Bản dịch của từ Battle trong tiếng Việt

Battle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Battle(Noun)

bˈætəl
ˈbætəɫ
01

Một cuộc đụng độ bạo lực giữa các lực lượng vũ trang, là một cuộc chiến hay một cuộc chiến đấu.

A violent clash between armed forces a fight or struggle

Ví dụ
02

Một cuộc thi hoặc cuộc đấu tranh giữa những thế lực hoặc nhân vật đối kháng.

A contest or struggle between opposing forces or characters

Ví dụ
03

Một nỗ lực kéo dài hoặc cuộc đấu tranh để đạt được một mục tiêu

A sustained effort or struggle to achieve a goal

Ví dụ

Battle(Verb)

bˈætəl
ˈbætəɫ
01

Một cuộc xung đột bạo lực giữa các lực lượng vũ trang, một cuộc chiến đấu hay giành giật.

To engage in combat to fight

Ví dụ
02

Một cuộc thi hoặc cuộc chiến giữa các lực lượng hoặc nhân vật đối lập.

To contend against to struggle with

Ví dụ
03

Một nỗ lực bền bỉ hoặc cuộc chiến không ngừng nghỉ để đạt được một mục tiêu.

To overcome or prevail over in a struggle

Ví dụ