Bản dịch của từ Automatic trong tiếng Việt
Automatic
Automatic (Adjective)
The automatic doors at the mall open when you approach.
Cửa tự động ở trung tâm thương mại mở khi bạn tiếp cận.
His automatic response to the question impressed the audience.
Phản ứng tự động của anh ấy trước câu hỏi gây ấn tượng với khán giả.
The automatic update feature on social media platforms is convenient.
Tính năng cập nhật tự động trên các mạng xã hội rất tiện lợi.
Automatic doors open when someone approaches.
Cửa tự động mở khi có người tiếp cận.
The automatic coffee machine brews coffee at set times.
Máy pha cà phê tự động pha cà phê vào thời gian đã đặt.
An automatic reply was sent to all email inquiries.
Một phản hồi tự động đã được gửi đến tất cả các yêu cầu qua email.
Dạng tính từ của Automatic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Automatic Tự động | - | - |
Kết hợp từ của Automatic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely automatic Hoàn toàn tự động | The process is completely automatic. Quy trình hoàn toàn tự động. |
Fully automatic Hoàn toàn tự động | The factory uses fully automatic machines for production. Nhà máy sử dụng máy móc hoàn toàn tự động cho sản xuất. |
Virtually automatic Tự động gần như | His ability to speak multiple languages is virtually automatic. Khả năng nói nhiều ngôn ngữ của anh ấy gần như tự động. |
Almost automatic Gần như tự động | Her writing style is almost automatic, making her essays captivating. Phong cách viết của cô ấy gần như tự động, khiến bài luận của cô ấy hấp dẫn. |
Automatic (Noun)
Súng tiếp tục bắn cho đến khi hết đạn hoặc áp lực lên cò súng được giải phóng.
A gun that continues firing until the ammunition is exhausted or the pressure on the trigger is released.
The soldier's automatic jammed during the battle, causing panic.
Súng tự động của lính kẹt trong trận đánh, gây hoảng loạn.
The criminal used an automatic to commit the robbery effortlessly.
Tội phạm đã sử dụng súng tự động để thực hiện vụ cướp một cách dễ dàng.
The police confiscated an illegal automatic from the suspect's hideout.
Cảnh sát tịch thu một khẩu súng tự động bất hợp pháp từ nơi ẩn náu của nghi phạm.
Một chiếc xe có hộp số tự động.
A vehicle with automatic transmission.
She drives an automatic to work every day.
Cô ấy lái xe tự động đến công việc mỗi ngày.
The automatic makes driving easier in city traffic.
Xe tự động giúp việc lái xe dễ dàng hơn trong giao thông thành phố.
He prefers an automatic for his long commute.
Anh ấy thích xe tự động cho chuyến đi làm xa hàng ngày của mình.
Dạng danh từ của Automatic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Automatic | Automatics |
Họ từ
Từ "automatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "automatos", có nghĩa là "tự động". Trong tiếng Anh, "automatic" được sử dụng để miêu tả các hệ thống hoặc quy trình hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng "automatic" trong các chỉ dẫn kỹ thuật nhiều hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ phổ biến trong văn nói hàng ngày.
Từ "automatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "automatos", có nghĩa là "tự động", được cấu tạo từ các yếu tố "auto-" (tự) và "-matos" (di chuyển, làm việc). Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ những quy trình hoặc thiết bị hoạt động mà không cần sự can thiệp của con người. Sự phát triển của công nghệ tự động hóa đã mở rộng ý nghĩa của nó, gắn liền với khả năng hoạt động của máy móc mà không cần sự điều khiển trực tiếp.
Từ "automatic" thường xuất hiện trong cả bốn phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, kỹ thuật và các thiết bị tự động, phản ánh xu hướng hiện đại trong đời sống. Ngoài ra, từ còn được dùng trong các tình huống so sánh và mô tả quy trình làm việc, thể hiện tính hiệu quả và tiết kiệm thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp