Bản dịch của từ Movement trong tiếng Việt
Movement

Movement(Noun Uncountable)
Phong trào, cuộc vận động.
Movement, campaign.
Sự chuyển động, sự di chuyển.
Movement, movement.
Movement(Noun)
Một sự thay đổi hoặc phát triển.
A change or development.
Một hành vi đại tiện.
An act of defecation.
Dạng danh từ của Movement (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Movement | Movements |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "movement" trong tiếng Anh có nghĩa là sự di chuyển hoặc hành động chuyển động, thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể chất hoặc sự thay đổi vị trí. Trong tiếng Anh Anh, "movement" sử dụng như ở tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, với người Anh thường phát âm rõ ràng hơn các nguyên âm. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phong trào xã hội hoặc nghệ thuật.
Từ "movement" xuất phát từ tiếng Latinh "movere", mang nghĩa là "di chuyển" hoặc "làm cho chuyển động". Trong ngữ nghĩa Latin, từ này thể hiện ý tưởng về sự thay đổi trạng thái hoặc vị trí. Qua thời gian, "movement" đã phát triển thành một thuật ngữ trong tiếng Anh để chỉ các hành động, sự kiện hoặc xu hướng liên quan đến sự chuyển động, bao gồm cả nghệ thuật, chính trị và xã hội, phản ánh rõ nét đặc tính năng động và biến đổi trong cuộc sống.
Từ "movement" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được dùng để mô tả sự chuyển động, đặc biệt trong các bài đọc liên quan đến khoa học và công nghệ. Ngoài ra, "movement" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật, và chính trị, ám chỉ đến sự chuyển biến hoặc phong trào trong xã hội.
Họ từ
Từ "movement" trong tiếng Anh có nghĩa là sự di chuyển hoặc hành động chuyển động, thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể chất hoặc sự thay đổi vị trí. Trong tiếng Anh Anh, "movement" sử dụng như ở tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, với người Anh thường phát âm rõ ràng hơn các nguyên âm. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phong trào xã hội hoặc nghệ thuật.
Từ "movement" xuất phát từ tiếng Latinh "movere", mang nghĩa là "di chuyển" hoặc "làm cho chuyển động". Trong ngữ nghĩa Latin, từ này thể hiện ý tưởng về sự thay đổi trạng thái hoặc vị trí. Qua thời gian, "movement" đã phát triển thành một thuật ngữ trong tiếng Anh để chỉ các hành động, sự kiện hoặc xu hướng liên quan đến sự chuyển động, bao gồm cả nghệ thuật, chính trị và xã hội, phản ánh rõ nét đặc tính năng động và biến đổi trong cuộc sống.
Từ "movement" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được dùng để mô tả sự chuyển động, đặc biệt trong các bài đọc liên quan đến khoa học và công nghệ. Ngoài ra, "movement" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật, và chính trị, ám chỉ đến sự chuyển biến hoặc phong trào trong xã hội.
