Bản dịch của từ Rise trong tiếng Việt

Rise

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rise (Verb)

raɪz
raɪz
01

Tăng lên, mọc lên, phát triển lên.

Increase, grow, grow.

Ví dụ

The number of social media users continues to rise rapidly.

Số lượng người dùng mạng xã hội tiếp tục tăng nhanh chóng.

Her popularity rose after the viral video was shared online.

Sự nổi tiếng của cô ấy tăng lên sau khi video lan truyền được chia sẻ trực tuyến.

The rise in online shopping has impacted traditional retail stores.

Sự gia tăng mua sắm trực tuyến đã ảnh hưởng đến các cửa hàng bán lẻ truyền thống.

02

Di chuyển từ vị trí thấp hơn đến vị trí cao hơn; đến hoặc đi lên.

Move from a lower position to a higher one; come or go up.

Ví dụ

The number of people who rise from poverty is increasing.

Số người thoát nghèo ngày càng tăng.

She rose to fame after her viral video.

Cô ấy trở nên nổi tiếng sau video lan truyền của mình.

The company's profits rise steadily each year.

Lợi nhuận của công ty tăng đều đặn mỗi năm.

03

Đứng dậy khi nằm, ngồi hoặc quỳ.

Get up from lying, sitting, or kneeling.

Ví dụ

She rose from her seat to greet the guests.

Cô đứng dậy khỏi chỗ ngồi để chào đón khách.

The sun rises in the east every morning.

Mặt trời mọc ở phương Đông vào mỗi buổi sáng.

He rose early to start his day.

Anh ấy dậy sớm để bắt đầu ngày mới.

04

Đừng phục tùng, vâng lời hay ôn hòa.

Cease to be submissive, obedient, or peaceful.

Ví dụ

The protesters rose against the government's decision.

Những người biểu tình đã đứng lên phản đối quyết định của chính phủ.

The workers rose in solidarity for better pay.

Các công nhân đoàn kết đứng lên để được trả lương cao hơn.

The students rose to demand action on climate change.

Các sinh viên đứng lên yêu cầu hành động về biến đổi khí hậu.

05

(của một dòng sông) có nguồn của nó.

(of a river) have its source.

Ví dụ

The river rises in the mountains.

Sông dâng lên trên núi.

The rise of the stream is gradual.

Nước dâng lên dần dần.

Rivers rise from different origins.

Sông dâng lên từ nhiều nguồn gốc khác nhau.

06

(về đất đai hoặc đặc điểm tự nhiên) nghiêng lên trên; trở nên cao hơn.

(of land or a natural feature) incline upwards; become higher.

Ví dụ

The number of new businesses in the area rise steadily.

Số lượng doanh nghiệp mới trong khu vực tăng đều đặn.

Property prices have been rising in the city since last year.

Giá bất động sản đã tăng trong thành phố kể từ năm ngoái.

The demand for skilled workers is rising due to technological advancements.

Nhu cầu về công nhân lành nghề đang tăng lên do những tiến bộ công nghệ.

07

Tăng về số lượng, kích thước, số lượng hoặc mức độ.

Increase in number, size, amount, or degree.

Ví dụ

The rise of social media has changed communication patterns.

Sự phát triển của mạng xã hội đã thay đổi mô hình giao tiếp.

The number of social gatherings has risen significantly in recent years.

Số lượng các cuộc tụ tập xã hội đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.

Many people rise early to participate in social activities.

Nhiều người dậy sớm để tham gia các hoạt động xã hội.

08

Đang đến gần (một độ tuổi nhất định)

Approaching (a specified age)

Ví dụ

She is rising to the challenge of social activism.

Cô ấy đang đối mặt với thách thức của hoạt động xã hội.

Many young people are rising to leadership roles in society.

Nhiều người trẻ đang vươn lên giữ vai trò lãnh đạo trong xã hội.

He is rising in popularity among social media users.

Anh ấy đang ngày càng nổi tiếng với những người dùng mạng xã hội.

Dạng động từ của Rise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rose

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Risen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rising

Kết hợp từ của Rise (Verb)

CollocationVí dụ

Rise to your full height

Đứng dậy đầy đủ chiều cao

She rose to her full height to address the crowd.

Cô ấy đứng thẳng lên để phát biểu trước đám đông.

Rise to your feet

Đứng dậy

She rose to her feet to address the crowd.

Cô ấy đứng dậy để phát biểu trước đám đông.

Rise (Noun)

ɹˈɑɪz
ɹˈɑɪz
01

Sự gia tăng về số lượng, kích thước, số lượng hoặc mức độ.

An increase in number, size, amount, or degree.

Ví dụ

The rise in social media users has been exponential.

Sự gia tăng số lượng người dùng mạng xã hội theo cấp số nhân.

There was a noticeable rise in online shopping during the pandemic.

Mua sắm trực tuyến đã gia tăng đáng chú ý trong thời kỳ đại dịch.

The rise of social networking platforms has changed communication.

Sự gia tăng của các nền tảng mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp.

02

Sự gia tăng âm thanh hoặc cao độ.

An increase in sound or pitch.

Ví dụ

The rise in social media usage has been significant.

Sự gia tăng sử dụng phương tiện truyền thông xã hội là rất đáng kể.

There was a rise in attendance at the social event.

Số người tham dự sự kiện xã hội đã tăng lên.

The singer's rise in popularity was due to social media.

Sự nổi tiếng của ca sĩ trở nên nổi tiếng là do phương tiện truyền thông xã hội.

03

Một nguồn hoặc nguồn gốc.

A source or origin.

Ví dụ

The rise of social media has changed communication patterns globally.

Sự nổi lên của mạng xã hội đã thay đổi mô hình giao tiếp trên toàn cầu.

She attributed her success to the rise of online networking platforms.

Cô cho rằng thành công của mình là nhờ sự phát triển của các nền tảng mạng trực tuyến.

The rise of influencers has impacted marketing strategies in the industry.

Sự nổi lên của những người có ảnh hưởng đã tác động đến các chiến lược tiếp thị trong ngành.

04

Một chuyển động đi lên; một trường hợp tăng lên.

An upward movement; an instance of rising.

Ví dụ

The rise in unemployment rates is concerning.

Tỷ lệ thất nghiệp gia tăng là điều đáng lo ngại.

There has been a rise in social media usage.

Lượng sử dụng mạng xã hội đã gia tăng.

The rise of online shopping has impacted traditional businesses.

Sự gia tăng của mua sắm trực tuyến đã ảnh hưởng đến các hoạt động kinh doanh truyền thống.

Dạng danh từ của Rise (Noun)

SingularPlural

Rise

Rises

Kết hợp từ của Rise (Noun)

CollocationVí dụ

Price rise

Tăng giá

The price rise of housing affected many families negatively.

Sự tăng giá nhà ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều gia đình.

Massive rise

Sự tăng lên đáng kể

There was a massive rise in social media usage during the pandemic.

Có một sự tăng đột ngột lớn trong việc sử dụng mạng xã hội trong đại dịch.

Rapid rise

Sự tăng nhanh

The social media platform experienced a rapid rise in users.

Nền tảng truyền thông xã hội đã trải qua một sự tăng nhanh về số người dùng.

Continuing rise

Sự tăng tiếp tục

The social media platform saw a continuing rise in users.

Nền tảng truyền thông xã hội chứng kiến sự tăng lên liên tục.

Gradual rise

Tăng dần

The gradual rise in social media usage is evident.

Sự tăng dần trong việc sử dụng truyền thông xã hội rõ ràng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Conversely, Europe's female population ratio started at 89.4 and, by 2005, had to 92.8 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
[...] This can give to a reduction in tax revenues and a in pension and healthcare expenses, causing significant concerns for policymakers in these nations [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 4, Writing Task 2
Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
[...] When information is easily and quickly shared between workers and managers, the workers can know exactly what they should do, and as result productivity [...]Trích: Talk about the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023
[...] Meanwhile, there was a distinct downward trend in the percentage of households without any computers, contrasted by corresponding in households possessing two or more computers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/12/2023

Idiom with Rise

On the rise

ˈɑn ðə ɹˈaɪz

Đang trên đà phát triển/ Đang lên như diều gặp gió

Increasing in frequency or intensity.

The number of COVID-19 cases is on the rise.

Số ca COVID-19 đang tăng.

Rise to the bait

ɹˈaɪz tˈu ðə bˈeɪt

Cắn câu

To respond to an allurement; to fall for an enticement or fall into a trap.

Don't rise to the bait of online scams.

Đừng vây vào mồi của các lừa đảo trực tuyến.

Rise to the occasion

ɹˈaɪz tˈu ðɨ əkˈeɪʒən

Tùy cơ ứng biến/ Lửa thử vàng, gian nan thử sức

To meet the challenge of an event; to try extra hard to do a task.

During the charity event, Sarah rose to the occasion by organizing everything.

Trong sự kiện từ thiện, Sarah đã nỗ lực hết mình để tổ chức mọi thứ.

ɹˈaɪz tˈu ðə tʃˈæləndʒ

Chịu thử thách để thành công

To accept a challenge.

She rose to the challenge of organizing the charity event.

Cô ấy đã đương đầu với thách thức tổ chức sự kiện từ thiện.