Bản dịch của từ Occasion trong tiếng Việt
Occasion
Occasion (Noun)
Her birthday was a special occasion for celebration.
Sinh nhật của cô ấy là một dịp đặc biệt để ăn mừng.
The graduation ceremony was a memorable occasion for the students.
Lễ tốt nghiệp là một dịp đáng nhớ cho các sinh viên.
Their wedding was a joyous occasion for family and friends.
Đám cưới của họ là một dịp vui vẻ cho gia đình và bạn bè.
Một sự kiện cụ thể hoặc thời gian diễn ra sự kiện đó.
A particular event or the time at which it takes place.
The wedding was a joyous occasion for the entire family.
Đám cưới là một dịp vui vẻ cho cả gia đình.
On the special occasion of her birthday, she received many gifts.
Trong dịp sinh nhật đặc biệt của cô ấy, cô ấy nhận được nhiều quà.
The graduation ceremony was an emotional occasion for all graduates.
Lễ tốt nghiệp là một dịp xúc động cho tất cả các sinh viên tốt nghiệp.
Dạng danh từ của Occasion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Occasion | Occasions |
Kết hợp từ của Occasion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Right occasion Dịp thích hợp | She wore a beautiful dress on the right occasion. Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp vào dịp phù hợp. |
Different occasion Dịp khác nhau | They celebrate birthdays, weddings, and anniversaries on different occasions. Họ tổ chức sinh nhật, đám cưới và kỷ niệm vào các dịp khác nhau. |
State occasion Nói lên dịp | The wedding was a state occasion with dignitaries in attendance. Đám cưới là một dịp lễ quốc gia với các quý tộc tham dự. |
Historic occasion Dịp lịch sử | The charity event was a historic occasion for the community. Sự kiện từ thiện là một dịp lịch sử cho cộng đồng. |
Momentous occasion Dịp trọng đại | The charity event was a momentous occasion for the community. Sự kiện từ thiện là một dịp quan trọng cho cộng đồng. |
Occasion (Verb)
She occasioned the celebration with her promotion.
Cô ấy gây ra cuộc tổ chức với việc thăng chức của mình.
The wedding occasioned a gathering of friends and family.
Đám cưới gây ra sự tụ họp của bạn bè và gia đình.
His retirement occasioned a farewell party at the office.
Việc nghỉ hưu của anh ấy gây ra một buổi tiệc chia tay tại văn phòng.
Dạng động từ của Occasion (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Occasion |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Occasioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Occasioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Occasions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Occasioning |
Họ từ
Từ "occasion" trong tiếng Anh có nghĩa là dịp, thời điểm hoặc lý do cụ thể nào đó. Từ này có thể được sử dụng để chỉ những sự kiện đặc biệt, chẳng hạn như lễ kỷ niệm, sinh nhật hoặc các hoạt động xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết của từ này không khác nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác một chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. "Occasion" thường xuất hiện trong các cụm từ như "on this occasion" để nhấn mạnh sự quan trọng của một sự kiện cụ thể.
Từ "occasion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occasio", nghĩa là "cơ hội" hoặc "tình huống". Nó xuất phát từ động từ "occidere", có nghĩa là "xảy ra" hoặc "phát sinh". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những biến cố đặc biệt hoặc thời điểm nhất định, thường liên quan đến sự kiện hay lễ hội. Ý nghĩa hiện tại của "occasion" nhấn mạnh sự xuất hiện của những sự kiện quan trọng trong cuộc sống, phản ánh cách mà ngôn ngữ tập trung vào các tình huống có ý nghĩa.
Từ "occasion" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự kiện, dịp lễ hoặc hoàn cảnh đặc biệt. Trong khi đó, trong phần Writing và Reading, "occasion" thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả hoặc phân tích các tình huống xã hội, văn hóa. Từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để chỉ các dịp kỷ niệm hoặc sự kiện quan trọng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp