Bản dịch của từ Number trong tiếng Việt

Number

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Number(Noun)

ˈnʌm.bər
ˈnʌm.bɚ
01

Số.

Number.

Ví dụ
02

Một giá trị số học, được biểu thị bằng một từ, ký hiệu hoặc hình, biểu thị một số lượng cụ thể và được sử dụng để đếm và thực hiện các phép tính.

An arithmetical value, expressed by a word, symbol, or figure, representing a particular quantity and used in counting and making calculations.

Ví dụ
03

Một số tạp chí.

A single issue of a magazine.

Ví dụ
04

Một số lượng hoặc số tiền.

A quantity or amount.

Ví dụ
05

Sự phân loại ngữ pháp của các từ thường bao gồm số ít và số nhiều, và trong tiếng Hy Lạp và một số ngôn ngữ khác là kép.

A grammatical classification of words that consists typically of singular and plural, and, in Greek and certain other languages, dual.

Ví dụ

Dạng danh từ của Number (Noun)

SingularPlural

Number

Numbers

Number(Verb)

nˈʌmbɚ
nˈʌmbəɹ
01

Bao gồm hoặc phân loại là thành viên của một nhóm.

Include or classify as a member of a group.

Ví dụ
02

Đánh dấu bằng một số hoặc gán một số, thường để chỉ vị trí trong một chuỗi.

Mark with a number or assign a number to, typically to indicate position in a series.

Ví dụ
03

Số tiền tới (một con số hoặc số lượng cụ thể); bao gồm.

Amount to (a specified figure or quantity); comprise.

Ví dụ

Dạng động từ của Number (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Number

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Numbered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Numbered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Numbers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Numbering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ