Bản dịch của từ Single trong tiếng Việt

Single

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Single(Adjective)

ˈsɪŋ.ɡəl
ˈsɪŋ.ɡəl
01

Đơn, đơn độc, một mình, chỉ một.

Lonely, alone, alone, only one.

Ví dụ
02

Chỉ một; không phải một trong nhiều.

Only one; not one of several.

Ví dụ
03

Chưa kết hôn hoặc không có mối quan hệ tình dục ổn định.

Unmarried or not involved in a stable sexual relationship.

Ví dụ
04

Gồm một phần.

Consisting of one part.

Ví dụ
05

Không có sự trùng lặp hoặc lừa dối; ngây thơ.

Free from duplicity or deceit; ingenuous.

Ví dụ

Dạng tính từ của Single (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Single

Đơn

-

-

Single(Noun)

sˈɪŋgl̩
sˈɪŋgl̩
01

Một cú đánh trong một lần chạy.

A hit for one run.

Ví dụ
02

(đặc biệt là trong quần vợt và cầu lông) một trò chơi hoặc cuộc thi dành cho từng người chơi, không phải theo cặp hoặc đồng đội.

(especially in tennis and badminton) a game or competition for individual players, not pairs or teams.

Ví dụ
03

Một hệ thống rung chuông thay đổi trong đó một cặp chuông thay đổi vị trí ở mỗi vòng.

A system of change-ringing in which one pair of bells changes places at each round.

Ví dụ
04

Một cá nhân hoặc vật chứ không phải là một phần của một cặp hoặc một nhóm.

An individual person or thing rather than part of a pair or a group.

Ví dụ

Dạng danh từ của Single (Noun)

SingularPlural

Single

Singles

Single(Verb)

sˈɪŋgl̩
sˈɪŋgl̩
01

Tỉa thưa (cây con hoặc cây non)

Thin out (seedlings or saplings)

Ví dụ
02

Chọn ai đó hoặc vật gì đó trong nhóm để được đối xử đặc biệt.

Choose someone or something from a group for special treatment.

Ví dụ
03

Giảm (đường ray) thành một tuyến duy nhất.

Reduce (a railway track) to a single line.

Ví dụ
04

Đánh một cái.

Hit a single.

Ví dụ

Dạng động từ của Single (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Single

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Singled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Singled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Singles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Singling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ