Bản dịch của từ Without trong tiếng Việt
Without
Without (Preposition)
Mà không, không có thứ gì.
But no, nothing.
He went to the party without an invitation.
Anh ấy đi dự tiệc mà không có lời mời.
She left the group without saying goodbye.
Cô ấy rời nhóm mà không nói lời tạm biệt.
The event proceeded without any major issues.
Sự kiện tiếp diễn mà không có vấn đề lớn nào.
Trong trường hợp không có.
In the absence of.
Without his presence, the meeting felt incomplete.
Không có sự hiện diện của anh ấy, cuộc họp cảm thấy không đầy đủ.
She went to the party without her friends.
Cô ấy đã đi đến bữa tiệc không có bạn bè.
He faced the challenge without any hesitation.
Anh ấy đối mặt với thách thức mà không do dự.
Ngoài.
She left without saying goodbye.
Cô ấy ra đi mà không nói lời tạm biệt.
He attended the party without an invitation.
Anh ấy tham dự bữa tiệc mà không có lời mời.
They played soccer without any equipment.
Họ chơi bóng đá mà không có bất kỳ thiết bị nào.
Without (Conjunction)
Nếu không có trường hợp đó.
Without it being the case that.
She left without saying goodbye.
Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.
He ate the cake without sharing with his friends.
Anh ấy ăn bánh mà không chia sẻ với bạn bè.
They enjoyed the party without any music playing.
Họ thích thú buổi tiệc mà không có bài nhạc nào được phát.
Without (Adverb)
Ngoài.
She waited outside the cafe.
Cô ấy đợi bên ngoài quán cafe.
He prefers to socialize without.
Anh ấy thích giao tiếp mà không cần bên ngoài.
The event took place without the building.
Sự kiện diễn ra không bên ngoài tòa nhà.
Từ "without" trong tiếng Anh là một giới từ, có nghĩa là "không có" hoặc "thiếu". Từ này được sử dụng để chỉ sự vắng mặt của một thứ gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm. Cả hai cách sử dụng đều hàm ý sự thiếu hụt hoặc không tồn tại của một đối tượng trong một ngữ cảnh nhất định.
Từ "without" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "wiþutan", với "wiþ" mang nghĩa là "chống lại" và "utan" nghĩa là "ở bên ngoài". Sự kết hợp này thể hiện khái niệm về việc không có hoặc thiếu vắng một cái gì đó. Lịch sử từ này phản ánh khái niệm trong ngữ cảnh hiện đại, thể hiện sự thiếu thốn hoặc loại trừ hoàn toàn một thứ gì đó, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện nay.
Từ "without" là một giới từ phổ biến trong các bài thi IELTS, xuất hiện thường xuyên trong các phần Nghe, Đọc, Viết và Nói. Tần suất sử dụng cao của từ này chủ yếu liên quan đến việc diễn đạt các khái niệm trái ngược hoặc thiếu thốn, chẳng hạn như khi mô tả điều kiện, bản chất của sự vật hay hành động. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "without" thường được dùng để chỉ tình trạng thiếu thốn, như trong các câu nói về sự thiếu thốn tài nguyên hoặc sự hiện diện của ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Without
Without any strings attached
Không ràng buộc, không điều kiện
Unconditionally; with no obligations or conditions attached.
She helped him without any strings attached.
Cô ấy giúp anh ta mà không có bất kỳ ràng buộc nào.
Thành ngữ cùng nghĩa: with no strings attached...