Bản dịch của từ Real trong tiếng Việt

Real

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Real(Adjective)

rˈiːl
ˈriɫ
01

Thực sự tồn tại như một vật thể, không phải là tưởng tượng hay giả định.

Actually existing as a thing not imagined or supposed

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc chỉ những thứ tồn tại thực tế thay vì những thứ có thể được tưởng tượng.

Relating to or denoting things as they exist rather than as they may be imagined

Ví dụ
03

Chân thật và tự nhiên

Genuine and authentic

Ví dụ

Real(Noun)

rˈiːl
ˈriɫ
01

Liên quan đến hoặc chỉ những thứ tồn tại như chúng vốn có, chứ không phải như chúng có thể được tưởng tượng.

A real number in mathematics

Ví dụ
02

Thực sự tồn tại như một điều không phải tưởng tượng hay giả định.

A thing that is actually existed or happening

Ví dụ
03

Chân thành và đích thực

The state of being actual or real

Ví dụ