Bản dịch của từ Musical trong tiếng Việt

Musical

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Musical (Adjective)

mjˈuzɪkl̩
mjˈuzɪkl̩
01

Liên quan đến âm nhạc.

Relating to music.

Ví dụ

The musical performance was captivating.

Bữa biểu diễn âm nhạc rất cuốn hút.

She has a deep passion for musical instruments.

Cô ấy có niềm đam mê sâu sắc đối với nhạc cụ.

02

Có âm thanh dễ chịu; du dương hoặc có giai điệu.

Having a pleasant sound; melodious or tuneful.

Ví dụ

The musical performance at the social event was captivating.

Buổi biểu diễn âm nhạc tại sự kiện xã hội rất cuốn hút.

She had a musical voice that enchanted everyone at the party.

Cô ấy có một giọng hát du dương đã làm mê hoặc mọi người tại bữa tiệc.

Dạng tính từ của Musical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Musical

Âm nhạc

More musical

Nhạc hơn

Most musical

Nhạc nhất

Musical (Noun)

mjˈuzɪkl̩
mjˈuzɪkl̩
01

Một vở kịch hoặc một bộ phim trong đó ca hát và nhảy múa đóng vai trò quan trọng. nhạc kịch phát triển từ nhạc opera nhẹ vào đầu thế kỷ 20.

A play or film in which singing and dancing play an essential part. musicals developed from light opera in the early 20th century.

Ví dụ

She starred in a popular musical on Broadway last year.

Cô ấy đóng vai chính trong một vở nhạc kịch phổ biến trên Broadway năm ngoái.

The musical about friendship received rave reviews from critics.

Vở nhạc kịch về tình bạn nhận được những lời khen ngợi từ các nhà phê bình.

Dạng danh từ của Musical (Noun)

SingularPlural

Musical

Musicals

Kết hợp từ của Musical (Noun)

CollocationVí dụ

Broadway musical

Vở nhạc kịch broadway

Broadway musicals often address important social issues through music and dance.

Nhạc kịch broadway thường đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng thông qua âm nhạc và vũ đạo.

Bollywood musical

Phim ca nhạc bollywood

The bollywood musical captivated audiences with vibrant song and dance.

Bộ phim âm nhạc bollywood đã thu hút khán giả bằng những bài hát và vũ điệu sôi động.

Successful musical

Nhạc kịch thành công

The successful musical won multiple awards.

Vở nhạc kịch thành công đã giành nhiều giải thưởng.

School musical

Buổi biểu diễn âm nhạc của trường

The school musical showcased talented students' performances.

Vở nhạc kịch trường trưng bày các màn trình diễn tài năng của học sinh.

Stage musical

Vở nhạc kịch

The stage musical featured talented actors and catchy songs.

Vở nhạc kịch sân khấu có các diễn viên tài năng và bài hát bắt tai.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Musical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.