ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Battle
Một cuộc đụng độ bạo lực giữa các lực lượng vũ trang, là một cuộc chiến hay một cuộc chiến đấu.
A violent clash between armed forces a fight or struggle
Một cuộc thi hoặc cuộc đấu tranh giữa những thế lực hoặc nhân vật đối kháng.
A contest or struggle between opposing forces or characters
Một nỗ lực kéo dài hoặc cuộc đấu tranh để đạt được một mục tiêu
A sustained effort or struggle to achieve a goal
Một cuộc xung đột bạo lực giữa các lực lượng vũ trang, một cuộc chiến đấu hay giành giật.
To engage in combat to fight
Một cuộc thi hoặc cuộc chiến giữa các lực lượng hoặc nhân vật đối lập.
To contend against to struggle with
Một nỗ lực bền bỉ hoặc cuộc chiến không ngừng nghỉ để đạt được một mục tiêu.
To overcome or prevail over in a struggle