Bản dịch của từ Five- trong tiếng Việt

Five-

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Five-(Noun)

fˈaɪv
ˈfaɪv
01

Số tương đương với tổng của hai và ba là 5.

The number equivalent to the sum of two and three 5

Ví dụ
02

Một tờ tiền năm đô la hoặc một đồng xu

A fivedollar bill or coin

Ví dụ
03

Một nhóm hoặc một tập hợp gồm năm người hoặc vật.

A group or set of five people or things

Ví dụ

Five-(Adjective)

fˈaɪv
ˈfaɪv
01

Một nhóm hoặc tập hợp năm người hoặc vật.

Being the fifth in a sequence or series

Ví dụ
02

Số tương đương với tổng của hai và ba là 5.

Having five units or members

Ví dụ
03

Một tờ hoặc đồng tiền năm đô la

Consisting of five parts or elements

Ví dụ