Bản dịch của từ Kind trong tiếng Việt
Kind
Kind (Noun Countable)
She is a kind person, always helping others in need.
Cô ấy là một người tốt bụng, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.
There are different kinds of social gatherings, from parties to meetings.
Có nhiều hình thức tụ tập xã hội khác nhau, từ tiệc tùng đến hội họp.
His acts of kindness towards the community are well-known and appreciated.
Những hành động tử tế của anh ấy đối với cộng đồng đều được nhiều người biết đến và đánh giá cao.
Kết hợp từ của Kind (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New kind Loại mới | A new kind of social media platform emerged last year. Một loại mạng xã hội mới đã xuất hiện vào năm ngoái. |
Worst kind Loại tồi tệ nhất | Bullying is the worst kind of behavior in social interactions. Bắt nạt là loại hành vi tồi tệ nhất trong giao tiếp xã hội. |
Every kind Mọi loại | She helps people of every kind in the community center. Cô ấy giúp mọi loại người tại trung tâm cộng đồng. |
Right kind Loại đúng | The right kind of community support can make a difference. Sự hỗ trợ cộng đồng đúng loại có thể tạo ra sự khác biệt. |
Another kind Một loại khác | She found another kind of community in the local book club. Cô ấy đã tìm thấy một loại cộng đồng khác trong câu lạc bộ sách địa phương. |
Kind (Noun)
She belongs to a kind of club that helps the homeless.
Cô ấy thuộc một loại câu lạc bộ giúp đỡ người vô gia cư.
The event brought together a kind of artists from different countries.
Sự kiện đã tụ họp một loại nghệ sĩ từ các quốc gia khác nhau.
They form a kind of support network for single parents.
Họ tạo thành một loại mạng lưới hỗ trợ cho phụ huynh đơn thân.
The church provided bread and wine for the Eucharist.
Nhà thờ cung cấp bánh và rượu cho Lễ Thánh.
People gathered to receive the elements of the Eucharist.
Mọi người tập trung để nhận các yếu tố của Lễ Thánh.
The priest blessed the kind before distributing it to worshippers.
Thầy tu đã chúc phước yếu tố trước khi phân phát cho người thờ phượng.
Dạng danh từ của Kind (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kind | Kinds |
Kết hợp từ của Kind (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bad kind Tồi tệ | She showed a bad kind of behavior at the social event. Cô ấy đã thể hiện một loại hành vi không tốt tại sự kiện xã hội. |
Odd kind Loại kỳ lạ | She received an odd kind of invitation to the exclusive event. Cô ấy nhận được một loại lời mời lạ vào sự kiện độc quyền. |
Exact kind Loại chính xác | She wanted the exact kind of dress for the social event. Cô ấy muốn chiếc váy loại chính xác cho sự kiện xã hội. |
Some kind Một loại | She received some kind of award for her social work. Cô ấy nhận được một loại giải thưởng vì công việc xã hội của mình. |
Peculiar kind Loại đặc biệt | She has a peculiar kind of humor that always makes everyone laugh. Cô ấy có một loại hài hước đặc biệt luôn khiến mọi người cười. |
Họ từ
Từ "kind" trong tiếng Anh có nghĩa là "loại, hạng" và thường được sử dụng để chỉ một nhóm đặc điểm hoặc tính chất chung của các sự vật, ý tưởng. Ngoài ra, "kind" còn mang nghĩa "tử tế, tốt bụng" khi được dùng như tính từ để mô tả hành vi hoặc phẩm chất của con người. Trong tiếng Anh Anh, "kind" được phát âm tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau do sự chuyển tải văn hóa.
Từ "kind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cynd", có nghĩa là "giống loài" hoặc "gốc gác". Từ này xuất phát từ gốc Latin "cognatus", có nghĩa là "họ hàng", từ đó phản ánh ý nghĩa về mối quan hệ giữa các cá thể trong cùng một tập hợp. Ngày nay, "kind" được sử dụng rộng rãi để chỉ tính chất thân thiện, rộng lượng và sự đồng cảm, mở rộng sang ý nghĩa về sự chấp nhận và hỗ trợ lẫn nhau trong xã hội.
Từ "kind" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giáo dục, "kind" thường được sử dụng để diễn tả sự tử tế, thiện cảm hoặc những loại hình khác nhau (như “a kind of” trong việc chỉ loại hình). Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và văn bản mô tả, thể hiện tính cách con người và mối quan hệ giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp