Bản dịch của từ Mechanism trong tiếng Việt
Mechanism
Mechanism (Noun)
The mechanism of social media algorithms determines what content users see.
Cơ chế của các thuật toán truyền thông xã hội xác định nội dung mà người dùng nhìn thấy.
Understanding the mechanism of social interactions is crucial for community building.
Hiểu rõ cơ chế tương tác xã hội là rất quan trọng để xây dựng cộng đồng.
The voting mechanism in the social club ensures fair decision-making processes.
Cơ chế bỏ phiếu trong câu lạc bộ xã hội đảm bảo quá trình ra quyết định công bằng.
The mechanism of social behavior can be linked to chemical reactions.
Cơ chế của hành vi xã hội có thể được liên kết với các phản ứng hóa học.
Understanding the mechanism behind social interactions involves studying chemical processes.
Hiểu cơ chế đằng sau các tương tác xã hội liên quan đến việc nghiên cứu các quá trình hóa học.
The mechanism of social change often involves mechanical explanations.
Cơ chế thay đổi xã hội thường liên quan đến những giải thích cơ học.
The voting mechanism ensured fair elections.
Cơ chế bỏ phiếu đảm bảo bầu cử công bằng.
The economic mechanism impacted the country's social structure.
Cơ chế kinh tế tác động đến cơ cấu xã hội của đất nước.
The healthcare mechanism improved access to medical services.
Cơ chế chăm sóc sức khỏe đã cải thiện khả năng tiếp cận các dịch vụ y tế.
Dạng danh từ của Mechanism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mechanism | Mechanisms |
Kết hợp từ của Mechanism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Firing mechanism Cơ chế bắn | The new firearm has an advanced firing mechanism. Súng mới có cơ chế bắn tiên tiến. |
Exact mechanism Cơ chế chính xác | Understanding the exact mechanism of social media algorithms is crucial. Hiểu rõ cơ chế chính xác của thuật toán truyền thông xã hội là quan trọng. |
Simple mechanism Cơ chế đơn giản | The simple mechanism of social media connects people worldwide. Cơ chế đơn giản của truyền thông xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Avoidance mechanism Cơ chế tránh | Using social media to distract oneself from negative thoughts is an avoidance mechanism. Sử dụng mạng xã hội để phân tâm khỏi suy nghĩ tiêu cực là cơ chế tránh xa. |
Effective mechanism Cơ chế hiệu quả | The community center provides an effective mechanism for social support. Trung tâm cộng đồng cung cấp cơ chế hiệu quả cho hỗ trợ xã hội. |
Họ từ
Từ "mechanism" chỉ một hệ thống hoặc cấu trúc có chức năng cụ thể để thực hiện một quá trình hay nhiệm vụ nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "mechanism" có thể mang những sắc thái khác nhau, như trong lĩnh vực sinh học (cơ chế sinh học) hoặc trong kỹ thuật (cơ chế vận hành). Phát âm cũng tương tự, nhưng trong giao tiếp hằng ngày, nhấn âm có thể khác nhau giữa người nói Anh và người nói Mỹ.
Từ "mechanism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mechanicus", xuất phát từ từ Hy Lạp "mēkhanikós", nghĩa là "thuộc về máy móc". Trong lịch sử, thuật ngữ này ban đầu được dùng để chỉ cấu trúc hoặc hoạt động của máy móc. Với thời gian, nghĩa của "mechanism" đã mở rộng để bao hàm các hệ thống phức tạp hơn, bao gồm cả cơ chế tâm lý hay sinh học, phản ánh sự tương tác giữa các thành phần trong một tổng thể.
Từ "mechanism" thường xuất hiện với tần suất cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học và kỹ thuật. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các quy trình hoặc hệ thống. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các lĩnh vực như sinh học, cơ học và công nghệ, nhằm mô tả các cấu trúc hoặc quy trình hoạt động cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp