Bản dịch của từ Engine trong tiếng Việt
Engine

Engine(Noun)
Bộ phận của ô tô hoặc các phương tiện khác cung cấp lực để chuyển động, đặc biệt là phương tiện chạy bằng động cơ đốt trong.
The part of a car or other vehicle which provides the force for motion, now especially one powered by internal combustion.
Một phương tiện chạy bằng năng lượng, đặc biệt là đầu máy, dùng để kéo ô tô dọc đường.
A self-powered vehicle, especially a locomotive, used for pulling cars along a track.
Dạng danh từ của Engine (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Engine | Engines |
Engine(Verb)
(chuyển tiếp, lỗi thời) Tấn công bằng động cơ.
(transitive, obsolete) To assault with an engine.
(chuyển tiếp, ghi ngày tháng) Trang bị động cơ; đặc biệt nói về tàu hơi nước.
(transitive, dated) To equip with an engine; said especially of steam vessels.
(chuyển tiếp, lỗi thời) Sáng tạo; để đưa vào hành động.
(transitive, obsolete) To contrive; to put into action.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "engine" đề cập đến một cơ chế hoặc máy móc có khả năng chuyển đổi năng lượng thành công việc, thường được sử dụng trong các phương tiện giao thông, máy móc công nghiệp, và thiết bị khác. Trong tiếng Anh Anh, "engine" có thể chỉ định các loại động cơ cụ thể hơn như "guage engine" trong ngành đường sắt. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng chủ yếu giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt trong một số lĩnh vực kỹ thuật. Từ này có dạng danh từ và thường được kết hợp với các tính từ để mô tả loại động cơ cụ thể.
Từ "engine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingenium", nghĩa là "khả năng" hoặc "tài năng". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp "engin" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "engin" chỉ những công cụ hoặc máy móc đơn giản, nhưng dần dần phát triển để chỉ các thiết bị cơ khí phức tạp, đặc biệt là máy móc dùng để sản xuất sức mạnh. Ngày nay, ý nghĩa của "engine" vẫn giữ nguyên việc chỉ các thiết bị chuyển đổi năng lượng thành công việc.
Từ "engine" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về công nghệ và giao thông. Trong phần nói, thí sinh có thể phải mô tả cách thức hoạt động của động cơ. Trong phần đọc và viết, "engine" thường được sử dụng trong các bài viết về khoa học, kỹ thuật và môi trường. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp ô tô, máy móc và kỹ thuật cơ khí.
Họ từ
Từ "engine" đề cập đến một cơ chế hoặc máy móc có khả năng chuyển đổi năng lượng thành công việc, thường được sử dụng trong các phương tiện giao thông, máy móc công nghiệp, và thiết bị khác. Trong tiếng Anh Anh, "engine" có thể chỉ định các loại động cơ cụ thể hơn như "guage engine" trong ngành đường sắt. Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng chủ yếu giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt trong một số lĩnh vực kỹ thuật. Từ này có dạng danh từ và thường được kết hợp với các tính từ để mô tả loại động cơ cụ thể.
Từ "engine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingenium", nghĩa là "khả năng" hoặc "tài năng". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp "engin" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ban đầu, "engin" chỉ những công cụ hoặc máy móc đơn giản, nhưng dần dần phát triển để chỉ các thiết bị cơ khí phức tạp, đặc biệt là máy móc dùng để sản xuất sức mạnh. Ngày nay, ý nghĩa của "engine" vẫn giữ nguyên việc chỉ các thiết bị chuyển đổi năng lượng thành công việc.
Từ "engine" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần nghe, nói, đọc và viết của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về công nghệ và giao thông. Trong phần nói, thí sinh có thể phải mô tả cách thức hoạt động của động cơ. Trong phần đọc và viết, "engine" thường được sử dụng trong các bài viết về khoa học, kỹ thuật và môi trường. Trong các bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong ngành công nghiệp ô tô, máy móc và kỹ thuật cơ khí.
