Bản dịch của từ Effort trong tiếng Việt
Effort
Effort (Noun Countable)
Sự cố gắng, sự ráng sức, sự nỗ lực.
Effort, effort, effort.
She put a lot of effort into organizing the charity event.
Cô ấy đã nỗ lực rất nhiều trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
Their efforts to raise awareness about mental health were successful.
Nỗ lực nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần của họ đã thành công.
Volunteers showed great effort in helping the homeless community.
Các tình nguyện viên đã thể hiện nỗ lực rất lớn trong việc giúp đỡ cộng đồng người vô gia cư.
Kết hợp từ của Effort (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Your best efforts Nỗ lực hết mình của bạn | She appreciated your best efforts to help the community. Cô ấy đánh giá cao những nỗ lực tốt nhất của bạn để giúp cộng đồng. |
A great deal of effort Rất nhiều nỗ lực | She put a great deal of effort into organizing the charity event. Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều công sức để tổ chức sự kiện từ thiện. |
Make every effort Cố gắng hết sức | She made every effort to help the homeless in the community. Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp những người vô gia cư trong cộng đồng. |
Amount of effort Mức độ cố gắng | She put a lot of effort into organizing the charity event. Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều nỗ lực để tổ chức sự kiện từ thiện. |
Effort (Noun)
The community's effort to clean up the park was admirable.
Nỗ lực làm sạch công viên của cộng đồng thật đáng ngưỡng mộ.
The charity event required a collective effort from volunteers.
Sự kiện từ thiện đòi hỏi nỗ lực tập thể của các tình nguyện viên.
The government's effort to reduce poverty is ongoing.
Nỗ lực giảm nghèo của chính phủ vẫn đang tiếp diễn.
Một nỗ lực mạnh mẽ hoặc quyết tâm.
A vigorous or determined attempt.
The community's effort to clean up the park was commendable.
Nỗ lực dọn dẹp công viên của cộng đồng thật đáng khen ngợi.
Her charitable efforts have positively impacted many people in need.
Những nỗ lực từ thiện của cô đã tác động tích cực đến nhiều người có hoàn cảnh khó khăn.
Volunteers put in a lot of effort to organize the charity event.
Các tình nguyện viên đã bỏ ra rất nhiều công sức để tổ chức sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Effort (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Effort | Efforts |
Kết hợp từ của Effort (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Your best efforts Nỗ lực hết mình của bạn | She appreciated your best efforts to help the community. Cô ấy đánh giá cao những nỗ lực tốt nhất của bạn để giúp cộng đồng. |
A great deal of effort Rất nhiều nỗ lực | She exerted a great deal of effort to organize the charity event. Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều nỗ lực để tổ chức sự kiện từ thiện. |
Amount of effort Mức độ cố gắng | She put a lot of effort into organizing the charity event. Cô ấy đã bỏ ra rất nhiều cố gắng để tổ chức sự kiện từ thiện. |
Make every effort Cố gắng hết sức | She made every effort to help the homeless in her community. Cô ấy đã cố gắng hết mình để giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình. |
Họ từ
Từ "effort" trong tiếng Anh có nghĩa là sự nỗ lực, cố gắng hoặc công sức để đạt được một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách sử dụng có thể khác biệt. Ví dụ, người Anh thường dùng "effort" trong các cụm từ như "make an effort", trong khi người Mỹ có xu hướng sử dụng mạnh mẽ hơn với cụm từ "put in effort". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công việc, học tập và thể thao.
Từ "effort" có nguồn gốc từ tiếng Latin "effortus", có nghĩa là "sự cố gắng" hoặc "sự nỗ lực". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (ra ngoài) và động từ "fortis" (mạnh mẽ). Trong lịch sử, "effort" đã phát triển để chỉ hành động dùng sức lực hoặc quyết tâm để đạt được một mục tiêu. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc thể hiện sự kiên trì và tài năng trong việc vượt qua khó khăn.
Từ "effort" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này thường liên quan đến các chủ đề như giáo dục, công việc và phát triển cá nhân. Ngoài ra, "effort" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để diễn đạt sự nỗ lực trong việc đạt được mục tiêu hoặc kết quả nào đó, thường trong các tình huống cạnh tranh hoặc phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Effort
Có công mài sắt, có ngày nên kim
Acknowledgement for having tried to do something, even if it was not successful.
She may not have won the race, but she gets an A for effort.
Cô ấy có thể không thắng cuộc đua, nhưng cô ấy đã cố gắng.