Bản dịch của từ Gear trong tiếng Việt

Gear

Noun [U/C] Verb

Gear (Noun)

giɹ
gˈɪɹ
01

Thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

Equipment or apparatus that is used for a particular purpose.

Ví dụ

John packed camping gear for the trip.

John đã đóng gói đồ cắm trại cho chuyến đi.

The charity event needed cooking gear for the volunteers.

Sự kiện từ thiện cần dụng cụ nấu ăn cho các tình nguyện viên.

The school provided sports gear for the students.

Nhà trường cung cấp dụng cụ thể thao cho học sinh.

02

Một bánh răng hoạt động với các bánh răng khác để thay đổi mối quan hệ giữa tốc độ của cơ cấu dẫn động (chẳng hạn như động cơ xe) và tốc độ của các bộ phận được dẫn động (bánh xe)

A toothed wheel that works with others to alter the relation between the speed of a driving mechanism (such as the engine of a vehicle) and the speed of the driven parts (the wheels)

Ví dụ

The social media campaign shifted into high gear for the event.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã chuyển sang tốc độ cao cho sự kiện này.

His charisma was the gear that drove the success of the social club.

Sức thu hút của anh ấy là động lực dẫn đến sự thành công của câu lạc bộ xã hội.

The social gathering was the perfect gear to connect with new friends.

Việc tụ tập giao lưu là công cụ hoàn hảo để kết nối với những người bạn mới.

Dạng danh từ của Gear (Noun)

SingularPlural

Gear

Gears

Kết hợp từ của Gear (Noun)

CollocationVí dụ

Riding gear

Đồ bảo hộ khi lái xe

She bought new riding gear for her horseback riding lessons.

Cô ấy đã mua đồ bảo hộ mới cho bài học cưỡi ngựa của mình.

Hiking gear

Trang bị leo núi

She bought new hiking gear for the upcoming group trip.

Cô ấy đã mua thiết bị leo núi mới cho chuyến đi nhóm sắp tới.

Low gear

Số thấp

Driving in low gear helps navigate crowded urban streets.

Lái xe ở số thấp giúp di chuyển trên đường phố đông đúc.

Second gear

Số hai

He drove in second gear during the driving lesson.

Anh ấy lái ở số hai trong bài học lái xe.

Swimming gear

Đồ bơi

She bought new swimming gear for the beach party.

Cô ấy đã mua đồ bơi mới cho buổi tiệc trên bãi biển.

Gear (Verb)

giɹ
gˈɪɹ
01

Thiết kế hoặc điều chỉnh các bánh răng trong máy để đạt được tốc độ hoặc công suất xác định.

Design or adjust the gears in a machine to give a specified speed or power output.

Ví dụ

She gears up for the social event by choosing the right outfit.

Cô ấy chuẩn bị cho sự kiện xã hội bằng cách chọn trang phục phù hợp.

He gears his conversation towards social issues to engage the audience.

Anh ấy hướng cuộc trò chuyện của mình hướng tới các vấn đề xã hội để thu hút khán giả.

The organization gears its efforts towards improving social welfare in the community.

Tổ chức hướng nỗ lực của mình vào việc cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng.

Kết hợp từ của Gear (Verb)

CollocationVí dụ

Gear specifically

Đặc biệt

She bought gear specifically for the hiking trip.

Cô ấy đã mua thiết bị đặc biệt cho chuyến đi bộ đường dài.

Gear clearly

Rõ ràng

His gear clearly showed he was a photographer.

Trang thiết bị của anh ấy rõ ràng cho thấy anh ấy là một nhiếp ảnh gia.

Gear entirely

Hoàn toàn chuyển đổi

He changed his gear entirely to adapt to the new social norms.

Anh ấy đã thay đổi hoàn toàn cách ứng xử của mình để thích nghi với các quy tắc xã hội mới.

Gear primarily

Trang bị chủ yếu

Social media platforms gear primarily towards younger generations.

Các nền tảng truyền thông xã hội chủ yếu hướng tới thế hệ trẻ.

Gear exclusively

Trang bị độc quyền

The new social media platform gears exclusively towards video content.

Nền tảng truyền thông xã hội mới chỉ hướng đến nội dung video.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gear

ɨn hˈaɪ ɡˈɪɹ

Tấp nập như hội

At the peak of activity; moving fast or efficiently.

During the charity event, everyone was in high gear to raise funds.

Trong sự kiện từ thiện, mọi người đều rất hăng say để gây quỹ.

Thành ngữ cùng nghĩa: be in full swing...