Bản dịch của từ Last trong tiếng Việt
Last
Last (Adjective)
She was the last person to arrive at the social event.
Cô ấy là người cuối cùng đến sự kiện xã hội.
The last guest left the party after midnight.
Người khách cuối cùng rời bữa tiệc sau nửa đêm.
We saved the last piece of cake for our friend.
Chúng tôi đã để dành miếng bánh cuối cùng cho bạn mình.
During the last meeting, everyone agreed on the new proposal.
Trong cuộc họp lần trước, mọi người đều đồng ý về đề xuất mới.
He was the last person to arrive at the party.
Anh ấy là người cuối cùng đến bữa tiệc.
The last time we saw each other was at the concert.
Lần cuối cùng chúng tôi gặp nhau là ở buổi hòa nhạc.
The last person in line received a special prize.
Người cuối cùng trong hàng nhận được một giải thưởng đặc biệt.
This is our last chance to make a difference.
Đây là cơ hội cuối cùng của chúng ta để tạo ra sự khác biệt.
She attended the last meeting of the social club.
Cô ấy đã tham dự cuộc họp cuối cùng của câu lạc bộ xã hội.
The last meeting was on Monday.
Cuộc họp cuối cùng là vào thứ Hai.
She wore her last dress to the party.
Cô ấy mặc chiếc váy cuối cùng đến buổi tiệc.
I saw him last night at the event.
Tôi đã gặp anh ấy tối qua tại sự kiện.
Chỉ còn lại.
Only remaining.
The last piece of cake was delicious.
Miếng bánh cuối cùng rất ngon.
He was the last person to leave the party.
Anh ấy là người cuối cùng rời bữa tiệc.
The last chapter of the book was surprising.
Chương cuối cùng của cuốn sách làm ngạc nhiên.
Dạng tính từ của Last (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Last Cuối | - | - |
Last (Noun)
The cobbler used the last to repair the customer's shoe.
Thợ dệt đã sử dụng cái last để sửa giày của khách hàng.
The last was carefully crafted to fit the specific shoe size.
Cái last được chế tạo cẩn thận để vừa với kích thước giày cụ thể.
The cobbler's workshop had a collection of different lasts for various shoes.
Xưởng thợ dệt có một bộ sưu tập các cái last khác nhau cho các loại giày.
She was the last to arrive at the social event.
Cô ấy là người cuối cùng đến buổi sự kiện xã hội.
The last in line for the social gathering was Tom.
Người cuối cùng trong hàng chờ cho buổi tụ tập xã hội là Tom.
Who was the last to leave the social gathering?
Ai là người cuối cùng rời khỏi buổi tụ tập xã hội?
Last (Adverb)
She arrived last at the party.
Cô ấy đến cuối cùng tại buổi tiệc.
He finished the race last.
Anh ấy hoàn thành cuộc đua cuối cùng.
The meeting ended last.
Cuộc họp kết thúc sau cùng.
Vào dịp cuối cùng trước hiện tại; trước đó.
On the last occasion before the present; previously.
She saw him last night at the party.
Cô ấy đã gặp anh ta đêm qua tại bữa tiệc.
The event happened last year, causing a huge impact.
Sự kiện xảy ra vào năm ngoái, gây ra một tác động lớn.
He visited the museum last week to see the new exhibit.
Anh ấy đã thăm bảo tàng tuần trước để xem triển lãm mới.
(đặc biệt là trong việc liệt kê các điểm) cuối cùng.
(especially in enumerating points) lastly.
Firstly, we discussed the budget, secondly, the schedule, lastly, the team.
Đầu tiên, chúng tôi thảo luận về ngân sách, thứ hai, lịch trình, cuối cùng, đội.
She arrived last at the social event, missing the opening ceremony.
Cô đến cuối cùng trong sự kiện xã hội, bỏ lỡ buổi lễ khai mạc.
Let's save the best dish for last during the social gathering.
Hãy để món ngon nhất cuối cùng trong buổi tụ tập xã hội.
Last (Verb)
The party lasted until midnight.
Bữa tiệc kéo dài đến nửa đêm.
The concert lasted for three hours.
Buổi hòa nhạc kéo dài ba giờ.
The meeting lasted longer than expected.
Cuộc họp kéo dài lâu hơn dự kiến.
The community center will last for many years.
Trung tâm cộng đồng sẽ tồn tại trong nhiều năm.
Her influence in the organization will last for decades.
Ảnh hưởng của cô trong tổ chức sẽ kéo dài trong nhiều thập kỷ.
The charity event lasted until late in the evening.
Sự kiện từ thiện kéo dài đến muộn trong buổi tối.
Dạng động từ của Last (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Last |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lasting |
Kết hợp từ của Last (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
While something lasts Trong khi cái gì đó còn tồn tại | Friendship can last forever. Tình bạn có thể kéo dài mãi mãi. |
Họ từ
Từ "last" có nghĩa chung là "cuối cùng" hoặc "cuối", được sử dụng để chỉ sự tồn tại kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "last" có thể được sử dụng như tính từ, động từ hoặc trạng từ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, nhưng một số ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, "last" thường dùng để nói về các hoạt động đã xảy ra gần đây, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào sự tiếp tục hoặc kéo dài của một trạng thái nào đó.
Từ "last" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "lǣst", xuất phát từ gốc Proto-Germanic *laistaz, có nghĩa là "cuối" hoặc "đến cuối cùng". Tiếng Latin tương ứng là "ultimus". Trong ngữ cảnh lịch sử, "last" đã phát triển nghĩa từ việc chỉ vị trí cuối cùng đến việc thể hiện sự tồn tại bền bỉ hoặc kết thúc. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ điều gì đó tồn tại lâu dài hoặc là cuối cùng trong một chuỗi sự kiện.
Từ "last" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, "last" thường chỉ thời gian hoặc thứ tự sự kiện; trong Nói và Viết, từ này thường được dùng để diễn tả điều cuối cùng trong một chuỗi hoặc nhấn mạnh tính chất kéo dài. Ngoài ra, từ này cũng thường thấy trong ngữ cảnh hằng ngày như "last week" (tuần trước) và "last chance" (cơ hội cuối).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp