Bản dịch của từ Brought trong tiếng Việt
Brought
Brought (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mang.
Simple past and past participle of bring.
She brought flowers to the party.
Cô ấy mang hoa tới bữa tiệc.
He brought his guitar to the music club.
Anh ấy mang guitar của mình đến câu lạc bộ âm nhạc.
They brought snacks for the picnic.
Họ mang đồ ăn nhẹ cho cuộc dã ngoại.
Dạng động từ của Brought (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bring |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brings |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bringing |
Họ từ
Từ "brought" là dạng quá khứ của động từ "bring", có nghĩa là mang đến hoặc chuyển tới một nơi nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng từ này tương đồng, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "bring" thường được sử dụng trong cấu trúc câu chính thức hơn. "Brought" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kể lại sự việc đã xảy ra. Phiên âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ là /brɔt/, trong khi trong tiếng Anh Anh là /brɔːt/.
Từ "brought" bắt nguồn từ động từ "bring" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "bringan", có nghĩa là "mang đến". Xuất hiện từ thế kỷ 14, "brought" là dạng quá khứ của "bring", biểu thị hành động mang một vật hoặc con người đến gần hơn với một vị trí cụ thể. Sự chuyển biến này phản ánh khái niệm về sự di chuyển vật chất từ nơi này sang nơi khác, một ý nghĩa đã được duy trì trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "brought" là dạng quá khứ của động từ "bring", thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài kiểm tra có thể không quá cao, nhưng nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc mang lại hoặc cung cấp thông tin, đồ vật cho người khác. Ngoài ra, từ "brought" được dùng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như mô tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ, do đó có vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa và trình bày thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp