Bản dịch của từ Service trong tiếng Việt
Service
Service (Noun Countable)
Dịch vụ.
Service.
The social service organization helps the homeless in our community.
Tổ chức dịch vụ xã hội giúp đỡ những người vô gia cư trong cộng đồng của chúng tôi.
Volunteering at the local soup kitchen is a way to give back through service.
Tình nguyện tại bếp súp địa phương là một cách để đền đáp thông qua việc phục vụ.
She received an award for her outstanding service to the elderly.
Cô ấy đã nhận được giải thưởng vì sự phục vụ xuất sắc của mình đối với người già.
Kết hợp từ của Service (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Meritorious service Dịch vụ xứng đáng khen ngợi | His meritorious service in the community earned him a civic award. Dịch vụ xứng đáng của anh ta trong cộng đồng đã đưa anh ta nhận giải dân sự. |
Complete service Dịch vụ hoàn chỉnh | The community center offers a complete service for the elderly. Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ đầy đủ cho người cao tuổi. |
Bus service Dịch vụ xe buýt | The bus service in london is efficient. Dịch vụ xe buýt ở london hiệu quả. |
Police service Dịch vụ cảnh sát | The police service helps maintain law and order in society. Cảnh sát giúp duy trì pháp luật và trật tự trong xã hội. |
Excellent service Dịch vụ xuất sắc | The restaurant provided excellent service to all customers. Nhà hàng cung cấp dịch vụ xuất sắc cho tất cả khách hàng. |
Service (Noun)
The community held a service to celebrate the holiday.
Cộng đồng đã tổ chức lễ kỷ niệm ngày lễ.
The church service was attended by many parishioners.
Lễ nhà thờ có sự tham gia của nhiều giáo dân.
The annual memorial service honored fallen soldiers.
Lễ tưởng niệm hàng năm vinh danh các liệt sĩ.
Public transportation service is essential for urban communities.
Dịch vụ giao thông công cộng rất cần thiết cho cộng đồng đô thị.
Access to clean water is a basic human right in society.
Tiếp cận nước sạch là quyền cơ bản của con người trong xã hội.
The government ensures reliable electricity service for all residents.
Chính phủ đảm bảo dịch vụ điện đáng tin cậy cho tất cả người dân.
The elegant silver service at the royal banquet impressed everyone.
Dịch vụ bằng bạc trang nhã trong bữa tiệc hoàng gia đã gây ấn tượng với tất cả mọi người.
The waiters carried the service of dishes to each table carefully.
Những người phục vụ bưng đồ ăn đến từng bàn một cách cẩn thận.
The fine china service was used during the formal dinner party.
Dịch vụ đồ sứ cao cấp được sử dụng trong bữa tiệc tối trang trọng.
Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ một phương tiện hoặc máy móc khác.
A periodic routine inspection and maintenance of a vehicle or other machine.
Regular service appointments ensure the car runs smoothly.
Các cuộc hẹn dịch vụ thường xuyên đảm bảo xe chạy trơn tru.
The service for the bus fleet happens every six months.
Dịch vụ cho đội xe buýt diễn ra sáu tháng một lần.
She scheduled a service for her motorcycle at the local garage.
Cô đã lên lịch bảo dưỡng xe máy của mình tại gara địa phương.
Volunteering for community service events helps those in need.
Tình nguyện tham gia các sự kiện phục vụ cộng đồng giúp đỡ những người gặp khó khăn.
The local charity provides essential services to the homeless population.
Tổ chức từ thiện địa phương cung cấp các dịch vụ thiết yếu cho người vô gia cư.
Social workers offer counseling services to support vulnerable individuals.
Nhân viên xã hội cung cấp dịch vụ tư vấn để hỗ trợ những cá nhân dễ bị tổn thương.
The social worker provided a service to the homeless community.
Nhân viên xã hội đã cung cấp dịch vụ cho cộng đồng vô gia cư.
The government agency offered a service to support mental health.
Cơ quan chính phủ đã cung cấp dịch vụ hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
The non-profit organization delivers a service to help families in need.
Tổ chức phi lợi nhuận cung cấp dịch vụ để giúp đỡ các gia đình gặp khó khăn.
In the tennis match, he had a powerful service that was hard to return.
Trong trận đấu quần vợt, anh ấy đã có một cú giao bóng mạnh mẽ và khó có thể đánh trả.
She practiced her service technique to improve her game.
Cô ấy đã luyện tập kỹ thuật giao bóng của mình để cải thiện trận đấu của mình.
The player's service was consistent throughout the tournament.
Cú giao bóng của tay vợt này nhất quán trong suốt giải đấu.
Dạng danh từ của Service (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Service | Services |
Kết hợp từ của Service (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Broadband service Dịch vụ internet rộng | Fast broadband service is essential for online social interactions. Dịch vụ mạng rộng nhanh là cần thiết cho tương tác xã hội trực tuyến. |
Online service Dịch vụ trực tuyến | I signed up for an online service to meet new friends. Tôi đăng ký một dịch vụ trực tuyến để gặp gỡ bạn mới. |
Community service Dịch vụ cộng đồng | Community service helps improve the well-being of society. Dịch vụ cộng đồng giúp cải thiện sức khỏe xã hội. |
Adequate service Dịch vụ đầy đủ | The community center provides adequate service for residents. Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ đầy đủ cho cư dân. |
Room service Dịch vụ phòng | The hotel offers room service for guests staying in the suites. Khách sạn cung cấp dịch vụ phòng cho khách ở các căn hộ. |
Service (Verb)
The mechanic serviced the community's cars at the charity event.
Thợ cơ khí đã bảo dưỡng ô tô của cộng đồng tại sự kiện từ thiện.
Volunteers will service the equipment at the local social center.
Các tình nguyện viên sẽ bảo dưỡng thiết bị tại trung tâm xã hội địa phương.
The organization regularly services the computers for the elderly members.
Tổ chức thường xuyên bảo dưỡng máy tính cho các thành viên lớn tuổi.
The male lion services the lioness during mating season.
Sư tử đực phục vụ sư tử cái trong mùa giao phối.
The stallion services the mare to reproduce.
Con ngựa đực phục vụ con cái để sinh sản.
The male dog services the female in the pack.
Con chó đực phục vụ con cái trong đàn.
Dạng động từ của Service (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Service |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Serviced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Serviced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Services |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Servicing |
Kết hợp từ của Service (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have something serviced Được bảo dưỡng | I need to have my computer serviced regularly. Tôi cần phải bảo dưỡng máy tính của mình thường xuyên. |
Get something serviced Sửa chữa cái gì đó | I need to get my phone serviced at the repair shop. Tôi cần đưa điện thoại của mình đi sửa ở cửa hàng sửa chữa. |
Họ từ
Từ "service" trong tiếng Anh chỉ đến hành động cung cấp trợ giúp, phục vụ hoặc hỗ trợ cho người khác. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường được phát âm là /ˈsɜː.vɪs/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /ˈsɝː.vɪs/. Phiên bản Anh và Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, trong lĩnh vực nhà hàng, "service charge" (phí dịch vụ) thường được đề cập nhiều hơn ở Mỹ.
Từ "service" có nguồn gốc từ tiếng Latin "servitium", có nghĩa là "sự phục vụ" hoặc "nghĩa vụ nô lệ". Dựa trên gốc từ "servus", có nghĩa là "người hầu", khái niệm này cho thấy sự cung cấp dịch vụ cho người khác. Qua thời gian, "service" đã mở rộng ý nghĩa từ việc phục vụ cá nhân sang cung cấp dịch vụ trong các lĩnh vực khác nhau, như thương mại và công cộng, phản ánh sự phát triển trong các mối quan hệ xã hội và kinh tế.
Từ "service" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cung cấp dịch vụ, như dịch vụ khách hàng hoặc dịch vụ cộng đồng. Trong phần Đọc và Viết, "service" thường được nhắc đến trong bối cảnh kinh tế, đặc biệt là khi thảo luận về ngành dịch vụ và các khía cạnh xã hội. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo kinh doanh, phản ánh vai trò quan trọng của dịch vụ trong nền kinh tế hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp