Bản dịch của từ Effort trong tiếng Việt
Effort

Effort (Noun Countable)
Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực.
Effort, effort, effort.
She put a lot of effort into organizing the charity event.
Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Their efforts to raise awareness about mental health were successful.
Nỗ lực nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần của họ đã thành công.
Volunteers showed great effort in helping the homeless community.
Các tình nguyện viên đã thể hiện nỗ lực rất lớn trong việc giúp đỡ cộng đồng người vô gia cư.
Kết hợp từ của Effort (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Half-hearted effort Nỗ lực không hết mình | She put in a half-hearted effort in her ielts writing practice. Cô ấy đã đặt ra một nỗ lực không nhiệt tình trong việc luyện viết ielts. |
Mental effort Nỗ lực tinh thần | Writing an essay requires mental effort to stay focused and creative. Viết một bài luận đòi hỏi nỗ lực tinh thần để tập trung và sáng tạo. |
Misguided effort Nỗ lực không đúng đắn | His misguided effort to impress the examiner backfired during the speaking test. Nỗ lực sai lầm của anh ấy để gây ấn tượng với giám khảo đã phản tác dụng trong bài thi nói. |
Fruitless effort Nỗ lực vô ích | His fruitless effort to improve social skills led to frustration. Nỗ lực vô ích của anh ấy để cải thiện kỹ năng xã hội dẫn đến sự thất vọng. |
Pioneering effort Nỗ lực tiên phong | Her pioneering effort in community service was recognized by the local government. Nỗ lực tiên phong của cô ấy trong dịch vụ cộng đồng được chính quyền địa phương công nhận. |
Effort (Noun)
The community's effort to clean up the park was admirable.
Nỗ lực làm sạch công viên của cộng đồng thật đáng ngưỡng mộ.
The charity event required a collective effort from volunteers.
Sự kiện từ thiện đòi hỏi nỗ lực tập thể của các tình nguyện viên.
The government's effort to reduce poverty is ongoing.
Nỗ lực giảm nghèo của chính phủ vẫn đang tiếp diễn.
Một nỗ lực mạnh mẽ hoặc quyết tâm.
A vigorous or determined attempt.
The community's effort to clean up the park was commendable.
Nỗ lực dọn dẹp công viên của cộng đồng thật đáng khen ngợi.
Her charitable efforts have positively impacted many people in need.
Những nỗ lực từ thiện của cô đã tác động tích cực đến nhiều người có hoàn cảnh khó khăn.