Bản dịch của từ Sincerity trong tiếng Việt
Sincerity
Noun [U/C]

Sincerity(Noun)
sɪnsˈɛrɪti
sɪnˈsɛrəti
01
Một sự thẳng thắn hoặc cởi mở trong giao tiếp
A frankness or openness in communication
Ví dụ
02
Sự sẵn sàng thẳng thắn và trung thực trong lời nói hoặc hành động.
The disposition to be straightforward and truthful in speech or action
Ví dụ
