Bản dịch của từ Battle trong tiếng Việt
Battle
Battle (Noun)
The battle for civil rights was a turning point in history.
Cuộc chiến cho quyền dân sự là một bước ngoặt trong lịch sử.
The battle against poverty requires united efforts from all sectors.
Cuộc chiến chống đói nghèo đòi hỏi sự đồng lòng từ tất cả các lĩnh vực.
The battle for gender equality continues to be a global challenge.
Cuộc chiến cho bình đẳng giới vẫn là một thách thức toàn cầu.
Dạng danh từ của Battle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Battle | Battles |
Kết hợp từ của Battle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Epic battle Trận chiến huyền thoại | The epic battle for equality sparked a social revolution. Trận chiến huyền thoại vì sự bình đẳng đã khơi dậy một cách cách mạng xã hội. |
Climactic battle Trận chiến quyết định | The climactic battle between the two rival gangs ended in chaos. Trận chiến quyết định giữa hai băng đảng kết thúc trong hỗn loạn. |
Custody battle Cuộc chiến ly dị giữa hai phụ huynh | The custody battle over their child lasted for months. Cuộc chiến giữ quyền nuôi con của họ kéo dài hàng tháng. |
Heated battle Trận chiến ác liệt | The heated battle for equal rights sparked social change. Cuộc chiến gay gắt vì quyền bằng phát sinh thay đổi xã hội. |
Successful battle Trận chiến thành công | The successful battle against poverty improved living conditions for many families. Trận chiến thành công chống lại nghèo đó đã cải thiện điều kiện sống cho nhiều gia đình. |
Battle (Verb)
Đấu tranh ngoan cường để đạt được hoặc chống lại một cái gì đó.
Struggle tenaciously to achieve or resist something.
She battled against discrimination in the workplace.
Cô ấy đã chiến đấu chống lại sự phân biệt đối xử ở nơi làm việc.
The activists battled for equal rights for all citizens.
Các nhà hoạt động đã chiến đấu cho quyền lợi bình đẳng cho tất cả công dân.
The community battled poverty through various social programs.
Cộng đồng đã chiến đấu chống lại nghèo đói thông qua các chương trình xã hội khác nhau.
Dạng động từ của Battle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Battle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Battled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Battled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Battles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Battling |
Kết hợp từ của Battle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Battle your way Chiến đấu để đi qua | She battled her way through social anxiety to make new friends. Cô ấy đã chiến đấu để vượt qua lo lắng xã hội để kết bạn mới. |
Battle it out Đấu tranh | The two companies will battle it out for the market share. Hai công ty sẽ đấu tranh cho cổ phần thị trường. |
Họ từ
"Battle" là danh từ chỉ một cuộc chiến tranh hoặc giao tranh giữa hai hay nhiều bên, thường diễn ra trong bối cảnh quân sự. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bataille". Trong tiếng Anh, "battle" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường gợi lên hình ảnh lịch sử hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể liên kết với các trò chơi và thể thao cạnh tranh.
Từ "battle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bataille" và từ gốc Latinh "battalia", có nghĩa là một cuộc chiến hay trận đánh. Gốc từ này liên quan đến hành động đánh nhau, "battu" tức là đã bị đánh bại. Trong ngữ nghĩa hiện đại, "battle" chỉ những cuộc giao tranh giữa hai hay nhiều bên, thường mang tính chất quân sự hoặc cạnh tranh. Sự chuyển tiếp này cho thấy sự phát triển từ khái niệm vật lý của xung đột sang các hình thức hình thức cạnh tranh đa dạng hơn trong xã hội.
Từ "battle" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh lịch sử, chiến tranh hoặc các chủ đề về xung đột xã hội. Trong bối cảnh đời sống thường nhật, "battle" có thể chỉ đến những cuộc chiến đấu, cạnh tranh trong lĩnh vực thể thao, kinh doanh hoặc cuộc chiến cá nhân với những thử thách trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Battle
Đầu xuôi đuôi lọt
A significant part of an effort.
Understanding cultural differences is half the battle in building relationships.
Hiểu biết về sự khác biệt văn hóa là một phần quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ.