Bản dịch của từ Mechanical trong tiếng Việt

Mechanical

AdjectiveNoun [U/C]

Mechanical (Adjective)

məkˈænɪkl̩
məkˈænɪkl̩
01

(của một hành động) được thực hiện mà không cần suy nghĩ hoặc tự phát; tự động.

(of an action) done without thought or spontaneity; automatic.

Ví dụ

The mechanical response to the greeting lacked genuine warmth.

Phản ứng cơ khí đối với lời chào thiếu sự ấm áp chân thành.

His mechanical smile showed no real happiness at the party.

Nụ cười cơ khí của anh ấy không thể hiện sự hạnh phúc thật sự tại bữa tiệc.

02

Được vận hành bằng máy móc.

Operated by a machine or machinery.

Ví dụ

The mechanical engineer designed the automated system for production.

Kỹ sư cơ khí thiết kế hệ thống tự động cho sản xuất.

The mechanical parts of the robot allowed it to function efficiently.

Các bộ phận cơ khí của robot giúp nó hoạt động hiệu quả.

03

Liên quan đến quyền hợp pháp độc quyền để tái sản xuất một phiên bản ghi âm cụ thể của một bài hát hoặc một bản nhạc.

Relating to the exclusive legal right to reproduce a particular recorded version of a song or piece of music.

Ví dụ

The mechanical royalties for the new album were negotiated carefully.

Các khoản tiền bản quyền cơ khí cho album mới đã được đàm phán cẩn thận.

The singer signed a contract that included mechanical rights protection.

Ca sĩ đã ký hợp đồng bao gồm bảo vệ quyền cơ khí.

04

Liên quan đến lực hoặc chuyển động vật lý; thể chất.

Relating to physical forces or motion; physical.

Ví dụ

The mechanical engineer designed a new robot for the factory.

Kỹ sư cơ khí thiết kế một con robot mới cho nhà máy.

The mechanical issues in the car caused it to break down.

Vấn đề cơ khí trong chiếc xe làm nó hỏng.

Mechanical (Noun)

məkˈænɪkl̩
məkˈænɪkl̩
01

Một người lao động chân tay.

A manual worker.

Ví dụ

The mechanical fixed the broken machines in the factory.

Người thợ cơ khí sửa chữa các máy hỏng trong nhà máy.

The young mechanical learned the trade from his father.

Người thợ cơ khí trẻ học nghề từ cha mình.

02

Các bộ phận làm việc của xe.

The working parts of a vehicle.

Ví dụ

The mechanic fixed the mechanical issue in my car.

Thợ sửa xe đã sửa vấn đề cơ khí trong xe của tôi.

The mechanical engineer designed the vehicle's engine system.

Kỹ sư cơ khí thiết kế hệ thống động cơ của xe.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mechanical

Không có idiom phù hợp