Bản dịch của từ Double trong tiếng Việt
Double
Double (Adjective)
Gấp đôi, gấp hai.
Double, double.
The double espresso gave him the boost he needed.
Cà phê espresso đôi đã mang lại cho anh ấy sức mạnh cần thiết.
She wore a double strand of pearls to the event.
Cô ấy đeo một chuỗi ngọc trai đôi đến sự kiện.
The double rainbow appeared after the rainstorm.
Cầu vồng đôi xuất hiện sau cơn mưa.
Bao gồm hai phần hoặc vật bằng nhau, giống hệt nhau hoặc tương tự nhau.
Consisting of two equal, identical, or similar parts or things.
The double doors at the entrance were grand and imposing.
Cửa kép ở lối vào rất hùng vĩ và ấn tượng.
The twins wore matching double outfits to the party.
Cặp sinh đôi mặc trang phục giống nhau đôi.
The event attracted a double number of attendees compared to last year.
Sự kiện thu hút số lượng khách tham dự gấp đôi so với năm ngoái.
The double bass added a deep tone to the orchestra.
Cái đàn double bass thêm âm sâu cho dàn nhạc.
Her double voice in the choir created a rich harmony.
Giọng hát double của cô trong dàn hợp xướng tạo ra âm thanh phong phú.
The double notes in the jazz band resonated with the audience.
Những nốt double trong ban nhạc jazz gây rung động với khán giả.
Dạng tính từ của Double (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Double Đôi | - | - |
Double (Noun)
She met her double at a social gathering.
Cô ấy gặp người giống hệt mình tại buổi tụ tập xã hội.
The twins were mistaken for doubles at the party.
Cặp sinh đôi bị nhầm lẫn là người giống hệt ở bữa tiệc.
Seeing his double in the mirror was quite shocking.
Nhìn thấy bản sao của mình trong gương rất gây sốc.
(đặc biệt là trong quần vợt và cầu lông) một trò chơi hoặc cuộc thi đấu có sự tham gia của hai bên.
(especially in tennis and badminton) a game or competition involving sides made up of two players.
They won the doubles match at the local tennis tournament.
Họ đã giành chiến thắng trong trận đấu đôi tại giải tennis địa phương.
The mixed doubles event at the club was well-attended.
Sự kiện đôi nam nữ tại câu lạc bộ đã thu hút đông đảo.
She enjoys playing doubles more than singles in badminton.
Cô ấy thích chơi đánh đôi hơn là đánh đơn trong cầu lông.
The church in the village has a tradition of double ringing.
Nhà thờ ở làng có truyền thống chuông reo kép.
The double of the church bells echoed across the small town.
Âm thanh chuông nhà thờ vang vọng khắp thị trấn nhỏ.
The double of the bells signified the start of the festival.
Âm thanh chuông reo kép báo hiệu sự bắt đầu của lễ hội.
She achieved a double in tennis, winning both the singles and doubles.
Cô ấy đã đạt được một cú đúp trong quần vợt, giành cả ở đơn và đôi.
The team celebrated their double in football, winning the league and cup.
Đội đã ăn mừng cú đúp của họ trong bóng đá, giành cả giải và cúp.
His double in swimming made him the champion of both races.
Cú đúp của anh ấy trong bơi đã khiến anh trở thành nhà vô địch của cả hai cuộc đua.
The twins were a double of trouble at the party.
Cặp sinh đôi gây ra gấp đôi rắc rối tại bữa tiệc.
The company offered a double of the salary to attract employees.
Công ty đã đề xuất gấp đôi lương để thu hút nhân viên.
The event had a double of attendees compared to last year.
Sự kiện có gấp đôi số người tham dự so với năm ngoái.
Dạng danh từ của Double (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Double | Doubles |
Double (Adverb)
She earns double what her colleague makes.
Cô ấy kiếm được gấp đôi số tiền mà đồng nghiệp của cô ấy kiếm được.
The population of the city has doubled in a decade.
Dân số của thành phố đã tăng gấp đôi trong một thập kỷ.
He works double shifts to support his family financially.
Anh ấy làm ca đôi để hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.
Double (Pronoun)
She received double the number of votes compared to last year.
Cô ấy nhận được gấp đôi số phiếu so với năm ngoái.
He earns double the salary of his colleagues in the company.
Anh ấy kiếm được gấp đôi mức lương của đồng nghiệp trong công ty.
The event attracted double the participants this time around.
Sự kiện thu hút gấp đôi số người tham gia lần này.
Double (Verb)
The number of volunteers doubled after the charity event.
Số lượng tình nguyện viên tăng gấp đôi sau sự kiện từ thiện.
Her followers doubled when she started posting daily motivational quotes.
Lượng người theo dõi của cô ấy tăng gấp đôi khi cô ấy bắt đầu đăng các câu trích động viên hàng ngày.
The participation in the project doubled within a week.
Sự tham gia vào dự án tăng gấp đôi trong vòng một tuần.
She double-checked the guest list before the party started.
Cô ấy kiểm tra lại danh sách khách mời trước khi bắt đầu tiệc.
He double folded the invitation cards for the wedding ceremony.
Anh ấy gấp đôi thẻ mời cho buổi lễ cưới.
The event planner double-checked the seating arrangements for the gala.
Người tổ chức sự kiện kiểm tra lại sắp xếp chỗ ngồi cho buổi tiệc lớn.
She doubled as a waitress and a singer at the party.
Cô ấy đảm nhiệm vai trò của một nữ phục vụ và một ca sĩ tại bữa tiệc.
He doubled as a volunteer and a coordinator for the event.
Anh ấy đảm nhiệm vai trò của một tình nguyện viên và một người phối hợp cho sự kiện.
They doubled as hosts and entertainers during the charity fundraiser.
Họ đảm nhiệm vai trò của các người chủ và người giải trí trong buổi gây quỹ từ thiện.
Dạng động từ của Double (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Double |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Doubled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Doubled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Doubles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Doubling |
Kết hợp từ của Double (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Double practically Gấp đôi hiệu quả | He doubled his social media followers practically overnight. Anh ấy gấp đôi lượng người theo dõi trên mạng xã hội gần như qua đêm. |
Double easily Dễ dàng gấp đôi | She can double her followers easily on social media. Cô ấy có thể gấp đôi người theo dõi của mình một cách dễ dàng trên mạng xã hội. |
Double nearly Gần như gấp đôi | He nearly doubled his followers on social media. Anh gần như gấp đôi số người theo dõi trên mạng xã hội. |
Double more than Gấp đôi so với | The social media platform has double more than the users this year. Nền tảng truyền thông xã hội có gấp đôi nhiều người dùng hơn trong năm nay. |
Double approximately Gấp đôi khoảng | The population of the city doubled approximately in the last decade. Dân số thành phố tăng gấp đôi khoảng mười năm qua. |
Họ từ
Từ "double" trong tiếng Anh có nghĩa là gấp đôi, tăng lên gấp hai lần hoặc nhân đôi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác; trong khi người Anh thường nhấn âm tiết đầu tiên, người Mỹ lại có xu hướng nhấn âm tiết thứ hai. "Double" cũng có các ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, thể thao (trong bóng rổ, "double" có thể chỉ hai điểm) và trong đời sống hàng ngày (chẳng hạn như "double room" chỉ phòng đôi).
Từ "double" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "duplus", được hình thành bởi tiền tố "du-" nghĩa là "hai" và hậu tố "-plus" nghĩa là "thêm". Qua thời gian, từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh cổ với nghĩa là "gấp đôi" hoặc "hai lần". Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "double" diễn tả sự gia tăng hoặc lặp lại một đơn vị, phản ánh bản chất cơ bản của sự nhân đôi.
Từ "double" có tần suất sử dụng khá cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi được dùng để mô tả số lượng, tần suất gấp đôi hoặc sự tăng trưởng. Trong phần Viết và Nói, "double" thường xuất hiện khi thảo luận về sự tương phản hoặc so sánh, chẳng hạn như trong các bài luận về kinh tế hoặc xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong toán học và các tình huống hằng ngày liên quan đến đo lường hoặc đánh giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp