Bản dịch của từ Insincerely trong tiếng Việt
Insincerely
Insincerely (Adverb)
She insincerely complimented my presentation to avoid hurting my feelings.
Cô ấy khen ngợi bài thuyết trình của tôi một cách không chân thành để tránh làm tôi tổn thương.
They did not insincerely support the charity event; their actions were genuine.
Họ không ủng hộ sự kiện từ thiện một cách không chân thành; hành động của họ là chân thật.
Did he insincerely agree with the proposal just to fit in?
Liệu anh ấy có đồng ý một cách không chân thành với đề xuất chỉ để hòa nhập không?
Họ từ
Từ "insincerely" là trạng từ chỉ hành động hoặc biểu hiện không thành thật, trái ngược với sự chân thành hay trung thực. Nó có thể được sử dụng để mô tả một cách nói, thái độ hay hành động có tính chất giả dối hoặc không đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "insincerely" không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có một số khác biệt về giọng điệu trong phát âm do ngữ điệu vùng miền.
Từ "insincerely" xuất phát từ tiếng Latin "insincere", với tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và gốc từ "sincerus", có nghĩa là "chân thành" hoặc "thật thà". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy rằng khái niệm về sự chân thành đã được nhấn mạnh từ thời điểm ra đời của từ này. Ngày nay, "insincerely" được dùng để chỉ hành động hay lời nói không có sự thật thà, cho thấy sự giả tạo hoặc thiếu thành thật trong giao tiếp.
Từ "insincerely" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài kiểm tra viết và nói, khi yêu cầu thí sinh thể hiện ý kiến hoặc phân tích hành vi con người. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, trong văn chương mô tả sự giả dối, hoặc trong giao tiếp hàng ngày khi chỉ trích sự thiếu chân thành của một người nào đó.