Bản dịch của từ Sincerity trong tiếng Việt
Sincerity

Sincerity (Noun)
Sincerity is important in building trust with others.
Sự chân thành quan trọng trong việc xây dựng lòng tin với người khác.
Lack of sincerity can lead to misunderstandings and conflicts.
Thiếu sự chân thành có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Is sincerity valued more than wealth in your culture?
Sự chân thành có được đánh giá cao hơn tài sản trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Sincerity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sincerity | Sincerities |
Kết hợp từ của Sincerity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great sincerity Sự chân thành to lớn | The community showed great sincerity during the charity event last week. Cộng đồng đã thể hiện sự chân thành lớn trong sự kiện từ thiện tuần trước. |
Genuine sincerity Sự chân thành đích thực | Her genuine sincerity impressed everyone during the community meeting last week. Sự chân thành của cô ấy đã ấn tượng mọi người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước. |
Utmost sincerity Tận tâm chân thành | We must approach social issues with utmost sincerity and respect. Chúng ta phải tiếp cận các vấn đề xã hội với sự chân thành và tôn trọng tối đa. |
Apparent sincerity Sự chân thành rõ ràng | Her apparent sincerity impressed everyone during the community meeting last week. Sự chân thành rõ ràng của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước. |
Emotional sincerity Sự chân thành về cảm xúc | Emotional sincerity is crucial in social interactions, especially during discussions. Sự chân thành cảm xúc rất quan trọng trong các tương tác xã hội, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận. |
Họ từ
Sự chân thành (sincerity) là một thuộc tính liên quan đến sự trung thực và minh bạch trong giao tiếp, thể hiện bằng việc bộc lộ ý định, cảm xúc và quan điểm một cách chân thực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Sự chân thành thường được coi trọng trong các mối quan hệ xã hội cũng như trong môi trường làm việc, thể hiện độ tin cậy và sự tôn trọng lẫn nhau.
Từ "sincerity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sinceritas", trong đó "sincerus" có nghĩa là “nguyên chất” hay “chân thật”. Thời kỳ La Mã, từ này thường được sử dụng để chỉ sự nguyên vẹn không bị giả mạo. Từ thế kỷ 14, "sincerity" đã được tích hợp vào tiếng Anh, mang ý nghĩa thể hiện tính chân thành và đáng tin cậy. Ngày nay, sự chân thành được xem là một trong những phẩm chất đạo đức quan trọng trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội.
Từ "sincerity" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân hoặc mô tả các mối quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, "sincerity" liên quan đến những khía cạnh như tính trung thực và sự chân thành trong giao tiếp. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính đạo đức và tư cách, nhất là trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



