Bản dịch của từ Number trong tiếng Việt
Number

Number (Noun)
Số.
Number.
The number of attendees at the social event was impressive.
Số lượng người tham dự sự kiện xã hội thật ấn tượng.
She dialed the wrong number when trying to call her friend.
Cô ấy đã gọi nhầm số khi cố gọi cho bạn mình.
What's your phone number so I can contact you later?
Số điện thoại của bạn là gì để tôi có thể liên lạc với bạn sau?
Một giá trị số học, được biểu thị bằng một từ, ký hiệu hoặc hình, biểu thị một số lượng cụ thể và được sử dụng để đếm và thực hiện các phép tính.
An arithmetical value, expressed by a word, symbol, or figure, representing a particular quantity and used in counting and making calculations.
The number of attendees at the event exceeded expectations.
Số lượng người tham dự sự kiện vượt quá mong đợi.
She memorized the phone numbers of all her friends.
Cô ấy ghi nhớ số điện thoại của tất cả bạn bè.
The total number of votes cast determined the winner.
Tổng số phiếu bầu quyết định người chiến thắng.
The number of attendees at the event exceeded expectations.
Số lượng người tham dự sự kiện vượt xa mong đợi.
The unemployment rate has decreased, but the number remains significant.
Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm, nhưng số lượng vẫn đáng kể.
The government allocated a large number of funds to support the project.
Chính phủ đã phân bổ một số lượng lớn quỹ để hỗ trợ dự án.
She bought the latest number of National Geographic.
Cô ấy đã mua số mới nhất của National Geographic.
The number featured an article on climate change.
Số đó có bài viết về biến đổi khí hậu.
The number included a special report on endangered species.
Số đó bao gồm một bài báo cáo đặc biệt về các loài đang bị đe dọa.
Sự phân loại ngữ pháp của các từ thường bao gồm số ít và số nhiều, và trong tiếng hy lạp và một số ngôn ngữ khác là kép.
A grammatical classification of words that consists typically of singular and plural, and, in greek and certain other languages, dual.
She counted the numbers of attendees at the social event.
Cô ấy đếm số lượng người tham dự sự kiện xã hội.
The number of likes on the social media post increased.
Số lượng lượt thích trên bài đăng mạng xã hội tăng lên.
The phone number of the organizer was shared for RSVP.
Số điện thoại của người tổ chức đã được chia sẻ để xác nhận.
Dạng danh từ của Number (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Number | Numbers |
Kết hợp từ của Number (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Finite number Số hữu hạn | There is a finite number of volunteers for the community project. Có một số lượng hữu hạn tình nguyện viên cho dự án cộng đồng. |
Final number Số cuối cùng | The final number of participants was 150 at the conference. Số người tham gia cuối cùng là 150 tại hội nghị. |
Growing number Số lượng ngày càng tăng | There is a growing number of social media users in vietnam. Số lượng người dùng mạng xã hội đang tăng lên ở việt nam. |
Odd number Số lẻ | The survey showed an odd number of people prefer social media. Khảo sát cho thấy một số lẻ người thích mạng xã hội. |
Three-digit number Số ba chữ số | The social security number is a three-digit number in the usa. Số an sinh xã hội là một số ba chữ số ở mỹ. |
Number (Verb)
They numbered the seats in the auditorium for the event.
Họ đánh số các ghế trong hội trường cho sự kiện.
The participants were numbered according to their registration order.
Các người tham gia được đánh số theo thứ tự đăng ký của họ.
The houses on the street were numbered for easy identification.
Các căn nhà trên đường được đánh số để dễ nhận diện.
The participants number over two hundred in the social event.
Số người tham gia lên đến hơn hai trăm trong sự kiện xã hội.
The organization numbers around fifty volunteers for the charity drive.
Tổ chức có khoảng năm mươi tình nguyện viên cho chiến dịch từ thiện.
The attendees number a thousand at the annual fundraising gala.
Người tham dự lên đến một nghìn tại buổi gala gây quỹ hàng năm.
She numbers among the top students in the class.
Cô ấy nằm trong số những học sinh giỏi nhất lớp.
He is numbered as one of the influential figures in society.
Anh ấy được xem là một trong những nhân vật có ảnh hưởng trong xã hội.
The organization numbers over a thousand members.
Tổ chức có hơn một ngàn thành viên.
Dạng động từ của Number (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Number |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Numbered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Numbered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Numbers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Numbering |
Kết hợp từ của Number (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Number according to Số theo | The number according to the survey shows increased social media usage. Số liệu theo khảo sát cho thấy việc sử dụng mạng xã hội tăng lên. |
Number by Số theo | The number of social media users increased by 30% last year. Số lượng người dùng mạng xã hội tăng 30% năm ngoái. |
Number to Chuyển sang số | Many studies number to over fifty in social behavior research. Nhiều nghiên cứu lên đến hơn năm mươi trong nghiên cứu hành vi xã hội. |
Number from Số từ | The number from social media users increased by 20% last year. Số lượng người dùng mạng xã hội tăng 20% trong năm ngoái. |
Họ từ
Từ "number" trong tiếng Anh có nghĩa là "số", được sử dụng để chỉ định lượng hoặc thứ tự trong một nhóm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm hoặc ngữ cảnh sử dụng. "Number" thường được dùng trong toán học, thống kê, và trong giao tiếp hàng ngày để xác định danh tính hoặc thứ tự của đối tượng.
Từ "number" có nguồn gốc từ tiếng Latin "numerus", có nghĩa là "số lượng". "Numerus" đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "nombrer", trước khi trở thành "number" trong tiếng Anh. Ban đầu, từ này chỉ ám chỉ đến khía cạnh đếm được của sự vật. Ngày nay, nó không chỉ đề cập đến số lượng mà còn biểu thị các khái niệm toán học, định lượng và phân loại, phản ánh sự phát triển đa dạng trong ngữ nghĩa.
Từ "number" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi nhiều câu hỏi yêu cầu người thi xác định hoặc phân tích số liệu. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường xuất hiện khi thảo luận về thống kê hoặc mô tả các hiện tượng liên quan đến số lượng. Ngoài ra, "number" cũng là một thuật ngữ phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, nơi việc định lượng và phân tích dữ liệu là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



