Bản dịch của từ Fifth trong tiếng Việt
Fifth

Fifth(Noun)
Dạng danh từ của Fifth (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fifth | Fifths |
Fifth(Verb)
(âm nhạc) Hát bằng giọng thứ năm trong một giai điệu đa âm.
Music To sing in the fifth voice in a polyphonic melody.
(chuyển tiếp, không chuẩn) Chia cho năm.
Transitive nonstandard To divide by five.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "fifth" là một tính từ và danh từ chỉ thứ tự, có nghĩa là thứ năm trong một chuỗi hoặc dãy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "fifth" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh trong tiếng Anh Mỹ, từ "fifth" có thể được sử dụng để chỉ một phần năm trong các ngữ liệu thống kê hoặc sản phẩm tiêu dùng. Từ này cũng thường gặp trong các thuật ngữ như "fifth wheel" trong giao thông.
Từ "fifth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fīfta", xuất phát từ gốc chữ Latin "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Trong tiếng Latin, "quintus" thể hiện thứ tự trong chuỗi số, liên quan trực tiếp đến khái niệm chia thành năm phần. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ, từ cách thức diễn đạt số lượng đến cách chỉ thứ tự, duy trì ý nghĩa đặc trưng như một trong năm phần trong hệ thống đếm hiện đại.
Từ "fifth" là một tính từ và số đếm, thường được dùng để chỉ vị trí thứ năm trong một chuỗi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, "fifth" có tần suất sử dụng thấp hơn so với các số thứ tự phổ biến như "first" hay "second". Trong các ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài thuyết trình, báo cáo nghiên cứu, và mô tả thống kê. Từ "fifth" còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xếp hạng, phân loại hoặc số lượng trong các lĩnh vực như giáo dục và khoa học.
Họ từ
Từ "fifth" là một tính từ và danh từ chỉ thứ tự, có nghĩa là thứ năm trong một chuỗi hoặc dãy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "fifth" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh trong tiếng Anh Mỹ, từ "fifth" có thể được sử dụng để chỉ một phần năm trong các ngữ liệu thống kê hoặc sản phẩm tiêu dùng. Từ này cũng thường gặp trong các thuật ngữ như "fifth wheel" trong giao thông.
Từ "fifth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fīfta", xuất phát từ gốc chữ Latin "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Trong tiếng Latin, "quintus" thể hiện thứ tự trong chuỗi số, liên quan trực tiếp đến khái niệm chia thành năm phần. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ, từ cách thức diễn đạt số lượng đến cách chỉ thứ tự, duy trì ý nghĩa đặc trưng như một trong năm phần trong hệ thống đếm hiện đại.
Từ "fifth" là một tính từ và số đếm, thường được dùng để chỉ vị trí thứ năm trong một chuỗi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, "fifth" có tần suất sử dụng thấp hơn so với các số thứ tự phổ biến như "first" hay "second". Trong các ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài thuyết trình, báo cáo nghiên cứu, và mô tả thống kê. Từ "fifth" còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xếp hạng, phân loại hoặc số lượng trong các lĩnh vực như giáo dục và khoa học.
