Bản dịch của từ Century trong tiếng Việt
Century

Century (Noun Countable)
Thế kỷ.
Century.
The 21st century brought significant technological advancements.
Thế kỷ 21 mang lại những tiến bộ công nghệ đáng kể.
In the 20th century, social media revolutionized communication.
Trong thế kỷ 20, mạng xã hội đã cách mạng hóa truyền thông.
The 19th century saw the rise of industrialization and urbanization.
Thế kỷ 19 chứng kiến sự trỗi dậy của công nghiệp hóa và đô thị hóa.
Kết hợp từ của Century (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Past century Thế kỷ trước | In the past century, social media changed how we communicate worldwide. Trong thế kỷ qua, mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp toàn cầu. |
Last century Thế kỷ trước | Social movements grew significantly in the last century, changing many lives. Các phong trào xã hội phát triển mạnh mẽ trong thế kỷ trước, thay đổi nhiều cuộc sống. |
19th century Thế kỷ 19 | The 19th century saw significant social changes in europe and america. Thế kỷ 19 chứng kiến những thay đổi xã hội quan trọng ở châu âu và mỹ. |
Previous century Thế kỷ trước | The social norms changed significantly in the previous century. Các chuẩn mực xã hội đã thay đổi đáng kể trong thế kỷ trước. |
Earlier century Thế kỷ trước | Social reforms began in the earlier century, changing many lives. Cải cách xã hội bắt đầu vào thế kỷ trước, thay đổi nhiều cuộc sống. |
Century (Noun)
She scored a century in the cricket match last week.
Cô ấy ghi được một thế kỷ trong trận cricket tuần trước.
His century helped the team win the championship.
Thế kỷ của anh ấy giúp đội giành chiến thắng.
The young player celebrated his first century in a major match.
Cầu thủ trẻ ấy ăn mừng thế kỷ đầu tiên trong trận đấu lớn.
The 20th century saw significant technological advancements.
Thế kỷ 20 chứng kiến sự tiến bộ công nghệ đáng kể.
Life expectancy has increased over the past century.
Tuổi thọ đã tăng qua thế kỷ qua.
The 21st century is characterized by rapid globalization.
Thế kỷ 21 được đặc trưng bởi toàn cầu hóa nhanh chóng.
In ancient Rome, a century was a military unit of one hundred men.
Ở La Mã cổ đại, một thế kỷ là một đơn vị quân sự gồm một trăm người.
The organization of the Roman army included centuries as basic units.
Tổ chức của quân đội La Mã bao gồm các thế kỷ là đơn vị cơ bản.
Each century in the Roman army was led by a centurion.
Mỗi thế kỷ trong quân đội La Mã được chỉ huy bởi một trung úy.
Dạng danh từ của Century (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Century | Centuries |
Kết hợp từ của Century (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Earlier century Thế kỷ trước | Social movements in the earlier century changed many people's lives significantly. Các phong trào xã hội ở thế kỷ trước đã thay đổi cuộc sống nhiều người. |
Last century Thế kỷ trước | Many social movements emerged in the last century, like civil rights. Nhiều phong trào xã hội xuất hiện trong thế kỷ trước, như quyền công dân. |
Previous century Thế kỷ trước | Social movements in the previous century changed many political systems worldwide. Các phong trào xã hội trong thế kỷ trước đã thay đổi nhiều hệ thống chính trị trên toàn thế giới. |
Following century Thế kỷ tiếp theo | Many social changes occurred in the following century after 1800. Nhiều thay đổi xã hội đã xảy ra trong thế kỷ tiếp theo sau 1800. |
19th century Thế kỷ 19 | The 19th century saw major social reforms in the united states. Thế kỷ 19 chứng kiến nhiều cải cách xã hội ở hoa kỳ. |
Họ từ
Từ "century" (thế kỷ) chỉ khoảng thời gian kéo dài một trăm năm, thường được sử dụng để phân chia lịch sử thành các giai đoạn khác nhau. Trong tiếng Anh, "century" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác biệt; người Anh thường phát âm là /ˈsɛn.tʃər.i/ trong khi người Mỹ phát âm là /ˈsɛn.tʃʊr.i/. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, từ lịch sử cho đến văn hóa và khoa học.
Từ "century" có nguồn gốc từ tiếng Latin "centuria", nghĩa là một trăm đơn vị, lấy từ "centum", có nghĩa là một trăm. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian kéo dài một trăm năm. Sự phát triển và sử dụng từ này trong tiếng Anh diễn ra từ thế kỷ 14, phản ánh cách mà con người phân chia thời gian thành các đơn vị để dễ dàng quản lý và ghi nhớ các sự kiện lịch sử quan trọng. Từ "century" hiện nay không chỉ đề cập đến thời gian mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như trong lịch sử, văn hóa và nghệ thuật.
Từ "century" xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi người học thường gặp các chủ đề lịch sử và phát triển văn hóa. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về sự thay đổi theo thời gian hoặc sự kiện đáng chú ý. Ngoài ra, "century" cũng xuất hiện phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu lịch sử, nghệ thuật và khoa học, liên quan đến thời gian và giai đoạn phát triển của các nền văn minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



