Bản dịch của từ Movement trong tiếng Việt

Movement

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Movement(Noun Uncountable)

ˈmuːv.mənt
ˈmuːv.mənt
01

Phong trào, cuộc vận động.

Movement, campaign.

Ví dụ
02

Sự chuyển động, sự di chuyển.

Movement, movement.

Ví dụ

Movement(Noun)

mˈuvmn̩t
mˈuvmn̩t
01

Một sự thay đổi hoặc phát triển.

A change or development.

Ví dụ
02

Phần chính của một tác phẩm âm nhạc dài hơn, tự cung cấp về phím, nhịp độ và cấu trúc.

A principal division of a longer musical work, self-sufficient in terms of key, tempo, and structure.

Ví dụ
03

Một nhóm người làm việc cùng nhau để thúc đẩy các ý tưởng chính trị, xã hội hoặc nghệ thuật được chia sẻ của họ.

A group of people working together to advance their shared political, social, or artistic ideas.

Ví dụ
04

Một hành vi đại tiện.

An act of defecation.

Ví dụ
05

Một hành động di chuyển.

An act of moving.

Ví dụ

Dạng danh từ của Movement (Noun)

SingularPlural

Movement

Movements

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ