Bản dịch của từ Movement trong tiếng Việt
Movement
Movement (Noun Uncountable)
Phong trào, cuộc vận động.
Movement, campaign.
The civil rights movement fought for equality and justice.
Phong trào dân quyền đấu tranh cho sự bình đẳng và công lý.
The #MeToo movement raised awareness about sexual harassment.
Phong trào #MeToo nâng cao nhận thức về quấy rối tình dục.
The environmental movement advocates for sustainable practices.
Phong trào môi trường ủng hộ các hoạt động bền vững.
Sự chuyển động, sự di chuyển.
Movement, movement.
The feminist movement fought for gender equality in society.
Phong trào nữ quyền đấu tranh cho bình đẳng giới trong xã hội.
The civil rights movement aimed to end racial discrimination.
Phong trào dân quyền nhằm mục đích chấm dứt phân biệt chủng tộc.
The environmental movement advocates for sustainable practices worldwide.
Phong trào môi trường ủng hộ các hoạt động bền vững trên toàn thế giới.
Kết hợp từ của Movement (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gay rights movement Phong trào quyền đồng tính | The gay rights movement advocates for equal rights and opportunities. Phong trào quyền lợi người đồng tính ủng hộ quyền lợi và cơ hội bình đẳng. |
Little movement Sự chuyển động nhỏ | The protest showed little movement in gaining supporters. Cuộc biểu tình cho thấy sự chuyển động ít ỏi trong việc thu hút người ủng hộ. |
Evangelical movement Phong trào tin lành | The evangelical movement in the social sphere promotes community service. Phong trào tin lành trong lĩnh vực xã hội thúc đẩy dịch vụ cộng đồng. |
Slight movement Chuyển động nhẹ | A slight movement in the crowd caught her attention. Một chuyển động nhẹ trong đám đông thu hút sự chú ý của cô ấy. |
Suffrage movement Phong trào bầu cử | The suffrage movement fought for women's voting rights. Phong trào bầu cử chiến đấu cho quyền bỏ phiếu của phụ nữ. |
Movement (Noun)
Một sự thay đổi hoặc phát triển.
A change or development.
The feminist movement advocated for gender equality in society.
Phong trào nữ quyền ủng hộ bình đẳng giới trong xã hội.
The civil rights movement fought against racial discrimination.
Phong trào dân quyền đấu tranh chống phân biệt chủng tộc.
The environmental movement aims to protect the planet.
Phong trào môi trường nhằm bảo vệ hành tinh.
The social movement aimed to promote equality and justice for all.
Phong trào xã hội nhằm mục đích thúc đẩy sự bình đẳng và công lý cho tất cả mọi người.
Her dance movement was graceful and fluid, captivating the audience.
Động tác vũ đạo của cô rất duyên dáng và uyển chuyển, làm say mê khán giả.
The musical movement transitioned seamlessly from one melody to another.
Chuyển động âm nhạc chuyển tiếp liền mạch từ giai điệu này sang giai điệu khác.
The feminist movement fought for gender equality in society.
Phong trào nữ quyền đấu tranh cho bình đẳng giới trong xã hội.
The civil rights movement aimed to end racial discrimination.
Phong trào dân quyền nhằm mục đích chấm dứt phân biệt chủng tộc.
The environmental movement advocates for sustainable practices.
Phong trào môi trường ủng hộ các hoạt động bền vững.
The feminist movement fought for gender equality in society.
Phong trào nữ quyền đã chiến đấu cho bình đẳng giới tính trong xã hội.
Not everyone agrees with the environmental movement's approach to conservation.
Không phải ai cũng đồng ý với cách tiếp cận bảo tồn của phong trào môi trường.
Một hành vi đại tiện.
An act of defecation.
After the big meal, Jane excused herself for a movement.
Sau bữa ăn thịnh soạn, Jane xin phép đi lại.
The lack of public restrooms makes finding a movement spot challenging.
Việc thiếu nhà vệ sinh công cộng khiến việc tìm kiếm một địa điểm di chuyển trở nên khó khăn.
The restaurant's cleanliness is judged by the state of its movements.
Sự sạch sẽ của nhà hàng được đánh giá qua tình trạng di chuyển của nó.
Regular bowel movements are essential for good health.
Việc đại tiện đều đặn là cần thiết cho sức khỏe tốt.
Skipping meals can lead to irregular bowel movements.
Bỏ bữa ăn có thể dẫn đến việc đại tiện không đều.
The feminist movement fought for gender equality.
Phong trào nữ quyền đấu tranh cho bình đẳng giới.
The civil rights movement aimed to end racial discrimination.
Phong trào dân quyền nhằm chấm dứt phân biệt chủng tộc.
The environmental movement focuses on protecting the planet.
Phong trào môi trường tập trung vào việc bảo vệ hành tinh.
Dạng danh từ của Movement (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Movement | Movements |
Kết hợp từ của Movement (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
National movement Phong trào dân tộc | The national movement for equality gained momentum in society. Phong trào dân tộc về sự bình đẳng đã tăng tốc trong xã hội. |
Final movement Phong trào cuối cùng | The final movement of the social project was a success. Phần di chuyển cuối cùng của dự án xã hội đã thành công. |
Sudden movement Chuyển động đột ngột | The sudden movement of the crowd caused chaos in the square. Sự di chuyển đột ngột của đám đông gây ra hỗn loạn trên quảng trường. |
Islamic movement Phong trào hồi giáo | The islamic movement in the community promotes unity and charity. Phong trào hồi giáo trong cộng đồng thúc đẩy đoàn kết và từ thiện. |
Pro-democracy movement Phong trào dân chủ | The pro-democracy movement in hong kong gained international attention. Phong trào dân chủ ở hồng kông thu hút sự chú ý quốc tế. |
Họ từ
Từ "movement" trong tiếng Anh có nghĩa là sự di chuyển hoặc hành động chuyển động, thường được sử dụng để chỉ các hoạt động thể chất hoặc sự thay đổi vị trí. Trong tiếng Anh Anh, "movement" sử dụng như ở tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản, với người Anh thường phát âm rõ ràng hơn các nguyên âm. Từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phong trào xã hội hoặc nghệ thuật.
Từ "movement" xuất phát từ tiếng Latinh "movere", mang nghĩa là "di chuyển" hoặc "làm cho chuyển động". Trong ngữ nghĩa Latin, từ này thể hiện ý tưởng về sự thay đổi trạng thái hoặc vị trí. Qua thời gian, "movement" đã phát triển thành một thuật ngữ trong tiếng Anh để chỉ các hành động, sự kiện hoặc xu hướng liên quan đến sự chuyển động, bao gồm cả nghệ thuật, chính trị và xã hội, phản ánh rõ nét đặc tính năng động và biến đổi trong cuộc sống.
Từ "movement" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được dùng để mô tả sự chuyển động, đặc biệt trong các bài đọc liên quan đến khoa học và công nghệ. Ngoài ra, "movement" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật, và chính trị, ám chỉ đến sự chuyển biến hoặc phong trào trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp