Bản dịch của từ Engine trong tiếng Việt
Engine
Engine (Noun)
Bộ phận của ô tô hoặc các phương tiện khác cung cấp lực để chuyển động, đặc biệt là phương tiện chạy bằng động cơ đốt trong.
The part of a car or other vehicle which provides the force for motion, now especially one powered by internal combustion.
The car's engine broke down during the road trip.
Động cơ ô tô bị hỏng khi đang đi trên đường.
The engine of the train was incredibly powerful.
Động cơ của tàu hỏa cực kỳ mạnh mẽ.
She studied mechanical engineering to design better engines.
Cô nghiên cứu cơ khí để thiết kế động cơ tốt hơn.
Một phương tiện chạy bằng năng lượng, đặc biệt là đầu máy, dùng để kéo ô tô dọc đường.
A self-powered vehicle, especially a locomotive, used for pulling cars along a track.
The train's engine broke down, delaying the journey.
Động cơ của tàu bị hỏng, hành trình bị trì hoãn.
The steam engine revolutionized transportation in the 19th century.
Động cơ hơi nước đã cách mạng hóa giao thông vận tải vào thế kỷ 19.
The engine driver skillfully maneuvered the locomotive through the city.
Người lái đầu máy đã khéo léo điều khiển đầu máy xuyên qua thành phố.
The search engine displayed relevant results quickly.
Công cụ tìm kiếm hiển thị các kết quả có liên quan một cách nhanh chóng.
The recommendation engine suggested new friends on the social platform.
Công cụ đề xuất đề xuất những người bạn mới trên nền tảng xã hội.
The game engine powered the realistic interactions in the social simulation.
Công cụ trò chơi hỗ trợ các tương tác thực tế trong mô phỏng xã hội.
Dạng danh từ của Engine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Engine | Engines |
Kết hợp từ của Engine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Twin engines Động cơ kép | The aircraft is powered by twin engines. Máy bay được cung cấp sức mạnh bởi hai động cơ. |
Engine (Verb)
(chuyển tiếp, lỗi thời) tấn công bằng động cơ.
(transitive, obsolete) to assault with an engine.
The protesters used social media to engine their cause.
Những người biểu tình đã sử dụng mạng xã hội để thúc đẩy mục tiêu của họ.
The activists decided to engine a campaign against inequality.
Các nhà hoạt động quyết định phát động một chiến dịch chống lại sự bất bình đẳng.
The organization plans to engine a movement for change.
Tổ chức này có kế hoạch thúc đẩy một phong trào thay đổi.
(chuyển tiếp, ghi ngày tháng) trang bị động cơ; đặc biệt nói về tàu hơi nước.
(transitive, dated) to equip with an engine; said especially of steam vessels.
The steamship was engineered for long ocean voyages.
Tàu hơi nước được thiết kế cho những chuyến đi dài ngày trên biển.
They engineered the locomotive to run on renewable energy sources.
Họ chế tạo đầu máy xe lửa để chạy bằng nguồn năng lượng tái tạo.
The company decided to engineer their fleet of buses for efficiency.
Công ty quyết định thiết kế đội xe buýt của họ để đạt hiệu quả cao.
(chuyển tiếp, lỗi thời) sáng tạo; để đưa vào hành động.
(transitive, obsolete) to contrive; to put into action.
She engines a plan to organize the charity event.
Cô ấy lên kế hoạch tổ chức sự kiện từ thiện.
He engines a community project to clean up the park.
Anh ấy thúc đẩy một dự án cộng đồng để dọn dẹp công viên.
The group engines a campaign to raise awareness about homelessness.
Nhóm thúc đẩy một chiến dịch nâng cao nhận thức về tình trạng vô gia cư.
Họ từ
Từ "engine" đề cập đến một cơ chế hoặc máy móc có khả năng chuyển đổi năng lượng thành công việc, thường được sử dụng trong các phương tiện giao thông, máy móc công nghiệp, và thiết bị khác. Trong tiếng Anh Anh, "engine" có thể chỉ định các loại động cơ cụ thể hơn như "guage engine" trong ngành đường sắt. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng chủ yếu giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt trong một số lĩnh vực kỹ thuật. Từ này có dạng danh từ và thường được kết hợp với các tính từ để mô tả loại động cơ cụ thể.
Từ "engine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingenium", nghĩa là "khả năng" hoặc "tài năng". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp "engin" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "engin" chỉ những công cụ hoặc máy móc đơn giản, nhưng dần dần phát triển để chỉ các thiết bị cơ khí phức tạp, đặc biệt là máy móc dùng để sản xuất sức mạnh. Ngày nay, ý nghĩa của "engine" vẫn giữ nguyên việc chỉ các thiết bị chuyển đổi năng lượng thành công việc.
Từ "engine" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về công nghệ và giao thông. Trong phần nói, thí sinh có thể phải mô tả cách thức hoạt động của động cơ. Trong phần đọc và viết, "engine" thường được sử dụng trong các bài viết về khoa học, kỹ thuật và môi trường. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp ô tô, máy móc và kỹ thuật cơ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp