Bản dịch của từ Duplicity trong tiếng Việt

Duplicity

Noun [U/C]

Duplicity (Noun)

duplˈɪsɪti
duplˈɪsɪti
01

Lừa dối.

Deceitfulness

Ví dụ

Her duplicity was revealed during the investigation.

Sự xảo trá của cô ấy được tiết lộ trong cuộc điều tra.

He avoided people known for their duplicity.

Anh ấy tránh xa những người nổi tiếng với sự xảo trá.

Was his success based on duplicity or genuine talent?

Sự thành công của anh ấy dựa trên sự xảo trá hay tài năng chân thực?

02

Trạng thái gấp đôi.

The state of being double

Ví dụ

Her duplicity was revealed during the investigation.

Sự hai mặt của cô ấy được tiết lộ trong cuộc điều tra.

There is no room for duplicity in honest relationships.

Không có chỗ cho sự hai mặt trong mối quan hệ trung thực.

Is duplicity common in social interactions?

Sự hai mặt có phổ biến trong giao tiếp xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duplicity

Không có idiom phù hợp