Bản dịch của từ Automatic trong tiếng Việt

Automatic

Adjective Noun [U/C]

Automatic (Adjective)

ˌɔɾəmˈæɾɪk
ˌɑɾəmˈæɾɪk
01

Được thực hiện hoặc xảy ra một cách tự phát, không có sự suy nghĩ hoặc chú ý có ý thức.

Done or occurring spontaneously, without conscious thought or attention.

Ví dụ

The automatic doors at the mall open when you approach.

Cửa tự động ở trung tâm thương mại mở khi bạn tiếp cận.

His automatic response to the question impressed the audience.

Phản ứng tự động của anh ấy trước câu hỏi gây ấn tượng với khán giả.

The automatic update feature on social media platforms is convenient.

Tính năng cập nhật tự động trên các mạng xã hội rất tiện lợi.

02

(của một thiết bị hoặc quy trình) tự hoạt động với rất ít hoặc không có sự kiểm soát trực tiếp của con người.

(of a device or process) working by itself with little or no direct human control.

Ví dụ

Automatic doors open when someone approaches.

Cửa tự động mở khi có người tiếp cận.

The automatic coffee machine brews coffee at set times.

Máy pha cà phê tự động pha cà phê vào thời gian đã đặt.

An automatic reply was sent to all email inquiries.

Một phản hồi tự động đã được gửi đến tất cả các yêu cầu qua email.

Dạng tính từ của Automatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Automatic

Tự động

-

-

Kết hợp từ của Automatic (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely automatic

Hoàn toàn tự động

The process is completely automatic.

Quy trình hoàn toàn tự động.

Fully automatic

Hoàn toàn tự động

The factory uses fully automatic machines for production.

Nhà máy sử dụng máy móc hoàn toàn tự động cho sản xuất.

Virtually automatic

Tự động gần như

His ability to speak multiple languages is virtually automatic.

Khả năng nói nhiều ngôn ngữ của anh ấy gần như tự động.

Almost automatic

Gần như tự động

Her writing style is almost automatic, making her essays captivating.

Phong cách viết của cô ấy gần như tự động, khiến bài luận của cô ấy hấp dẫn.

Automatic (Noun)

ˌɔɾəmˈæɾɪk
ˌɑɾəmˈæɾɪk
01

Súng tiếp tục bắn cho đến khi hết đạn hoặc áp lực lên cò súng được giải phóng.

A gun that continues firing until the ammunition is exhausted or the pressure on the trigger is released.

Ví dụ

The soldier's automatic jammed during the battle, causing panic.

Súng tự động của lính kẹt trong trận đánh, gây hoảng loạn.

The criminal used an automatic to commit the robbery effortlessly.

Tội phạm đã sử dụng súng tự động để thực hiện vụ cướp một cách dễ dàng.

The police confiscated an illegal automatic from the suspect's hideout.

Cảnh sát tịch thu một khẩu súng tự động bất hợp pháp từ nơi ẩn náu của nghi phạm.

02

Một chiếc xe có hộp số tự động.

A vehicle with automatic transmission.

Ví dụ

She drives an automatic to work every day.

Cô ấy lái xe tự động đến công việc mỗi ngày.

The automatic makes driving easier in city traffic.

Xe tự động giúp việc lái xe dễ dàng hơn trong giao thông thành phố.

He prefers an automatic for his long commute.

Anh ấy thích xe tự động cho chuyến đi làm xa hàng ngày của mình.

Dạng danh từ của Automatic (Noun)

SingularPlural

Automatic

Automatics

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Automatic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Looking at the table, my mind shut down at the giant amount of knowledge we had to learn, including 118 elements and their molecular masses, densities and boiling points [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Automatic

Không có idiom phù hợp