Bản dịch của từ Absence trong tiếng Việt
Absence
Absence (Noun)
Sự vắng mặt.
Absence.
Her absence at the party was noticed by everyone.
Sự vắng mặt của cô tại bữa tiệc đã được mọi người chú ý.
The absence of leadership led to chaos within the group.
Sự vắng mặt của người lãnh đạo đã dẫn đến sự hỗn loạn trong nhóm.
His absence from work caused delays in the project.
Sự vắng mặt của anh ấy trong công việc đã gây ra sự chậm trễ trong dự án.
His absence at the party was noticeable.
Sự vắng mặt của anh ấy tại bữa tiệc rõ ràng.
The absence of students in class affected the lesson.
Sự vắng mặt của học sinh trong lớp ảnh hưởng đến bài học.
The absence of volunteers made the event challenging.
Sự vắng mặt của tình nguyện viên khiến sự kiện trở nên khó khăn.
Dạng danh từ của Absence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Absence | Absences |
Kết hợp từ của Absence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Notable by your absence Nổi bật với sự vắng mặt của bạn | Her absence at the party was notable by your absence. Sự vắng mặt của cô ấy tại bữa tiệc rõ ràng bởi sự vắng mặt của bạn. |
Leave of absence Nghỉ phép | She took a leave of absence to care for her sick mother. Cô ấy đã xin nghỉ phép để chăm sóc cho mẹ cô ấy ốm |
Conspicuous by your absence Nổi bật do sự vắng mặt của bạn | Her absence at the party was conspicuous by your absence. Sự vắng mặt của cô ấy tại buổi tiệc rõ ràng bởi sự vắng mặt của bạn. |
Period of absence Kỳ vắng mặt | During his period of absence, john missed important social events. Trong thời gian vắng mặt của anh ấy, john đã bỏ lỡ các sự kiện xã hội quan trọng. |
Họ từ
Từ "absence" được hiểu là sự vắng mặt, chỉ trạng thái không hiện diện hoặc không có mặt tại một địa điểm hoặc trong một tình huống cụ thể. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "absence" được sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường áp dụng nhiều hơn trong môi trường học đường và công sở để chỉ việc vắng mặt không thông báo. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng linh hoạt hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "absence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "absentia", trong đó "ab-" có nghĩa là "không" và "esse" có nghĩa là "tồn tại". Từ này phản ánh trạng thái không hiện diện hay thiếu vắng một người hoặc một sự vật nào đó. Lịch sử từ vựng cho thấy "absence" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, với ý nghĩa chính thức về việc không có mặt trong một sự kiện hoặc địa điểm, phù hợp với ý nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
Từ "absence" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến sự hiện diện hoặc vắng mặt của cá nhân và sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thống kê về tỷ lệ vắng mặt trong giáo dục, nơi nó thể hiện sự thiếu hụt và ảnh hưởng đến kết quả học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp