Bản dịch của từ Roman trong tiếng Việt
Roman
Roman (Adjective)
Her essay was written in Roman font to make it easier to read.
Bài tiểu luận của cô ấy được viết bằng font chữ La mã để dễ đọc hơn.
Using Roman letters for headings can help organize your IELTS writing.
Sử dụng chữ La mã cho các tiêu đề có thể giúp tổ chức bài viết IELTS của bạn.
Is it recommended to use Roman numerals in academic essays?
Có khuyến nghị sử dụng số La mã trong các bài luận học thuật không?
Biểu thị bảng chữ cái (hoặc bất kỳ chữ cái nào trong đó) được sử dụng để viết tiếng latin, tiếng anh và hầu hết các ngôn ngữ châu âu, được phát triển ở la mã cổ đại.
Denoting the alphabet or any of the letters in it used for writing latin english and most european languages developed in ancient rome.
She preferred the Roman style architecture for her new house.
Cô ấy thích kiến trúc theo phong cách La Mã cho ngôi nhà mới của mình.
The Roman numerals were used in the ancient calendar system.
Các chữ số La Mã được sử dụng trong hệ thống lịch cổ.
The Roman alphabet consists of 26 letters.
Bảng chữ cái La Mã bao gồm 26 chữ cái.
She studied Roman history for her IELTS exam.
Cô ấy học lịch sử La Mã cho kỳ thi IELTS của mình.
Not many people are familiar with Roman customs nowadays.
Hiện nay không nhiều người quen thuộc với phong tục La Mã.
Are you interested in learning more about Roman architecture?
Bạn có quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về kiến trúc La Mã không?
Dạng tính từ của Roman (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Roman La-tinh | - | - |
Roman (Noun)
Kiểu la mã.
Roman type.
The essay was written in Roman type for clarity.
Bài luận được viết bằng loại chữ La Mã để rõ ràng.
Avoid using Roman type in your IELTS writing for variety.
Tránh sử dụng loại chữ La Mã trong bài viết IELTS của bạn để đa dạng.
Did you know Roman type is easier to read than Gothic?
Bạn có biết loại chữ La Mã dễ đọc hơn chữ Gothic không?
Julius Caesar was a famous Roman general.
Julius Caesar là một tướng lĩnh La Mã nổi tiếng.
The Romans built impressive structures like the Colosseum.
Người La Mã xây dựng các công trình ấn tượng như Colosseum.
Roman citizens enjoyed various rights and privileges in society.
Công dân La Mã được hưởng nhiều quyền lợi và đặc ân trong xã hội.
Một người công giáo la mã.
A roman catholic.
The community center hosted a Roman Catholic event.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện Công giáo La Mã.
Many Roman Catholics attended the charity fundraiser.
Nhiều người Công giáo La Mã tham dự buổi gây quỹ từ thiện.
The Roman Catholic church in town is centuries old.
Nhà thờ Công giáo La Mã ở thị trấn đã hàng thế kỷ.
The restaurant served a delicious Roman sea bream dish.
Nhà hàng phục vụ một món ăn ngon là cá sea bream Roman.
The Roman sea bream was caught off the coast of Cape Town.
Cá sea bream Roman được bắt ngoài khơi Cape Town.
Roman sea bream is a popular choice for social gatherings.
Cá sea bream Roman là lựa chọn phổ biến cho các buổi tụ tập xã hội.
Họ từ
"Roman" (tiếng Anh) có nghĩa là "cuốn tiểu thuyết" hoặc "hình thức văn học" miêu tả câu chuyện hư cấu. Tại Anh, từ "novel" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "roman" thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh văn học cụ thể hoặc mang tính học thuật. Phiên bản Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng phổ biến hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Hình thức viết và phát âm không khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này.
Từ "roman" có nguồn gốc từ tiếng Latin là "Romanus", có nghĩa là "thuộc về Rome". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người sống trong thành phố Rome hoặc thuộc về Đế chế La Mã. Qua thời gian, "roman" đã được chuyển nghĩa sang văn học, đặc biệt để chỉ thể loại tiểu thuyết, phản ánh văn hóa và xã hội La Mã cũng như các trải nghiệm con người. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ, lịch sử và văn hóa trong việc hình thành các khái niệm hiện đại.
Từ "roman" được sử dụng khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn học và nghệ thuật. Trong phần Nói và Viết, "roman" thường được sử dụng khi thảo luận về tiểu thuyết hoặc các tác phẩm văn học. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa, khi đề cập đến nền văn minh La Mã hoặc các nội dung liên quan đến thể loại tiểu thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp