Bản dịch của từ Sincerity trong tiếng Việt
Sincerity
Sincerity (Noun)
Sincerity is important in building trust with others.
Sự chân thành quan trọng trong việc xây dựng lòng tin với người khác.
Lack of sincerity can lead to misunderstandings and conflicts.
Thiếu sự chân thành có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Is sincerity valued more than wealth in your culture?
Sự chân thành có được đánh giá cao hơn tài sản trong văn hóa của bạn không?
Dạng danh từ của Sincerity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sincerity | Sincerities |
Kết hợp từ của Sincerity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mock sincerity Giả vờ thành thật | She displayed mock sincerity during the interview. Cô ấy thể hiện sự chân thành giả tạo trong cuộc phỏng vấn. |
Utmost sincerity Sự thành thực tột cùng | She spoke with utmost sincerity during the interview. Cô ấy nói với sự chân thành tuyệt đối trong cuộc phỏng vấn. |
Great sincerity Tính chân thành tuyệt vời | She expressed great sincerity in her apology. Cô ấy đã thể hiện lòng chân thành lớn trong lời xin lỗi của mình. |
Complete sincerity Sự chân thành hoàn toàn | She spoke with complete sincerity during the interview. Cô ấy nói với sự chân thành tuyệt đối trong cuộc phỏng vấn. |
Obvious sincerity Sự chân thành rõ ràng | Her obvious sincerity impressed the panel during the interview. Sự chân thành rõ ràng của cô ấy đã ấn tượng với ban giám khảo trong buổi phỏng vấn. |
Họ từ
Sự chân thành (sincerity) là một thuộc tính liên quan đến sự trung thực và minh bạch trong giao tiếp, thể hiện bằng việc bộc lộ ý định, cảm xúc và quan điểm một cách chân thực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Sự chân thành thường được coi trọng trong các mối quan hệ xã hội cũng như trong môi trường làm việc, thể hiện độ tin cậy và sự tôn trọng lẫn nhau.
Từ "sincerity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sinceritas", trong đó "sincerus" có nghĩa là “nguyên chất” hay “chân thật”. Thời kỳ La Mã, từ này thường được sử dụng để chỉ sự nguyên vẹn không bị giả mạo. Từ thế kỷ 14, "sincerity" đã được tích hợp vào tiếng Anh, mang ý nghĩa thể hiện tính chân thành và đáng tin cậy. Ngày nay, sự chân thành được xem là một trong những phẩm chất đạo đức quan trọng trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội.
Từ "sincerity" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thí sinh cần thể hiện quan điểm cá nhân hoặc mô tả các mối quan hệ xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, "sincerity" liên quan đến những khía cạnh như tính trung thực và sự chân thành trong giao tiếp. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tính đạo đức và tư cách, nhất là trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp