Bản dịch của từ Engine trong tiếng Việt

Engine

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Engine(Noun)

ˈɛndʒn̩
ˈɪndʒn̩
01

Bộ phận của ô tô hoặc các phương tiện khác cung cấp lực để chuyển động, đặc biệt là phương tiện chạy bằng động cơ đốt trong.

The part of a car or other vehicle which provides the force for motion, now especially one powered by internal combustion.

Ví dụ
02

Một phương tiện chạy bằng năng lượng, đặc biệt là đầu máy, dùng để kéo ô tô dọc đường.

A self-powered vehicle, especially a locomotive, used for pulling cars along a track.

Ví dụ
03

(máy tính) Một hệ thống phần mềm hoặc phần cứng chịu trách nhiệm về một nhiệm vụ kỹ thuật cụ thể (thường có từ định tính).

(computing) A software or hardware system responsible for a specific technical task (usually with qualifying word).

Ví dụ

Dạng danh từ của Engine (Noun)

SingularPlural

Engine

Engines

Engine(Verb)

ˈɛndʒn̩
ˈɪndʒn̩
01

(chuyển tiếp, lỗi thời) Tấn công bằng động cơ.

(transitive, obsolete) To assault with an engine.

Ví dụ
02

(chuyển tiếp, ghi ngày tháng) Trang bị động cơ; đặc biệt nói về tàu hơi nước.

(transitive, dated) To equip with an engine; said especially of steam vessels.

Ví dụ
03

(chuyển tiếp, lỗi thời) Sáng tạo; để đưa vào hành động.

(transitive, obsolete) To contrive; to put into action.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ