Bản dịch của từ Absence trong tiếng Việt
Absence
Noun [U/C]

Absence(Noun)
ˈæbsəns
ˈabsəns
01
Sự thiếu hụt hoặc không tồn tại của một cái gì đó
The lack or nonexistence of something
Ví dụ
Ví dụ
Absence

Sự thiếu hụt hoặc không tồn tại của một cái gì đó
The lack or nonexistence of something