Bản dịch của từ Mechanism trong tiếng Việt
Mechanism
Noun [U/C]

Mechanism(Noun)
mˈɛkənˌɪzəm
ˈmɛkəˌnɪzəm
Ví dụ
Ví dụ
03
Cấu trúc hoặc sự sắp xếp của một cái gì đó
The structure or arrangement of something
Ví dụ
Mechanism

Cấu trúc hoặc sự sắp xếp của một cái gì đó
The structure or arrangement of something