Bản dịch của từ Fifth trong tiếng Việt
Fifth
Fifth (Adjective)
She is the fifth person to join the club.
Cô ấy là người thứ năm tham gia câu lạc bộ.
He was not the fifth student to present his project.
Anh ấy không phải là sinh viên thứ năm trình bày dự án của mình.
Is she the fifth contestant in the competition?
Cô ấy có phải là thí sinh thứ năm trong cuộc thi không?
She is the fifth person to arrive for the IELTS speaking test.
Cô ấy là người thứ năm đến tham gia bài kiểm tra nói IELTS.
He was not the fifth student called for the IELTS writing exam.
Anh ấy không phải là học sinh thứ năm được gọi tham gia bài kiểm tra viết IELTS.
Dạng tính từ của Fifth (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Fifth Năm | - | - |
Fifth (Noun)
She sang the fifth note beautifully during the music competition.
Cô ấy hát nốt thứ năm đẹp trong cuộc thi âm nhạc.
He struggled to hit the fifth note correctly in his performance.
Anh ấy gặp khó khăn khi đánh trúng nốt thứ năm trong buổi biểu diễn của mình.
Did you know the fifth note is crucial in music theory?
Bạn có biết nốt thứ năm quan trọng trong lý thuyết âm nhạc không?
She ranked fifth in the IELTS writing competition.
Cô ấy xếp thứ năm trong cuộc thi viết IELTS.
He did not finish in the top five, so he wasn't fifth.
Anh ấy không hoàn thành trong top năm, vì vậy anh ấy không phải là người thứ năm.
Who came in fifth place in the IELTS speaking test?
Ai đạt vị trí thứ năm trong bài kiểm tra nói IELTS?
She ranked fifth in the IELTS writing competition.
Cô ấy xếp thứ năm trong cuộc thi viết IELTS.
He didn't make it to the top five, he was sixth.
Anh ấy không đạt được vị trí trong top năm, anh ấy thứ sáu.
She drives a car with a manual transmission and always uses the fifth gear.
Cô ấy lái xe ô tô có hộp số sàn và luôn sử dụng số năm.
He was told not to shift into the fifth gear too quickly.
Anh ấy được bảo không nên chuyển sang số năm quá nhanh.
Does the IELTS writing test require knowledge about the fifth gear?
Bài kiểm tra viết IELTS có yêu cầu kiến thức về số năm không?
Dạng danh từ của Fifth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fifth | Fifths |
Fifth (Verb)
(âm nhạc) hát bằng giọng thứ năm trong một giai điệu đa âm.
Music to sing in the fifth voice in a polyphonic melody.
She always sings in the fifth voice during choir practice.
Cô ấy luôn hát ở giọng thứ năm trong lúc tập hợp xướng.
He never sings in the fifth voice because it's too challenging.
Anh ấy không bao giờ hát ở giọng thứ năm vì nó quá khó khăn.
Do you think singing in the fifth voice requires special training?
Bạn có nghĩ rằng hát ở giọng thứ năm đòi hỏi huấn luyện đặc biệt không?
She always sings in the fifth voice during choir practice.
Cô ấy luôn hát ở giọng thứ năm trong lúc tập hợp xướng.
He never sings in the fifth voice because he finds it challenging.
Anh ấy không bao giờ hát ở giọng thứ năm vì anh ấy thấy thách thức.
(chuyển tiếp, không chuẩn) chia cho năm.
Transitive nonstandard to divide by five.
She fifthed the total number of participants in the survey.
Cô ấy chia số lượng người tham gia khảo sát cho năm.
He did not fifth the amount of money raised for charity.
Anh ấy không chia số tiền được quyên góp cho từ thiện cho năm.
Did they fifth the population of the city in their report?
Họ có chia dân số của thành phố cho năm trong báo cáo của mình không?
She always fifth the total number of attendees in the event.
Cô ấy luôn chia số lượng tổng cộng người tham dự sự kiện.
He never fifths the expenses when calculating the budget for the project.
Anh ấy không bao giờ chia chi phí khi tính toán ngân sách cho dự án.
Did Emma rank fifth in the IELTS speaking competition last year?
Emma đã xếp hạng thứ năm trong cuộc thi nói IELTS năm ngoái chứ?
She always tries her best to avoid finishing fifth in any event.
Cô ấy luôn cố gắng hết sức để tránh xếp hạng thứ năm trong mọi sự kiện.
Are you confident that you won't place fifth in the writing test?
Bạn có tự tin rằng bạn sẽ không xếp hạng thứ năm trong bài kiểm tra viết không?
She was the fifth person to sign the petition for change.
Cô ấy là người thứ năm ký vào đơn yêu cầu thay đổi.
He didn't want to be the fifth member of the group.
Anh ấy không muốn là thành viên thứ năm của nhóm.
Họ từ
Từ "fifth" là một tính từ và danh từ chỉ thứ tự, có nghĩa là thứ năm trong một chuỗi hoặc dãy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "fifth" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh trong tiếng Anh Mỹ, từ "fifth" có thể được sử dụng để chỉ một phần năm trong các ngữ liệu thống kê hoặc sản phẩm tiêu dùng. Từ này cũng thường gặp trong các thuật ngữ như "fifth wheel" trong giao thông.
Từ "fifth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fīfta", xuất phát từ gốc chữ Latin "quintus", có nghĩa là "thứ năm". Trong tiếng Latin, "quintus" thể hiện thứ tự trong chuỗi số, liên quan trực tiếp đến khái niệm chia thành năm phần. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ, từ cách thức diễn đạt số lượng đến cách chỉ thứ tự, duy trì ý nghĩa đặc trưng như một trong năm phần trong hệ thống đếm hiện đại.
Từ "fifth" là một tính từ và số đếm, thường được dùng để chỉ vị trí thứ năm trong một chuỗi. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, "fifth" có tần suất sử dụng thấp hơn so với các số thứ tự phổ biến như "first" hay "second". Trong các ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài thuyết trình, báo cáo nghiên cứu, và mô tả thống kê. Từ "fifth" còn được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xếp hạng, phân loại hoặc số lượng trong các lĩnh vực như giáo dục và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp