Bản dịch của từ Roman trong tiếng Việt
Roman
Noun [U/C] Adjective

Roman(Noun)
rˈəʊmən
ˈroʊmən
Ví dụ
02
Ngôn ngữ latinh, đặc biệt là cách sử dụng của nó ở la mã cổ đại
The latin language especially as used in ancient rome
Ví dụ
03
Một đại diện hoặc công dân của rome trong thời kỳ cổ đại
A representative or citizen of rome in ancient times
Ví dụ
Roman(Adjective)
rˈəʊmən
ˈroʊmən
01
Một thành viên của bất kỳ một trong những dân tộc nói tiếng latinh và có liên quan về văn hóa với thành phố cổ đại rome.
Relating to ancient rome or its civilization
Ví dụ
Ví dụ
