Bản dịch của từ Duplicity trong tiếng Việt
Duplicity
Duplicity (Noun)
Lừa dối.
Deceitfulness.
Her duplicity was revealed during the investigation.
Sự xảo trá của cô ấy được tiết lộ trong cuộc điều tra.
He avoided people known for their duplicity.
Anh ấy tránh xa những người nổi tiếng với sự xảo trá.
Was his success based on duplicity or genuine talent?
Sự thành công của anh ấy dựa trên sự xảo trá hay tài năng chân thực?
Her duplicity was revealed during the investigation.
Sự hai mặt của cô ấy được tiết lộ trong cuộc điều tra.
There is no room for duplicity in honest relationships.
Không có chỗ cho sự hai mặt trong mối quan hệ trung thực.
Is duplicity common in social interactions?
Sự hai mặt có phổ biến trong giao tiếp xã hội không?
Dạng danh từ của Duplicity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duplicity | Duplicities |
Họ từ
Từ "duplicity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplicitas", mang nghĩa chỉ sự hai mặt hoặc hành động giả dối. Trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này thường chỉ sự không trung thực, đặc biệt khi một cá nhân hoặc tổ chức thể hiện một bộ mặt khác nhưng thực chất lại có động cơ hay ý đồ trái ngược. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị.
Từ "duplicity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplicitas", xuất phát từ "duplex", có nghĩa là "gấp đôi" (double). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả sự không chân thực hoặc giả dối, phản ánh ý nghĩa của việc có hai bộ mặt hoặc thái độ khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của "duplicity" tập trung vào sự lừa dối và không minh bạch trong hành động của con người, phù hợp với nguồn gốc của nó về sự đối lập và hai mặt.
Từ "duplicity" xuất hiện tương đối hiếm trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong từng phần thi, từ này thường được liên kết với các chủ đề về tính cách con người hoặc các khía cạnh đạo đức, chẳng hạn như sự giả dối, lừa dối hay chiến lược trong giao tiếp. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp và chính trị, nhằm mô tả hành vi xảo quyệt hoặc hai mặt của một người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp