ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Real
Thực sự tồn tại như một vật thể, không phải là tưởng tượng hay giả định.
Actually existing as a thing not imagined or supposed
Liên quan đến hoặc chỉ những thứ tồn tại thực tế thay vì những thứ có thể được tưởng tượng.
Relating to or denoting things as they exist rather than as they may be imagined
Chân thật và tự nhiên
Genuine and authentic
Liên quan đến hoặc chỉ những thứ tồn tại như chúng vốn có, chứ không phải như chúng có thể được tưởng tượng.
A real number in mathematics
Thực sự tồn tại như một điều không phải tưởng tượng hay giả định.
A thing that is actually existed or happening
Chân thành và đích thực
The state of being actual or real