Bản dịch của từ Mechanical trong tiếng Việt
Mechanical
Mechanical (Adjective)
The mechanical response to the greeting lacked genuine warmth.
Phản ứng cơ khí đối với lời chào thiếu sự ấm áp chân thành.
His mechanical smile showed no real happiness at the party.
Nụ cười cơ khí của anh ấy không thể hiện sự hạnh phúc thật sự tại bữa tiệc.
The conversation felt mechanical and lacked genuine connection.
Cuộc trò chuyện cảm thấy cơ khí và thiếu sự kết nối chân thành.
The mechanical engineer designed the automated system for production.
Kỹ sư cơ khí thiết kế hệ thống tự động cho sản xuất.
The mechanical parts of the robot allowed it to function efficiently.
Các bộ phận cơ khí của robot giúp nó hoạt động hiệu quả.
The mechanical failure of the machine halted the manufacturing process.
Sự cố cơ khí của máy làm đình trệ quá trình sản xuất.
The mechanical royalties for the new album were negotiated carefully.
Các khoản tiền bản quyền cơ khí cho album mới đã được đàm phán cẩn thận.
The singer signed a contract that included mechanical rights protection.
Ca sĩ đã ký hợp đồng bao gồm bảo vệ quyền cơ khí.
The band's manager handled all the mechanical licensing paperwork efficiently.
Người quản lý ban nhạc đã xử lý mọi công việc giấy tờ cấp phép cơ khí một cách hiệu quả.
The mechanical engineer designed a new robot for the factory.
Kỹ sư cơ khí thiết kế một con robot mới cho nhà máy.
The mechanical issues in the car caused it to break down.
Vấn đề cơ khí trong chiếc xe làm nó hỏng.
Understanding mechanical principles is crucial in building structures.
Hiểu nguyên lý cơ khí là rất quan trọng trong xây dựng cấu trúc.
Dạng tính từ của Mechanical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mechanical Cơ khí | More mechanical Cơ khí hơn | Most mechanical Cơ khí nhất |
Mechanical (Noun)
The mechanical fixed the broken machines in the factory.
Người thợ cơ khí sửa chữa các máy hỏng trong nhà máy.
The young mechanical learned the trade from his father.
Người thợ cơ khí trẻ học nghề từ cha mình.
The mechanical's skills were crucial in maintaining the equipment.
Kỹ năng của người thợ cơ khí quan trọng trong việc bảo dưỡng thiết bị.
The mechanic fixed the mechanical issue in my car.
Thợ sửa xe đã sửa vấn đề cơ khí trong xe của tôi.
The mechanical engineer designed the vehicle's engine system.
Kỹ sư cơ khí thiết kế hệ thống động cơ của xe.
The workshop specialized in repairing mechanical components of automobiles.
Xưởng chuyên sửa chữa các bộ phận cơ khí của ô tô.
Họ từ
Từ "mechanical" có nghĩa liên quan đến cơ khí, thường được sử dụng để chỉ các hệ thống hoặc quy trình hoạt động dựa trên các nguyên lý vật lý. Trong tiếng Anh, từ này được dùng tương tự cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, "mechanical" cũng có thể đề cập đến các hoạt động tự động hóa, trong khi trong một số ngữ cảnh nó có thể mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự thiếu sáng tạo hoặc linh hoạt.
Từ "mechanical" bắt nguồn từ tiếng Latin "mechanicus", có nghĩa là "thuộc về máy móc" hoặc "liên quan đến cơ khí". Từ này được hình thành từ "mechanica", một thuật ngữ trong triết học cổ đại đề cập đến khoa học về máy và công cụ. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển thêm các ý nghĩa mới, nhưng vẫn giữ nguyên liên hệ với các khía cạnh vật lý, kỹ thuật và cơ khí, phản ánh tính chất chính xác và quy trình của nó trong các lĩnh vực như kỹ thuật và công nghệ.
Từ "mechanical" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh kỹ thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các quy trình hoặc phần cứng liên quan đến cơ khí. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, "mechanical" có thể mô tả hành vi hoặc cảm xúc thiếu tính linh hoạt, ví dụ như "hành động cơ khí". Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy sức mạnh của từ này trong việc diễn đạt các khái niệm phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp