Bản dịch của từ Five trong tiếng Việt
Five
Five (Noun)
Nghỉ ngơi ngắn, đặc biệt là một trong năm phút.
A short rest, especially one of five minutes.
After the meeting, Sarah took a five to recharge.
Sau cuộc họp, Sarah uống 5 cốc để nạp lại năng lượng.
During the break, students enjoyed a quick five to relax.
Trong giờ giải lao, sinh viên tận hưởng 5 cốc nhanh chóng để thư giãn.
Workers are entitled to a five every few hours for productivity.
Công nhân được hưởng 5 cốc mỗi vài giờ để đạt năng suất.
After working for hours, she took a five-minute break.
Sau khi làm việc nhiều giờ, cô ấy nghỉ giải lao năm phút.
During the meeting, they agreed to a five-minute recess.
Trong cuộc họp, họ đồng ý nghỉ giải lao năm phút.
(bóng rổ) một đội, câu lạc bộ hoặc đội hình bóng rổ.
(basketball) a basketball team, club or lineup.
The local community center has a five that competes in tournaments.
Trung tâm cộng đồng địa phương có năm người tham gia thi đấu trong các giải đấu.
She is the captain of the neighborhood's basketball five.
Cô ấy là đội trưởng đội bóng rổ năm của khu phố.
They recently recruited new players to strengthen their basketball five.
Gần đây họ đã tuyển dụng những cầu thủ mới để tăng cường sức mạnh cho năm người bóng rổ của họ.
She joined the local five for the upcoming basketball tournament.
Cô ấy đã tham gia cùng năm người địa phương cho giải đấu bóng rổ sắp tới.
The five won the championship last year.
Năm người đã giành chức vô địch vào năm ngoái.
Chữ số/hình 5.
The digit/figure 5.
Five friends attended the party last night.
Năm người bạn đã tham dự bữa tiệc tối qua.
She received five birthday cards from her classmates.
Cô ấy đã nhận được năm tấm thiệp sinh nhật từ các bạn cùng lớp.
The charity event raised five thousand dollars for the cause.
Sự kiện từ thiện đã quyên góp được năm nghìn đô la cho mục đích này.
There were five people at the party.
Có năm người trong bữa tiệc.
She received five messages on her birthday.
Cô ấy nhận được năm tin nhắn vào ngày sinh nhật của mình.
Dạng danh từ của Five (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Five | Fives |
Họ từ
Từ "five" là một số đếm, đứng thứ năm trong hệ thống số của người Anh và người Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "five" có cách viết giống nhau, nhưng có sự khác biệt trong phát âm. Đối với tiếng Anh Anh, âm "v" có thể được phát âm rõ nét hơn. "Five" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số lượng, thứ tự, và trong toán học.
Từ "five" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fif", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "fìf" và có liên quan đến các ngôn ngữ Ấn-Âu, với gốc là *penkwe, có nghĩa là "năm". Sự liên kết này phản ánh khái niệm về số đếm, đặc biệt trong các hệ thống số học. "Five" không chỉ biểu thị một con số mà còn mang tính biểu tượng trong nhiều nền văn hóa, như sự cân bằng và hài hòa.
Từ "five" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, nơi học viên thường phải mô tả số lượng hoặc trình bày ý kiến cá nhân có liên quan đến các nhóm nhỏ. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hàng ngày như đánh số, liệt kê và thống kê. "Five" là một con số cơ bản trong toán học và thống kê, thường liên quan đến việc phân loại hoặc định lượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp