Bản dịch của từ Five- trong tiếng Việt
Five-
Noun [U/C] Adjective

Five-(Noun)
fˈaɪv
ˈfaɪv
Five-(Adjective)
fˈaɪv
ˈfaɪv
02
Số tương đương với tổng của hai và ba là 5.
Having five units or members
Ví dụ
03
Một tờ hoặc đồng tiền năm đô la
Consisting of five parts or elements
Ví dụ
