Bản dịch của từ Real trong tiếng Việt
Real
Real (Noun)
In Brazil, the real is the official currency.
Ở Brazil, đồng Real là tiền tệ chính thức.
She exchanged dollars for reals at the bank.
Cô ấy đổi đô la lấy đồng Real tại ngân hàng.
The price was quoted in reals, not in foreign currency.
Giá được niêm yết bằng đồng Real, không phải bằng ngoại tệ.
Real (Adjective)
Real friendships are built on trust and mutual respect.
Tình bạn thực sự được xây dựng trên sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau.
The charity event had a real impact on the community.
Sự kiện từ thiện đã có tác động thực sự đến cộng đồng.
Real problems require practical solutions.
Những vấn đề thực sự cần có những giải pháp thiết thực.
The real photos of the event captured the essence perfectly.
Những bức ảnh thật của sự kiện đã nắm bắt được bản chất một cách hoàn hảo.
Her real smile lit up the room during the social gathering.
Nụ cười thật của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng trong buổi họp mặt giao lưu.
He preferred real interactions over virtual ones in his social circle.
Anh ấy thích những tương tác thực hơn những tương tác ảo trong vòng kết nối xã hội của mình.
Điều chỉnh theo những thay đổi về giá trị của tiền; đánh giá theo sức mua.
Adjusted for changes in the value of money; assessed by purchasing power.
Real income accounts for inflation, giving a more accurate representation.
Thu nhập thực tế tính đến lạm phát, đưa ra cách thể hiện chính xác hơn.
Real wages have increased by 5% in the past year.
Tiền lương thực tế đã tăng 5% trong năm qua.
Real estate prices fluctuate based on market demand.
Giá bất động sản biến động theo nhu cầu thị trường.
The real number of attendees at the event was 150.
Số lượng người tham dự thực sự tại sự kiện là 150.
Her real age was revealed during the interview.
Tuổi thật của cô ấy đã được tiết lộ trong cuộc phỏng vấn.
The real cost of the project exceeded the initial budget.
Chi phí thực sự của dự án đã vượt quá ngân sách ban đầu.
The real reason for their argument was a misunderstanding.
Lý do thực sự cho cuộc tranh cãi của họ là một sự hiểu lầm.
She expressed her real feelings about the situation to her friend.
Cô bày tỏ cảm xúc thực sự của mình về tình huống này với bạn mình.
His real intention was to help the community through his actions.
Ý định thực sự của anh ấy là giúp đỡ cộng đồng thông qua hành động của mình.
(của một vật) không bắt chước hay giả tạo; chính hãng.
(of a thing) not imitation or artificial; genuine.
Real friendships require honesty and trust.
Tình bạn thực sự đòi hỏi sự trung thực và tin tưởng.
She values real conversations over small talk.
Cô ấy coi trọng những cuộc trò chuyện thực sự hơn là những cuộc trò chuyện nhỏ.
The charity event had a real impact on the community.
Sự kiện từ thiện đã có tác động thực sự đến cộng đồng.
Dạng tính từ của Real (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Real Thật | More real Thực hơn | Most real Thật nhất |
Real Thật | Realer Người thực | Realest Thực nhất |
Kết hợp từ của Real (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Frighteningly real Đáng sợ thực | The virtual reality experience was frighteningly real. Trải nghiệm thực tế ảo đáng sợ. |
All too real Quá đỗi thực tế | The impact of cyberbullying is all too real in schools. Tác động của bạo lực trực tuyến là quá thực tại các trường học. |
Enough real Đủ thực sự | We have enough real data to analyze the social trends. Chúng tôi có đủ dữ liệu thực để phân tích xu hướng xã hội. |
Very real Rất thực | The impact of poverty on children is very real. Tác động của nghèo đói đối với trẻ em rất thực. |
Real (Adverb)
Thật sự; rất.
Really; very.
She is real kind to everyone.
Cô ấy thực sự tốt bụng với mọi người.
He talks real fast during meetings.
Anh ấy nói rất nhanh trong các cuộc họp.
They work real hard to achieve their goals.
Họ làm việc rất chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
Họ từ
Từ "real" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là "thật", "có thực" hoặc "chân thực". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, "real" có thể ám chỉ đến sự xác thực hoặc chất lượng cao hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh tính tự nhiên hoặc không giả dối. "Real" cũng có thể dùng như trạng từ để nhấn mạnh, như trong câu "real big" (thực sự to).
Từ "real" xuất phát từ tiếng Latinh "realis", có nghĩa là "thực" hay "hiện thực". "Realis" bắt nguồn từ gốc từ "res", mang nghĩa là "vật" hoặc "sự vật". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ sự vật cụ thể, phản ánh tính chất thực tế. Ngày nay, "real" chỉ những điều tồn tại khách quan, không phải giả tạo, vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự chân thực trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "real" xuất hiện với tần suất khá cao trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như kinh nghiệm thật, sự xác thực và cảm xúc chân thật. Trong các ngữ cảnh khác, "real" thường được sử dụng để mô tả sự tồn tại thực tế của một đối tượng hay sự kiện, cũng như để nhấn mạnh tính xác thực trong các cuộc thảo luận hàng ngày, nghệ thuật, và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp