Bản dịch của từ Single trong tiếng Việt
Single

Single(Adjective)
Chưa kết hôn hoặc không có mối quan hệ tình dục ổn định.
Unmarried or not involved in a stable sexual relationship.
Gồm một phần.
Consisting of one part.
Dạng tính từ của Single (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Single Đơn | - | - |
Single(Noun)
(đặc biệt là trong quần vợt và cầu lông) một trò chơi hoặc cuộc thi dành cho từng người chơi, không phải theo cặp hoặc đồng đội.
(especially in tennis and badminton) a game or competition for individual players, not pairs or teams.
Dạng danh từ của Single (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Single | Singles |
Single(Verb)
Tỉa thưa (cây con hoặc cây non)
Thin out (seedlings or saplings)
Đánh một cái.
Hit a single.
Dạng động từ của Single (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Single |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Singled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Singled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Singles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Singling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "single" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trạng thái độc thân hoặc chỉ sự đơn lẻ, không có cặp đôi. Trong tiếng Anh Anh, "single" có thể dùng để chỉ một bản ghi nhạc độc lập, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng thuật ngữ "single" để nói về bài hát phát hành riêng lẻ. Phát âm cũng có sự khác biệt giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa của từ này thì tương đối đồng nhất.
Từ "single" xuất phát từ tiếng Latinh "singulus", có nghĩa là "đơn độc" hoặc "một" (one). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến thể thành "singuler", giữ nguyên nghĩa là "đơn" hoặc "riêng biệt". Lịch sử ngữ nghĩa đã tiến hóa từ khái niệm trong ngôn ngữ cổ đại về sự đơn độc, lên việc chỉ một sự vật hay cá thể duy nhất. Hiện nay, "single" thường chỉ một đối tượng hoặc trạng thái không có bạn đồng hành hay sự kết hợp.
Từ "single" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề như tình trạng hôn nhân, lựa chọn cá nhân, và lập trường xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "single" thường được sử dụng để chỉ sự đơn độc hoặc sự lựa chọn duy nhất, chẳng hạn như trong các cụm từ "single parent" (bố/mẹ đơn thân) hoặc "single item" (mặt hàng đơn lẻ). Sự tối giản và cụ thể của từ này phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày và diễn đạt ý nghĩa rõ ràng trong văn bản.
Họ từ
Từ "single" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ trạng thái độc thân hoặc chỉ sự đơn lẻ, không có cặp đôi. Trong tiếng Anh Anh, "single" có thể dùng để chỉ một bản ghi nhạc độc lập, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng thuật ngữ "single" để nói về bài hát phát hành riêng lẻ. Phát âm cũng có sự khác biệt giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa của từ này thì tương đối đồng nhất.
Từ "single" xuất phát từ tiếng Latinh "singulus", có nghĩa là "đơn độc" hoặc "một" (one). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến thể thành "singuler", giữ nguyên nghĩa là "đơn" hoặc "riêng biệt". Lịch sử ngữ nghĩa đã tiến hóa từ khái niệm trong ngôn ngữ cổ đại về sự đơn độc, lên việc chỉ một sự vật hay cá thể duy nhất. Hiện nay, "single" thường chỉ một đối tượng hoặc trạng thái không có bạn đồng hành hay sự kết hợp.
Từ "single" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề như tình trạng hôn nhân, lựa chọn cá nhân, và lập trường xã hội. Trong ngữ cảnh khác, "single" thường được sử dụng để chỉ sự đơn độc hoặc sự lựa chọn duy nhất, chẳng hạn như trong các cụm từ "single parent" (bố/mẹ đơn thân) hoặc "single item" (mặt hàng đơn lẻ). Sự tối giản và cụ thể của từ này phù hợp với nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày và diễn đạt ý nghĩa rõ ràng trong văn bản.
