Bản dịch của từ Occasion trong tiếng Việt

Occasion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Occasion(Noun)

ɒkˈeɪʒən
əˈkeɪʒən
01

Một lý do hoặc sự biện minh cho một hành động

A reason or justification for an action

Ví dụ
02

Một thời điểm hoặc trường hợp cụ thể của một sự kiện.

A particular time or instance of an event

Ví dụ
03

Một cơ hội hoặc hoàn cảnh thuận lợi

A favorable opportunity or circumstance

Ví dụ