Bản dịch của từ Rise trong tiếng Việt
Rise

Rise (Verb)
The number of social media users continues to rise rapidly.
Số lượng người dùng mạng xã hội tiếp tục tăng nhanh chóng.
Her popularity rose after the viral video was shared online.
Sự nổi tiếng của cô ấy tăng lên sau khi video lan truyền được chia sẻ trực tuyến.
The rise in online shopping has impacted traditional retail stores.
Sự gia tăng mua sắm trực tuyến đã ảnh hưởng đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống.
The number of people who rise from poverty is increasing.
Số người thoát nghèo ngày càng tăng.
She rose to fame after her viral video.
Cô ấy trở nên nổi tiếng sau video lan truyền của mình.
The company's profits rise steadily each year.
Lợi nhuận của công ty tăng đều đặn mỗi năm.
She rose from her seat to greet the guests.
Cô đứng dậy khỏi chỗ ngồi để chào đón khách.
The sun rises in the east every morning.
Mặt trời mọc ở phương Đông vào mỗi buổi sáng.
He rose early to start his day.
Anh ấy dậy sớm để bắt đầu ngày mới.
Đừng phục tùng, vâng lời hay ôn hòa.
Cease to be submissive, obedient, or peaceful.
The protesters rose against the government's decision.
Những người biểu tình đã đứng lên phản đối quyết định của chính phủ.
The workers rose in solidarity for better pay.
Các công nhân đoàn kết đứng lên để được trả lương cao hơn.
The students rose to demand action on climate change.
Các sinh viên đứng lên yêu cầu hành động về biến đổi khí hậu.
The river rises in the mountains.
Sông dâng lên trên núi.
The rise of the stream is gradual.
Nước dâng lên dần dần.
Rivers rise from different origins.
Sông dâng lên từ nhiều nguồn gốc khác nhau.
The number of new businesses in the area rise steadily.
Số lượng doanh nghiệp mới trong khu vực tăng đều đặn.
Property prices have been rising in the city since last year.
Giá bất động sản đã tăng trong thành phố kể từ năm ngoái.
The demand for skilled workers is rising due to technological advancements.
Nhu cầu về công nhân lành nghề đang tăng lên do những tiến bộ công nghệ.
The rise of social media has changed communication patterns.
Sự phát triển của mạng xã hội đã thay đổi mô hình giao tiếp.
The number of social gatherings has risen significantly in recent years.
Số lượng các cuộc tụ tập xã hội đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.
Many people rise early to participate in social activities.
Nhiều người dậy sớm để tham gia các hoạt động xã hội.
Đang đến gần (một độ tuổi nhất định)
Approaching (a specified age)
She is rising to the challenge of social activism.
Cô ấy đang đối mặt với thách thức của hoạt động xã hội.
Many young people are rising to leadership roles in society.
Nhiều người trẻ đang vươn lên giữ vai trò lãnh đạo trong xã hội.
He is rising in popularity among social media users.
Anh ấy đang ngày càng nổi tiếng với những người dùng mạng xã hội.
Dạng động từ của Rise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rose |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Risen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rising |
Kết hợp từ của Rise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rise to your full height Đứng dậy đầy đủ chiều cao | She rose to her full height to address the crowd. Cô ấy đứng thẳng lên để phát biểu trước đám đông. |
Rise to your feet Đứng dậy | She rose to her feet to address the crowd. Cô ấy đứng dậy để phát biểu trước đám đông. |
Rise (Noun)
The rise in social media users has been exponential.
Sự gia tăng số lượng người dùng mạng xã hội theo cấp số nhân.
There was a noticeable rise in online shopping during the pandemic.
Mua sắm trực tuyến đã gia tăng đáng chú ý trong thời kỳ đại dịch.
The rise of social networking platforms has changed communication.
Sự gia tăng của các nền tảng mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp.
The rise in social media usage has been significant.
Sự gia tăng sử dụng phương tiện truyền thông xã hội là rất đáng kể.
There was a rise in attendance at the social event.
Số người tham dự sự kiện xã hội đã tăng lên.
The singer's rise in popularity was due to social media.
Sự nổi tiếng của ca sĩ trở nên nổi tiếng là do phương tiện truyền thông xã hội.
The rise of social media has changed communication patterns globally.
Sự nổi lên của mạng xã hội đã thay đổi mô hình giao tiếp trên toàn cầu.
She attributed her success to the rise of online networking platforms.
Cô cho rằng thành công của mình là nhờ sự phát triển của các nền tảng mạng trực tuyến.
The rise of influencers has impacted marketing strategies in the industry.
Sự nổi lên của những người có ảnh hưởng đã tác động đến các chiến lược tiếp thị trong ngành.
The rise in unemployment rates is concerning.
Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng là điều đáng lo ngại.
There has been a rise in social media usage.
Lượng sử dụng mạng xã hội đã gia tăng.
The rise of online shopping has impacted traditional businesses.
Sự gia tăng của mua sắm trực tuyến đã ảnh hưởng đến các hoạt động kinh doanh truyền thống.
Dạng danh từ của Rise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rise | Rises |
Kết hợp từ của Rise (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Price rise Tăng giá | The price rise of housing affected many families negatively. Sự tăng giá nhà ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình. |
Massive rise Sự tăng lên đáng kể | There was a massive rise in social media usage during the pandemic. Có một sự tăng đột ngột lớn trong việc sử dụng mạng xã hội trong đại dịch. |
Rapid rise Sự tăng nhanh | The social media platform experienced a rapid rise in users. Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua một sự tăng nhanh về số người dùng. |
Continuing rise Sự tăng tiếp tục | The social media platform saw a continuing rise in users. Nền tảng truyền thông xã hội chứng kiến sự tăng lên liên tục. |
Gradual rise Tăng dần | The gradual rise in social media usage is evident. Sự tăng dần trong việc sử dụng truyền thông xã hội rõ ràng. |