Bản dịch của từ Gear trong tiếng Việt
Gear
Gear (Noun)
Thiết bị hoặc dụng cụ được sử dụng cho một mục đích cụ thể.
Equipment or apparatus that is used for a particular purpose.
John packed camping gear for the trip.
John đã đóng gói đồ cắm trại cho chuyến đi.
The charity event needed cooking gear for the volunteers.
Sự kiện từ thiện cần dụng cụ nấu ăn cho các tình nguyện viên.
The school provided sports gear for the students.
Nhà trường cung cấp dụng cụ thể thao cho học sinh.
Một bánh răng hoạt động với các bánh răng khác để thay đổi mối quan hệ giữa tốc độ của cơ cấu dẫn động (chẳng hạn như động cơ xe) và tốc độ của các bộ phận được dẫn động (bánh xe)
A toothed wheel that works with others to alter the relation between the speed of a driving mechanism (such as the engine of a vehicle) and the speed of the driven parts (the wheels)
The social media campaign shifted into high gear for the event.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã chuyển sang tốc độ cao cho sự kiện này.
His charisma was the gear that drove the success of the social club.
Sức thu hút của anh ấy là động lực dẫn đến sự thành công của câu lạc bộ xã hội.
The social gathering was the perfect gear to connect with new friends.
Việc tụ tập giao lưu là công cụ hoàn hảo để kết nối với những người bạn mới.
Dạng danh từ của Gear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gear | Gears |
Kết hợp từ của Gear (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Riding gear Đồ bảo hộ khi lái xe | She bought new riding gear for her horseback riding lessons. Cô ấy đã mua đồ bảo hộ mới cho bài học cưỡi ngựa của mình. |
Hiking gear Trang bị leo núi | She bought new hiking gear for the upcoming group trip. Cô ấy đã mua thiết bị leo núi mới cho chuyến đi nhóm sắp tới. |
Low gear Số thấp | Driving in low gear helps navigate crowded urban streets. Lái xe ở số thấp giúp di chuyển trên đường phố đông đúc. |
Second gear Số hai | He drove in second gear during the driving lesson. Anh ấy lái ở số hai trong bài học lái xe. |
Swimming gear Đồ bơi | She bought new swimming gear for the beach party. Cô ấy đã mua đồ bơi mới cho buổi tiệc trên bãi biển. |
Gear (Verb)
She gears up for the social event by choosing the right outfit.
Cô ấy chuẩn bị cho sự kiện xã hội bằng cách chọn trang phục phù hợp.
He gears his conversation towards social issues to engage the audience.
Anh ấy hướng cuộc trò chuyện của mình hướng tới các vấn đề xã hội để thu hút khán giả.
The organization gears its efforts towards improving social welfare in the community.
Tổ chức hướng nỗ lực của mình vào việc cải thiện phúc lợi xã hội trong cộng đồng.
Kết hợp từ của Gear (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gear specifically Đặc biệt | She bought gear specifically for the hiking trip. Cô ấy đã mua thiết bị đặc biệt cho chuyến đi bộ đường dài. |
Gear clearly Rõ ràng | His gear clearly showed he was a photographer. Trang thiết bị của anh ấy rõ ràng cho thấy anh ấy là một nhiếp ảnh gia. |
Gear entirely Hoàn toàn chuyển đổi | He changed his gear entirely to adapt to the new social norms. Anh ấy đã thay đổi hoàn toàn cách ứng xử của mình để thích nghi với các quy tắc xã hội mới. |
Gear primarily Trang bị chủ yếu | Social media platforms gear primarily towards younger generations. Các nền tảng truyền thông xã hội chủ yếu hướng tới thế hệ trẻ. |
Gear exclusively Trang bị độc quyền | The new social media platform gears exclusively towards video content. Nền tảng truyền thông xã hội mới chỉ hướng đến nội dung video. |
Họ từ
Từ "gear" có thể hiểu là bộ phận cơ khí dùng để truyền động trong các hệ thống máy móc, chiếc xe, hoặc thiết bị. Trong tiếng Anh, "gear" cũng chỉ sự chuẩn bị hoặc trang bị cho một hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng giống nhau nhưng có sự khác biệt nhỏ trong bối cảnh. Ở Anh, "gear" thường chỉ thiết bị thể thao, trong khi ở Mỹ, "gear" có thể ám chỉ trang phục hoặc đồ đạc phục vụ cho hoạt động ngoài trời.
Từ "gear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gyr", có nghĩa là "quay" hoặc "xoay". Rễ từ này xuất phát từ tiếng Latinh "gyrus", mang nghĩa "vòng tròn" hoặc "quỹ đạo". Qua thời gian, "gear" đã phát triển để chỉ những bộ phận cơ khí làm nhiệm vụ truyền động hoặc hỗ trợ chuyển động. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến các cơ cấu cơ khí này, phản ánh sự tương tác giữa chúng nhằm thực hiện một chức năng cụ thể trong các thiết bị.
Từ "gear" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thường liên quan đến chủ đề công nghệ, thể thao hoặc giao thông vận tải. Trong phần Viết và Nói, "gear" có thể được sử dụng để thảo luận về thiết bị, dụng cụ hoặc loại hình vận động. Ngoài IELTS, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kỹ thuật, cơ khí, và thể thao, thường diễn tả bộ phận hoặc trang thiết bị cần thiết cho một hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp