Bản dịch của từ Movement trong tiếng Việt

Movement

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Movement (Noun Uncountable)

ˈmuːv.mənt
ˈmuːv.mənt
01

Phong trào, cuộc vận động.

Movement, campaign.

Ví dụ

The civil rights movement fought for equality and justice.

Phong trào dân quyền đấu tranh cho sự bình đẳng và công lý.

The #MeToo movement raised awareness about sexual harassment.

Phong trào #MeToo nâng cao nhận thức về quấy rối tình dục.

The environmental movement advocates for sustainable practices.

Phong trào môi trường ủng hộ các hoạt động bền vững.

02

Sự chuyển động, sự di chuyển.

Movement, movement.

Ví dụ

The feminist movement fought for gender equality in society.

Phong trào nữ quyền đấu tranh cho bình đẳng giới trong xã hội.

The civil rights movement aimed to end racial discrimination.

Phong trào dân quyền nhằm mục đích chấm dứt phân biệt chủng tộc.

The environmental movement advocates for sustainable practices worldwide.

Phong trào môi trường ủng hộ các hoạt động bền vững trên toàn thế giới.

Kết hợp từ của Movement (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Gay rights movement

Phong trào quyền đồng tính

The gay rights movement advocates for equal rights and opportunities.

Phong trào quyền lợi người đồng tính ủng hộ quyền lợi và cơ hội bình đẳng.

Little movement

Sự chuyển động nhỏ

The protest showed little movement in gaining supporters.

Cuộc biểu tình cho thấy sự chuyển động ít ỏi trong việc thu hút người ủng hộ.

Evangelical movement

Phong trào tin lành

The evangelical movement in the social sphere promotes community service.

Phong trào tin lành trong lĩnh vực xã hội thúc đẩy dịch vụ cộng đồng.

Slight movement

Chuyển động nhẹ

A slight movement in the crowd caught her attention.

Một chuyển động nhẹ trong đám đông thu hút sự chú ý của cô ấy.

Suffrage movement

Phong trào bầu cử

The suffrage movement fought for women's voting rights.

Phong trào bầu cử chiến đấu cho quyền bỏ phiếu của phụ nữ.

Movement (Noun)

mˈuvmn̩t
mˈuvmn̩t
01

Một sự thay đổi hoặc phát triển.

A change or development.

Ví dụ

The feminist movement advocated for gender equality in society.

Phong trào nữ quyền ủng hộ bình đẳng giới trong xã hội.

The civil rights movement fought against racial discrimination.

Phong trào dân quyền đấu tranh chống phân biệt chủng tộc.

The environmental movement aims to protect the planet.

Phong trào môi trường nhằm bảo vệ hành tinh.

02

Phần chính của một tác phẩm âm nhạc dài hơn, tự cung cấp về phím, nhịp độ và cấu trúc.

A principal division of a longer musical work, self-sufficient in terms of key, tempo, and structure.

Ví dụ

The social movement aimed to promote equality and justice for all.

Phong trào xã hội nhằm mục đích thúc đẩy sự bình đẳng và công lý cho tất cả mọi người.

Her dance movement was graceful and fluid, captivating the audience.

Động tác vũ đạo của cô rất duyên dáng và uyển chuyển, làm say mê khán giả.

The musical movement transitioned seamlessly from one melody to another.

Chuyển động âm nhạc chuyển tiếp liền mạch từ giai điệu này sang giai điệu khác.

03

Một nhóm người làm việc cùng nhau để thúc đẩy các ý tưởng chính trị, xã hội hoặc nghệ thuật được chia sẻ của họ.

A group of people working together to advance their shared political, social, or artistic ideas.

Ví dụ

The feminist movement fought for gender equality in society.

Phong trào nữ quyền đấu tranh cho bình đẳng giới trong xã hội.

The civil rights movement aimed to end racial discrimination.

Phong trào dân quyền nhằm mục đích chấm dứt phân biệt chủng tộc.

The environmental movement advocates for sustainable practices.

Phong trào môi trường ủng hộ các hoạt động bền vững.

The feminist movement fought for gender equality in society.

Phong trào nữ quyền đã chiến đấu cho bình đẳng giới tính trong xã hội.

Not everyone agrees with the environmental movement's approach to conservation.

Không phải ai cũng đồng ý với cách tiếp cận bảo tồn của phong trào môi trường.

04

Một hành vi đại tiện.

An act of defecation.

Ví dụ

After the big meal, Jane excused herself for a movement.

Sau bữa ăn thịnh soạn, Jane xin phép đi lại.

The lack of public restrooms makes finding a movement spot challenging.

Việc thiếu nhà vệ sinh công cộng khiến việc tìm kiếm một địa điểm di chuyển trở nên khó khăn.

The restaurant's cleanliness is judged by the state of its movements.

Sự sạch sẽ của nhà hàng được đánh giá qua tình trạng di chuyển của nó.

Regular bowel movements are essential for good health.

Việc đại tiện đều đặn là cần thiết cho sức khỏe tốt.

Skipping meals can lead to irregular bowel movements.

Bỏ bữa ăn có thể dẫn đến việc đại tiện không đều.

05

Một hành động di chuyển.

An act of moving.

Ví dụ

The feminist movement fought for gender equality.

Phong trào nữ quyền đấu tranh cho bình đẳng giới.

The civil rights movement aimed to end racial discrimination.

Phong trào dân quyền nhằm chấm dứt phân biệt chủng tộc.

The environmental movement focuses on protecting the planet.

Phong trào môi trường tập trung vào việc bảo vệ hành tinh.

Dạng danh từ của Movement (Noun)

SingularPlural

Movement

Movements

Kết hợp từ của Movement (Noun)

CollocationVí dụ

National movement

Phong trào dân tộc

The national movement for equality gained momentum in society.

Phong trào dân tộc về sự bình đẳng đã tăng tốc trong xã hội.

Final movement

Phong trào cuối cùng

The final movement of the social project was a success.

Phần di chuyển cuối cùng của dự án xã hội đã thành công.

Sudden movement

Chuyển động đột ngột

The sudden movement of the crowd caused chaos in the square.

Sự di chuyển đột ngột của đám đông gây ra hỗn loạn trên quảng trường.

Islamic movement

Phong trào hồi giáo

The islamic movement in the community promotes unity and charity.

Phong trào hồi giáo trong cộng đồng thúc đẩy đoàn kết và từ thiện.

Pro-democracy movement

Phong trào dân chủ

The pro-democracy movement in hong kong gained international attention.

Phong trào dân chủ ở hồng kông thu hút sự chú ý quốc tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Movement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
[...] On the one hand, the of rural residents to cities can bring certain benefits [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] On the other hand, I believe that tourism, if conducted with respect for the traditions, practices and customs of the host country, will be a great that contributes to international goodwill and enriches friendship between nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] To illustrate, Facebook and Twitter have played a crucial role in raising awareness about social injustices and mobilizing such as #MeToo and Black Lives Matter [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Movement

Không có idiom phù hợp