Bản dịch của từ Five trong tiếng Việt

Five

Noun [U/C]

Five(Noun)

fˈɑɪv
fˈɑɪv
01

(bóng rổ) một đội, câu lạc bộ hoặc đội hình bóng rổ.

(basketball) a basketball team, club or lineup.

Ví dụ
The local community center has a five that competes in tournaments.Trung tâm cộng đồng địa phương có năm người tham gia thi đấu trong các giải đấu.
She is the captain of the neighborhood's basketball five.Cô ấy là đội trưởng đội bóng rổ năm của khu phố.
02

Nghỉ ngơi ngắn, đặc biệt là một trong năm phút.

A short rest, especially one of five minutes.

Ví dụ
After the meeting, Sarah took a five to recharge.Sau cuộc họp, Sarah uống 5 cốc để nạp lại năng lượng.
During the break, students enjoyed a quick five to relax.Trong giờ giải lao, sinh viên tận hưởng 5 cốc nhanh chóng để thư giãn.
03

Chữ số/hình 5.

The digit/figure 5.

Ví dụ
Five friends attended the party last night.Năm người bạn đã tham dự bữa tiệc tối qua.
She received five birthday cards from her classmates.Cô ấy đã nhận được năm tấm thiệp sinh nhật từ các bạn cùng lớp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/five/

Từ "five" là một số đếm, đứng thứ năm trong hệ thống số của người Anh và người Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "five" có cách viết giống nhau, nhưng có sự khác biệt trong phát âm. Đối với tiếng Anh Anh, âm "v" có thể được phát âm rõ nét hơn. "Five" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng, thứ tự, và trong toán học.

Từ "five" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fif", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fìf" và có liên quan đến các ngôn ngữ Ấn-Âu, với gốc là *penkwe, có nghĩa là "năm". Sự liên kết này phản ánh khái niệm về số đếm, đặc biệt trong các hệ thống số học. "Five" không chỉ biểu thị một con số mà còn mang tính biểu tượng trong nhiều nền văn hóa, như sự cân bằng và hài hòa.

Từ "five" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi học viên thường phải mô tả số lượng hoặc trình bày ý kiến cá nhân có liên quan đến các nhóm nhỏ. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như đánh số, liệt kê và thống kê. "Five" là một con số cơ bản trong toán học và thống kê, thường liên quan đến việc phân loại hoặc định lượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.