Bản dịch của từ Single trong tiếng Việt

Single

Adjective Noun [U/C] Verb

Single (Adjective)

ˈsɪŋ.ɡəl
ˈsɪŋ.ɡəl
01

Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một.

Lonely, alone, alone, only one.

Ví dụ

She lived in a single apartment in the city.

Cô sống trong một căn hộ duy nhất trong thành phố.

The single mother raised three children on her own.

Người mẹ đơn thân một mình nuôi ba đứa con.

He felt lonely and single after his friends moved away.

Anh cảm thấy cô đơn và độc thân sau khi bạn bè rời đi.

02

Chỉ một; không phải một trong nhiều.

Only one; not one of several.

Ví dụ

She lives in a single room apartment in the city.

Cô ấy sống trong một căn hộ một phòng ở thành phố.

He prefers being single and focusing on his career.

Anh ấy thích độc thân và tập trung vào sự nghiệp của mình.

The event was attended by a single guest due to restrictions.

Sự kiện chỉ có một khách mời tham dự do các hạn chế.

03

Chưa kết hôn hoặc không có mối quan hệ tình dục ổn định.

Unmarried or not involved in a stable sexual relationship.

Ví dụ

She is a single woman living alone in the city.

Cô ấy là một phụ nữ độc thân sống một mình ở thành phố.

He prefers being single and focusing on his career.

Anh ấy thích độc thân và tập trung vào sự nghiệp của mình.

The single people's club organizes events for unmarried individuals.

Câu lạc bộ của những người độc thân tổ chức sự kiện cho những người chưa kết hôn.

04

Gồm một phần.

Consisting of one part.

Ví dụ

She lived in a single room apartment in the city.

Cô ấy sống trong một căn hộ một phòng ở thành phố.

He preferred being single rather than in a relationship.

Anh ấy thích độc thân hơn là trong một mối quan hệ.

The single mother worked hard to support her children.

Người mẹ đơn thân đã làm việc chăm chỉ để nuôi dạy con cái.

05

Không có sự trùng lặp hoặc lừa dối; ngây thơ.

Free from duplicity or deceit; ingenuous.

Ví dụ

She is known for her single-minded dedication to charity work.

Cô ấy nổi tiếng với sự cống hiến đơn độc cho công việc từ thiện.

His single approach to problem-solving has led to successful outcomes.

Cách tiếp cận đơn độc của anh ta trong giải quyết vấn đề đã dẫn đến kết quả thành công.

The single focus on education has improved literacy rates in the community.

Sự tập trung đơn độc vào giáo dục đã cải thiện tỷ lệ biết chữ trong cộng đồng.

Dạng tính từ của Single (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Single

Đơn

-

-

Single (Noun)

sˈɪŋgl̩
sˈɪŋgl̩
01

Một cú đánh trong một lần chạy.

A hit for one run.

Ví dụ

He scored a single in the cricket match.

Anh ấy ghi được một điểm trong trận cricket.

She hit a single in the baseball game.

Cô ấy đánh được một điểm trong trận bóng chày.

The player got a single in the softball tournament.

Người chơi đã có một điểm trong giải bóng mềm.

02

(đặc biệt là trong quần vợt và cầu lông) một trò chơi hoặc cuộc thi dành cho từng người chơi, không phải theo cặp hoặc đồng đội.

(especially in tennis and badminton) a game or competition for individual players, not pairs or teams.

Ví dụ

She won the singles match at the tennis tournament.

Cô ấy đã chiến thắng trong trận đấu đơn ở giải quần vợt.

He prefers playing singles rather than doubles in badminton.

Anh ấy thích chơi đơn hơn là đôi trong cầu lông.

The singles event in the club attracted many participants.

Sự kiện đơn tại câu lạc bộ thu hút nhiều người tham gia.

03

Một hệ thống rung chuông thay đổi trong đó một cặp chuông thay đổi vị trí ở mỗi vòng.

A system of change-ringing in which one pair of bells changes places at each round.

Ví dụ

The church implemented a single to call the community to prayer.

Nhà thờ triển khai một hệ thống chuông đổi chỗ để gọi cộng đồng cầu nguyện.

The village tradition includes a single during festive occasions.

Truyền thống của làng bao gồm một hệ thống chuông đổi chỗ trong những dịp lễ.

The town hall has a single for special announcements.

Hội trường thị trấn có một hệ thống chuông đổi chỗ cho thông báo đặc biệt.

04

Một cá nhân hoặc vật chứ không phải là một phần của một cặp hoặc một nhóm.

An individual person or thing rather than part of a pair or a group.

Ví dụ

She prefers to live as a single rather than with roommates.

Cô ấy thích sống một mình hơn là sống cùng bạn cùng phòng.

He enjoys being single and focusing on his career.

Anh ấy thích việc sống độc thân và tập trung vào sự nghiệp của mình.

Being single allows her the freedom to travel whenever she wants.

Việc sống độc thân cho phép cô ấy tự do đi du lịch bất cứ lúc nào cô muốn.

Dạng danh từ của Single (Noun)

SingularPlural

Single

Singles

Kết hợp từ của Single (Noun)

CollocationVí dụ

Dance single

Nhảy một mình

She participated in a dance single event last weekend.

Cô ấy đã tham gia một buổi nhảy đơn vào cuối tuần vừa rồi.

Breakthrough single

Bước đột phá độc đảng

The singer's breakthrough single topped the social media charts.

Ca khúc đột phá

Current single

Hiện tại đơn

I am currently single and focusing on studying for the ielts exam.

Hiện tại tôi độc thân và tập trung vào việc học ielts.

Men's single

Đơn nam

In the social context, the men's singles event at the local tennis club attracted a large audience.

Đấu đơn nam

Latest single

Bản đĩa mới nhất

Taylor swift's latest single has reached number 1 on the music charts.

Ca khúc mới nhất của taylor swift đã đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng âm nhạc.

Single (Verb)

sˈɪŋgl̩
sˈɪŋgl̩
01

Tỉa thưa (cây con hoặc cây non)

Thin out (seedlings or saplings)

Ví dụ

She singles out the best student for a special award.

Cô ấy chọn ra học sinh giỏi nhất để tặng giải đặc biệt.

The teacher singles out John for his outstanding performance.

Giáo viên chọn ra John vì thành tích xuất sắc của anh.

They single out Mary to represent the group in the competition.

Họ chọn ra Mary để đại diện cho nhóm trong cuộc thi.

02

Chọn ai đó hoặc vật gì đó trong nhóm để được đối xử đặc biệt.

Choose someone or something from a group for special treatment.

Ví dụ

She singles out the best student for a scholarship.

Cô ấy chọn ra học sinh giỏi nhất để nhận học bổng.

The teacher singles out Mary for her outstanding performance.

Giáo viên chọn ra Mary vì thành tích xuất sắc của cô.

He singles out John to lead the group project.

Anh ấy chọn ra John để dẫn dắt dự án nhóm.

03

Giảm (đường ray) thành một tuyến duy nhất.

Reduce (a railway track) to a single line.

Ví dụ

The railway company decided to single the track for efficiency.

Công ty đường sắt quyết định thu gọn đường ray để hiệu quả.

They plan to single the railway line to save costs.

Họ dự định thu gọn đường sắt để tiết kiệm chi phí.

The government approved the decision to single the track next month.

Chính phủ đã chấp thuận quyết định thu gọn đường ray vào tháng sau.

04

Đánh một cái.

Hit a single.

Ví dụ

She singles to the outfield, advancing the runner to second base.

Cô ấy đánh một cú đánh độc lập ra ngoài, đẩy người chạy đến base thứ hai.

He singles in the bottom of the ninth inning, scoring the winning run.

Anh ấy đánh cú đánh độc lập ở cuối hiệp thứ chín, ghi điểm thắng.

The team's best player singles consistently, leading in batting average.

Người chơi xuất sắc nhất của đội đánh độc lập một cách liên tục, dẫn đầu về tỉ lệ đánh.

Dạng động từ của Single (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Single

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Singled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Singled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Singles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Singling

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Single cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
[...] My father decided that he loved all the teas except one, and so I that one out [...]Trích: Describe a problem you had while shopping online or while shopping in a store
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] The streets must be lined with trees, and there must be large parks in every neighbourhood [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] Overall, computer households were most common for the majority of the period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They're not just pictures to me; they're memories, stories, and emotions encapsulated in a frame [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Single

Be in (a) single file

bˈi ɨn ə sˈɪŋɡəl fˈaɪl

Đi thành hàng một

Lined up, one behind the other; in a line, one person or one thing wide.

The students were walking in a single file during the fire drill.

Các học sinh đang đi theo hàng một trong buổi diễn tập cháy.

Thành ngữ cùng nghĩa: march in a single file...