Bản dịch của từ Mechanism trong tiếng Việt

Mechanism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mechanism (Noun)

mˈɛkənˌɪzəm
mˈɛkənˌɪzəm
01

Một quá trình tự nhiên hoặc được thiết lập qua đó một điều gì đó diễn ra hoặc được thực hiện.

A natural or established process by which something takes place or is brought about.

Ví dụ

The mechanism of social media algorithms determines what content users see.

Cơ chế của các thuật toán truyền thông xã hội xác định nội dung mà người dùng nhìn thấy.

Understanding the mechanism of social interactions is crucial for community building.

Hiểu rõ cơ chế tương tác xã hội là rất quan trọng để xây dựng cộng đồng.

02

Học thuyết cho rằng tất cả các hiện tượng tự nhiên, bao gồm cả cuộc sống và tư duy, đều có thể được giải thích bằng các quá trình cơ học hoặc hóa học.

The doctrine that all natural phenomena, including life and thought, can be explained with reference to mechanical or chemical processes.

Ví dụ

The mechanism of social behavior can be linked to chemical reactions.

Cơ chế của hành vi xã hội có thể được liên kết với các phản ứng hóa học.

Understanding the mechanism behind social interactions involves studying chemical processes.

Hiểu cơ chế đằng sau các tương tác xã hội liên quan đến việc nghiên cứu các quá trình hóa học.

03

Hệ thống các bộ phận cùng hoạt động trong một máy; một bộ phận của máy móc.

A system of parts working together in a machine; a piece of machinery.

Ví dụ

The voting mechanism ensured fair elections.

Cơ chế bỏ phiếu đảm bảo bầu cử công bằng.

The economic mechanism impacted the country's social structure.

Cơ chế kinh tế tác động đến cơ cấu xã hội của đất nước.

Dạng danh từ của Mechanism (Noun)

SingularPlural

Mechanism

Mechanisms

Kết hợp từ của Mechanism (Noun)

CollocationVí dụ

Alternative mechanism

Cơ chế thay thế

The city implemented an alternative mechanism for social housing in 2022.

Thành phố đã thực hiện một cơ chế thay thế cho nhà ở xã hội vào năm 2022.

Avoidance mechanism

Cơ chế tránh né

Many students use avoidance mechanisms to escape social interactions during exams.

Nhiều sinh viên sử dụng cơ chế tránh né để thoát khỏi tương tác xã hội trong các kỳ thi.

Protective mechanism

Cơ chế bảo vệ

Community programs are a protective mechanism against social isolation for seniors.

Các chương trình cộng đồng là cơ chế bảo vệ chống lại sự cô đơn cho người cao tuổi.

Steering mechanism

Cơ chế lái

The steering mechanism in our community helps guide social initiatives effectively.

Cơ chế lái trong cộng đồng của chúng tôi giúp hướng dẫn các sáng kiến xã hội hiệu quả.

Complex mechanism

Cơ chế phức tạp

The community functions like a complex mechanism, connecting many individuals together.

Cộng đồng hoạt động như một cơ chế phức tạp, kết nối nhiều cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mechanism/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.