấy thích độc thân và tập trung vào sự nghiệp của mình.
The single people's club organizes events for unmarried individuals.
Câu lạc bộ của những người độc thân tổ chức sự kiện cho những người chưa kết hôn.
Gồm một phần.
Consisting of one part.
She lived in a single room apartment in the city.
Cô ấy sống trong một căn hộ một phòng ở thành phố.
He preferred being single rather than in a relationship.
Anh ấy thích độc thân hơn là trong một mối quan hệ.
The single mother worked hard to support her children.
Người mẹ đơn thân đã làm việc chăm chỉ để nuôi dạy con cái.
She is known for her single-minded dedication to charity work.
Cô ấy nổi tiếng với sự cống hiến đơn độc cho công việc từ thiện.
His single approach to problem-solving has led to successful outcomes.
Cách tiếp cận đơn độc của anh ta trong giải quyết vấn đề đã dẫn đến kết quả thành công.
The single focus on education has improved literacy rates in the community.
Sự tập trung đơn độc vào giáo dục đã cải thiện tỷ lệ biết chữ trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Single (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Single Đơn | - | - |
Single (Noun)
He scored a single in the cricket match.
Anh ấy ghi được một điểm trong trận cricket.
She hit a single in the baseball game.
Cô ấy đánh được một điểm trong trận bóng chày.
The player got a single in the softball tournament.
Người chơi đã có một điểm trong giải bóng mềm.
(đặc biệt là trong quần vợt và cầu lông) một trò chơi hoặc cuộc thi dành cho từng người chơi, không phải theo cặp hoặc đồng đội.
(especially in tennis and badminton) a game or competition for individual players, not pairs or teams.
She won the singles match at the tennis tournament.
Cô ấy đã chiến thắng trong trận đấu đơn ở giải quần vợt.
He prefers playing singles rather than doubles in badminton.
Anh ấy thích chơi đơn hơn là đôi trong cầu lông.
The singles event in the club attracted many participants.
Sự kiện đơn tại câu lạc bộ thu hút nhiều người tham gia.
The church implemented a single to call the community to prayer.
Nhà thờ triển khai một hệ thống chuông đổi chỗ để gọi cộng đồng cầu nguyện.
The village tradition includes a single during festive occasions.
Truyền thống của làng bao gồm một hệ thống chuông đổi chỗ trong những dịp lễ.
The town hall has a single for special announcements.
Hội trường thị trấn có một hệ thống chuông đổi chỗ cho thông báo đặc biệt.
She prefers to live as a single rather than with roommates.
Cô ấy thích sống một mình hơn là sống cùng bạn cùng phòng.
He enjoys being single and focusing on his career.
Anh ấy thích việc sống độc thân và tập trung vào sự nghiệp của mình.
Being single allows her the freedom to travel whenever she wants.
Việc sống độc thân cho phép cô ấy tự do đi du lịch bất cứ lúc nào cô muốn.
Dạng danh từ của Single (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Single | Singles |
Kết hợp từ của Single (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dance single Nhảy một mình | She participated in a dance single event last weekend. Cô ấy đã tham gia một buổi nhảy đơn vào cuối tuần vừa rồi. |
Breakthrough single Bước đột phá độc đảng | The singer's breakthrough single topped the social media charts. Ca khúc đột phá |
Current single Hiện tại đơn | I am currently single and focusing on studying for the ielts exam. Hiện tại tôi độc thân và tập trung vào việc học ielts. |
Men's single Đơn nam | In the social context, the men's singles event at the local tennis club attracted a large audience. Đấu đơn nam |
Latest single Bản đĩa mới nhất | Taylor swift's latest single has reached number 1 on the music charts. Ca khúc mới nhất của taylor swift đã đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng âm nhạc. |
Single (Verb)
Tỉa thưa (cây con hoặc cây non)
Thin out (seedlings or saplings)
She singles out the best student for a special award.
Cô ấy chọn ra học sinh giỏi nhất để tặng giải đặc biệt.
The teacher singles out John for his outstanding performance.
Giáo viên chọn ra John vì thành tích xuất sắc của anh.
They single out Mary to represent the group in the competition.
Họ chọn ra Mary để đại diện cho nhóm trong cuộc thi.
She singles out the best student for a scholarship.
Cô ấy chọn ra học sinh giỏi nhất để nhận học bổng.
The teacher singles out Mary for her outstanding performance.
Giáo viên chọn ra Mary vì thành tích xuất sắc của cô.
He singles out John to lead the group project.
Anh ấy chọn ra John để dẫn dắt dự án nhóm.
The railway company decided to single the track for efficiency.
Công ty đường sắt quyết định thu gọn đường ray để hiệu quả.
They plan to single the railway line to save costs.
Họ dự định thu gọn đường sắt để tiết kiệm chi phí.
The government approved the decision to single the track next month.
Chính phủ đã chấp thuận quyết định thu gọn đường ray vào tháng sau.
Đánh một cái.
Hit a single.
She singles to the outfield, advancing the runner to second base.
Cô ấy đánh một cú đánh độc lập ra ngoài, đẩy người chạy đến base thứ hai.
He singles in the bottom of the ninth inning, scoring the winning run.
Anh ấy đánh cú đánh độc lập ở cuối hiệp thứ chín, ghi điểm thắng.
The team's best player singles consistently, leading in batting average.
Người chơi xuất sắc nhất của đội đánh độc lập một cách liên tục, dẫn đầu về tỉ lệ đánh.
Dạng động từ của Single (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Single |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Singled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Singled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Singles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Singling |
Họ từ
Từ "single" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trạng thái độc thân hoặc chỉ sự đơn lẻ, không có cặp đôi. Trong tiếng Anh Anh, "single" có thể dùng để chỉ một bản ghi nhạc độc lập, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng thuật ngữ "single" để nói về bài hát phát hành riêng lẻ. Phát âm cũng có sự khác biệt giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa của từ này thì tương đối đồng nhất.
Từ "single" xuất phát từ tiếng Latinh "singulus", có nghĩa là "đơn độc" hoặc "một" (one). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến thể thành "singuler", giữ nguyên nghĩa là "đơn" hoặc "riêng biệt". Lịch sử ngữ nghĩa đã tiến hóa từ khái niệm trong ngôn ngữ cổ đại về sự đơn độc, lên việc chỉ một sự vật hay cá thể duy nhất. Hiện nay, "single" thường chỉ một đối tượng hoặc trạng thái không có bạn đồng hành hay sự kết hợp.
Từ "single" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề như tình trạng hôn nhân, lựa chọn cá nhân, và lập trường xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "single" thường được sử dụng để chỉ sự đơn độc hoặc sự lựa chọn duy nhất, chẳng hạn như trong các cụm từ "single parent" (bố/mẹ đơn thân) hoặc "single item" (mặt hàng đơn lẻ). Sự tối giản và cụ thể của từ này phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày và diễn đạt ý nghĩa rõ ràng trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp