Bản dịch của từ Musical trong tiếng Việt
Musical
Musical (Adjective)
Liên quan đến âm nhạc.
Relating to music.
The musical performance was captivating.
Bữa biểu diễn âm nhạc rất cuốn hút.
She has a deep passion for musical instruments.
Cô ấy có niềm đam mê sâu sắc đối với nhạc cụ.
The school organized a musical event for the students.
Trường tổ chức một sự kiện âm nhạc cho học sinh.
The musical performance at the social event was captivating.
Buổi biểu diễn âm nhạc tại sự kiện xã hội rất cuốn hút.
She had a musical voice that enchanted everyone at the party.
Cô ấy có một giọng hát du dương đã làm mê hoặc mọi người tại bữa tiệc.
The musical instruments played in harmony during the social gathering.
Các nhạc cụ đã chơi hài hòa trong buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Musical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Musical Âm nhạc | More musical Nhạc hơn | Most musical Nhạc nhất |
Musical (Noun)
She starred in a popular musical on Broadway last year.
Cô ấy đóng vai chính trong một vở nhạc kịch phổ biến trên Broadway năm ngoái.
The musical about friendship received rave reviews from critics.
Vở nhạc kịch về tình bạn nhận được những lời khen ngợi từ các nhà phê bình.
The school organized a musical performance for the community.
Trường tổ chức một buổi biểu diễn nhạc kịch cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Musical (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Musical | Musicals |
Kết hợp từ của Musical (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broadway musical Vở nhạc kịch broadway | Broadway musicals often address important social issues through music and dance. Nhạc kịch broadway thường đề cập đến các vấn đề xã hội quan trọng thông qua âm nhạc và vũ đạo. |
Bollywood musical Phim ca nhạc bollywood | The bollywood musical captivated audiences with vibrant song and dance. Bộ phim âm nhạc bollywood đã thu hút khán giả bằng những bài hát và vũ điệu sôi động. |
Successful musical Nhạc kịch thành công | The successful musical won multiple awards. Vở nhạc kịch thành công đã giành nhiều giải thưởng. |
School musical Buổi biểu diễn âm nhạc của trường | The school musical showcased talented students' performances. Vở nhạc kịch trường trưng bày các màn trình diễn tài năng của học sinh. |
Stage musical Vở nhạc kịch | The stage musical featured talented actors and catchy songs. Vở nhạc kịch sân khấu có các diễn viên tài năng và bài hát bắt tai. |
Họ từ
Từ "musical" có nghĩa chung là liên quan đến âm nhạc, có thể đề cập đến các hoạt động, thể loại hoặc sản phẩm nghệ thuật có yếu tố âm nhạc. Trong tiếng Anh, "musical" vừa có thể được sử dụng như danh từ để chỉ một vở kịch có âm nhạc, vừa có thể là tính từ để chỉ đặc tính âm nhạc. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm không khác biệt lớn, nhưng từ này thường nhấn mạnh âm điệu và nhịp điệu hơn ở các nền văn hóa âm nhạc khác nhau.
Từ "musical" xuất phát từ tiếng Latin "musicalis", có nghĩa là "liên quan đến âm nhạc", từ gốc "musica", tức là âm nhạc. Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các yếu tố hoặc thuộc tính liên quan đến âm nhạc trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Với sự phát triển của nghệ thuật biểu diễn và giải trí, "musical" ngày nay thường chỉ các tác phẩm phối hợp giữa âm nhạc, vũ đạo và kịch, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa các hình thức nghệ thuật.
Từ "musical" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề nghệ thuật và giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "musical" thường được sử dụng để mô tả các thể loại tác phẩm nghệ thuật như vở nhạc kịch, hoặc khả năng liên quan đến âm nhạc. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về giáo dục âm nhạc và sự phát triển của tài năng âm nhạc ở trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp