Bản dịch của từ Automatic trong tiếng Việt

Automatic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automatic(Adjective)

ˌɔɾəmˈæɾɪk
ˌɑɾəmˈæɾɪk
01

Được thực hiện hoặc xảy ra một cách tự phát, không có sự suy nghĩ hoặc chú ý có ý thức.

Done or occurring spontaneously, without conscious thought or attention.

Ví dụ
02

(của một thiết bị hoặc quy trình) tự hoạt động với rất ít hoặc không có sự kiểm soát trực tiếp của con người.

(of a device or process) working by itself with little or no direct human control.

Ví dụ

Dạng tính từ của Automatic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Automatic

Tự động

-

-

Automatic(Noun)

ˌɔɾəmˈæɾɪk
ˌɑɾəmˈæɾɪk
01

Súng tiếp tục bắn cho đến khi hết đạn hoặc áp lực lên cò súng được giải phóng.

A gun that continues firing until the ammunition is exhausted or the pressure on the trigger is released.

Ví dụ
02

Một chiếc xe có hộp số tự động.

A vehicle with automatic transmission.

Ví dụ

Dạng danh từ của Automatic (Noun)

SingularPlural

Automatic

Automatics

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ