Bản dịch của từ City trong tiếng Việt
City
City (Noun Countable)
Thành phố.
City.
New York City is a bustling metropolis with diverse cultures.
Thành phố New York là một đô thị nhộn nhịp với nền văn hóa đa dạng.
Tokyo is a vibrant city known for its technological advancements.
Tokyo là một thành phố sôi động được biết đến với những tiến bộ công nghệ.
London is a historic city with iconic landmarks like Big Ben.
London là một thành phố lịch sử với các địa danh mang tính biểu tượng như Big Ben.
Kết hợp từ của City (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Main city Thành phố chính | Tokyo is japan's main city. Tokyo là thành phố chính của nhật bản. |
Holy city Thánh phố | The holy city is a place of pilgrimage for many believers. Thành phố thánh là nơi hành hương của nhiều tín đồ. |
University city Thành phố đại học | The university city buzzed with students enjoying cafes and bookstores. Thành phố đại học nhộn nhịp với sinh viên thưởng thức quán cà phê và hiệu sách. |
Provincial city Thành phố tỉnh | The provincial city organized a charity event for the homeless. Thành phố tỉnh đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư. |
Crowded city Thành phố đông đúc | The crowded city streets bustled with people rushing to work. Những con đường thành phố đông đúc nhộn nhịp với người đang vội đến công việc. |
Họ từ
"City" là một từ chỉ địa điểm đông dân cư, thường có các cấu trúc hạ tầng phát triển, như giao thông, giáo dục và y tế. Từ này được sử dụng để mô tả các khu vực đô thị có quy mô lớn và ảnh hưởng kinh tế, văn hóa. Trong tiếng Anh Anh, 'city' được phát âm là /ˈsɪti/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có phát âm tương tự, nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Từ này không có khác biệt nghĩa trong hai biến thể.
Từ "city" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "civitas", có nghĩa là "thành phố" hoặc "cộng đồng". Từ này liên quan đến "cives", tức là "công dân", phản ánh mối liên hệ giữa không gian sống và các cá nhân. Qua thời gian, "civitas" đã phát triển thành "cité" trong tiếng Pháp và "city" trong tiếng Anh, mang theo khái niệm về sự tổ chức xã hội và hành chính, cũng như sự phát triển văn hóa và kinh tế của cộng đồng cư dân.
"City" là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến bối cảnh địa lý và hạ tầng đô thị. Trong phần Nói, học viên thường thảo luận về cuộc sống thành phố. Phần Đọc có thể có các bài viết về phát triển đô thị, trong khi phần Viết yêu cầu mô tả hoặc phân tích về thành phố. Ngoài ra, "city" cũng thường được sử dụng trong các tình huống như du lịch, xã hội và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp