Bản dịch của từ Real trong tiếng Việt

Real

Noun [U/C] Adjective Adverb

Real (Noun)

ɹeiˈɑl
ɹˈil
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của brazil kể từ năm 1994, bằng 100 centavos.

The basic monetary unit of brazil since 1994, equal to 100 centavos.

Ví dụ

In Brazil, the real is the official currency.

Ở Brazil, đồng Real là tiền tệ chính thức.

She exchanged dollars for reals at the bank.

Cô ấy đổi đô la lấy đồng Real tại ngân hàng.

The price was quoted in reals, not in foreign currency.

Giá được niêm yết bằng đồng Real, không phải bằng ngoại tệ.

Real (Adjective)

ɹeiˈɑl
ɹˈil
01

Thực sự tồn tại như một vật hoặc xảy ra trong thực tế; không được tưởng tượng hoặc cho là.

Actually existing as a thing or occurring in fact; not imagined or supposed.

Ví dụ

Real friendships are built on trust and mutual respect.

Tình bạn thực sự được xây dựng trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.

The charity event had a real impact on the community.

Sự kiện từ thiện đã có tác động thực sự đến cộng đồng.

Real problems require practical solutions.

Những vấn đề thực sự cần có những giải pháp thiết thực.

02

(về một hình ảnh) thuộc loại trong đó ánh sáng tạo thành nó thực sự xuyên qua nó; không ảo.

(of an image) of a kind in which the light that forms it actually passes through it; not virtual.

Ví dụ

The real photos of the event captured the essence perfectly.

Những bức ảnh thật của sự kiện đã nắm bắt được bản chất một cách hoàn hảo.

Her real smile lit up the room during the social gathering.

Nụ cười thật của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng trong buổi họp mặt giao lưu.

He preferred real interactions over virtual ones in his social circle.

Anh ấy thích những tương tác thực hơn những tương tác ảo trong vòng kết nối xã hội của mình.

03

Điều chỉnh theo những thay đổi về giá trị của tiền; đánh giá theo sức mua.

Adjusted for changes in the value of money; assessed by purchasing power.

Ví dụ

Real income accounts for inflation, giving a more accurate representation.

Thu nhập thực tế tính đến lạm phát, đưa ra cách thể hiện chính xác hơn.

Real wages have increased by 5% in the past year.

Tiền lương thực tế đã tăng 5% trong năm qua.

Real estate prices fluctuate based on market demand.

Giá bất động sản biến động theo nhu cầu thị trường.

04

(về một số hoặc số lượng) không có phần ảo.

(of a number or quantity) having no imaginary part.

Ví dụ

The real number of attendees at the event was 150.

Số lượng người tham dự thực sự tại sự kiện là 150.

Her real age was revealed during the interview.

Tuổi thật của cô ấy đã được tiết lộ trong cuộc phỏng vấn.

The real cost of the project exceeded the initial budget.

Chi phí thực sự của dự án đã vượt quá ngân sách ban đầu.

05

Hoàn thành; thốt lên (dùng để nhấn mạnh)

Complete; utter (used for emphasis)

Ví dụ

The real reason for their argument was a misunderstanding.

Lý do thực sự cho cuộc tranh cãi của họ là một sự hiểu lầm.

She expressed her real feelings about the situation to her friend.

Cô bày tỏ cảm xúc thực sự của mình về tình huống này với bạn mình.

His real intention was to help the community through his actions.

Ý định thực sự của anh ấy là giúp đỡ cộng đồng thông qua hành động của mình.

06

(của một vật) không bắt chước hay giả tạo; chính hãng.

(of a thing) not imitation or artificial; genuine.

Ví dụ

Real friendships require honesty and trust.

Tình bạn thực sự đòi hỏi sự trung thực và tin tưởng.

She values real conversations over small talk.

Cô ấy coi trọng những cuộc trò chuyện thực sự hơn là những cuộc trò chuyện nhỏ.

The charity event had a real impact on the community.

Sự kiện từ thiện đã có tác động thực sự đến cộng đồng.

Dạng tính từ của Real (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Real

Thật

More real

Thực hơn

Most real

Thật nhất

Real

Thật

Realer

Người thực

Realest

Thực nhất

Kết hợp từ của Real (Adjective)

CollocationVí dụ

Frighteningly real

Đáng sợ thực

The virtual reality experience was frighteningly real.

Trải nghiệm thực tế ảo đáng sợ.

All too real

Quá đỗi thực tế

The impact of cyberbullying is all too real in schools.

Tác động của bạo lực trực tuyến là quá thực tại các trường học.

Enough real

Đủ thực sự

We have enough real data to analyze the social trends.

Chúng tôi có đủ dữ liệu thực để phân tích xu hướng xã hội.

Very real

Rất thực

The impact of poverty on children is very real.

Tác động của nghèo đói đối với trẻ em rất thực.

Real (Adverb)

ɹeiˈɑl
ɹˈil
01

Thật sự; rất.

Really; very.

Ví dụ

She is real kind to everyone.

Cô ấy thực sự tốt bụng với mọi người.

He talks real fast during meetings.

Anh ấy nói rất nhanh trong các cuộc họp.

They work real hard to achieve their goals.

Họ làm việc rất chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Real cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] And as I told you before, delays and cancellations can cause troubles [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] People can now engage in time conversations and exchange information, irrespective of geographical boundaries [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] As a result, customers have to pay a higher price than the product's value [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] In the digital era, online news websites and social media platforms offer time updates, ensuring that readers are swiftly informed about unfolding events [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Real

Không có idiom phù hợp