Bản dịch của từ Without trong tiếng Việt

Without

Preposition Conjunction Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Without (Preposition)

wɪˈðaʊt
wɪˈðaʊt
01

Mà không, không có thứ gì.

But no, nothing.

Ví dụ

He went to the party without an invitation.

Anh ấy đi dự tiệc mà không có lời mời.

She left the group without saying goodbye.

Cô ấy rời nhóm mà không nói lời tạm biệt.

02

Trong trường hợp không có.

In the absence of.

Ví dụ

Without his presence, the meeting felt incomplete.

Không có sự hiện diện của anh ấy, cuộc họp cảm thấy không đầy đủ.

She went to the party without her friends.

Cô ấy đã đi đến bữa tiệc không có bạn bè.

03

Ngoài.

Outside.

Ví dụ

She left without saying goodbye.

Cô ấy ra đi mà không nói lời tạm biệt.

He attended the party without an invitation.

Anh ấy tham dự bữa tiệc mà không có lời mời.

Without (Conjunction)

wɪðˈaʊt
wɪɵˈaʊt
01

Nếu không có trường hợp đó.

Without it being the case that.

Ví dụ

She left without saying goodbye.

Cô ấy rời đi mà không nói lời tạm biệt.

He ate the cake without sharing with his friends.

Anh ấy ăn bánh mà không chia sẻ với bạn bè.

Without (Adverb)

wɪðˈaʊt
wɪɵˈaʊt
01

Ngoài.

Outside.

Ví dụ

She waited outside the cafe.

Cô ấy đợi bên ngoài quán cafe.

He prefers to socialize without.

Anh ấy thích giao tiếp mà không cần bên ngoài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/without/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.