Bản dịch của từ Away trong tiếng Việt
Away
Away (Preposition)
She moved away for college.
Cô ấy chuyển đi học đại học.
He lives away from his family.
Anh ấy sống xa gia đình.
The party is far away from here.
Bữa tiệc ở rất xa đây.
Away (Noun)
The team has an away game tomorrow.
Đội sẽ thi đấu trên sân khách vào ngày mai.
They celebrated their away victory with a big party.
Họ đã tổ chức một bữa tiệc lớn để ăn mừng chiến thắng trên sân khách.
Attending an away match can be a fun experience.
Tham dự một trận đấu trên sân khách có thể là một trải nghiệm thú vị.
Away (Adjective)
The away team won 2-1 in the football match.
Đội khách đã thắng 2-1 trong trận đấu bóng đá.
She cheered for the away team at the basketball game.
Cô ấy cổ vũ cho đội khách tại trận đấu bóng rổ.
The away fans traveled to support their team at the stadium.
Các cổ động viên đội khách đã đi du lịch để ủng hộ đội của họ tại sân vận động.
Away (Adverb)
Đến hoặc ở một khoảng cách từ một địa điểm, người hoặc vật cụ thể.
To or at a distance from a particular place, person, or thing.
He walked away from the noisy party.
Anh ta đi ra xa khỏi buổi tiệc ồn ào.
She moved away to find a quieter spot.
Cô ấy di chuyển ra xa để tìm một chỗ yên tĩnh hơn.
The children played outside and ran away happily.
Những đứa trẻ chơi ngoài trời và chạy ra xa một cách vui vẻ.
Vào một nơi thích hợp để lưu trữ hoặc cất giữ an toàn.
Into an appropriate place for storage or safekeeping.
He put the documents away after the meeting.
Anh ấy đặt tài liệu vào chỗ lưu trữ sau cuộc họp.
She kept her phone away during the conversation.
Cô ấy giữ điện thoại xa trong cuộc trò chuyện.
The children ran away from the stranger in the park.
Những đứa trẻ chạy xa khỏi người lạ trong công viên.
Vào không tồn tại.
Into non-existence.
The rumors about him faded away quickly in the community.
Những tin đồn về anh ấy nhanh chóng tan biến trong cộng đồng.
She moved away from the city to start a new life.
Cô ấy chuyển đi xa khỏi thành phố để bắt đầu cuộc sống mới.
The old traditions are slowly fading away in modern society.
Những truyền thống cũ đang dần phai nhạt trong xã hội hiện đại.
Liên tục, liên tục hoặc liên tục.
She worked away on her social media project all day.
Cô ấy làm việc liên tục trên dự án truyền thông xã hội của mình suốt cả ngày.
The volunteers chatted away while helping at the social event.
Những tình nguyện viên trò chuyện liên tục trong khi giúp đỡ tại sự kiện xã hội.
The students studied away in preparation for the social studies exam.
Các sinh viên học liên tục để chuẩn bị cho kỳ thi môn học xã hội.
Họ từ
Từ "away" là một trạng từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ sự vắng mặt hoặc khoảng cách từ một vị trí nhất định. Trong ngữ cảnh khác, "away" cũng có thể ám chỉ đến hành động rời đi, chẳng hạn như trong các cụm từ "go away" (đi đi) hoặc "put away" (cất đi). Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ "away" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "awæg", có liên quan đến cụm từ tiếng Đức cổ "weg", có nghĩa là "đi ra". Cấu trúc từ này phản ánh khái niệm di chuyển khỏi một vị trí nhất định. Trong lịch sử, "away" đã phát triển từ nghĩa chỉ sự di chuyển xa cho đến những ngữ cảnh hiện tại như chỉ sự tách biệt, thiếu sự hiện diện hoặc sự rời khỏi, thể hiện sự không có mặt ở một nơi nào đó.
Từ "away" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc địa điểm ở xa. Trong phần Nói và Viết, nó xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến sự vắng mặt hoặc di chuyển. Ngoài ra, từ "away" được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như chỉ địa điểm giao hàng, du lịch, hoặc tâm trạng thê thảm khi cách biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp