Bản dịch của từ Making trong tiếng Việt
Making
Making (Noun)
Quá trình tăng trưởng hoặc phát triển.
Process of growth or development.
Social making involves community collaboration for positive change.
Việc tạo ra xã hội liên quan đến sự hợp tác cộng đồng để thay đổi tích cực.
The making of friendships is essential for a healthy social life.
Việc tạo ra những mối quan hệ bạn bè là quan trọng cho cuộc sống xã hội khỏe mạnh.
The making of new policies can impact social welfare significantly.
Việc tạo ra các chính sách mới có thể ảnh hưởng đáng kể đến phúc lợi xã hội.
Hành động hình thành, gây ra hoặc cấu thành; tay nghề; sự thi công.
The act of forming causing or constituting workmanship construction.
Community service involves making a positive impact on society.
Dịch vụ cộng đồng liên quan đến việc tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với xã hội.
Volunteering is about making a difference in people's lives.
Tình nguyện là về việc tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người.
Social work focuses on making meaningful changes in communities.
Công việc xã hội tập trung vào việc tạo ra những thay đổi ý nghĩa trong cộng đồng.
Họ từ
Từ "making" là danh từ và động gerund của động từ "make", có nghĩa là quá trình hoặc hành động sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "making" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như nghệ thuật, ẩm thực, và sản xuất. Trong tiếng Anh Anh, "making" và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, đặc biệt trong các âm vị.
Từ "making" có nguồn gốc từ động từ "make", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất". Tiếng Anh cổ này lại có mối liên hệ với gốc Latin "facere", cũng mang nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Qua lịch sử, "making" đã phát triển để chỉ quá trình sản xuất hoặc hình thành một cái gì đó mới, thể hiện khả năng sáng tạo và năng lực chế tác của con người, và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ.
Từ "making" có tần suất sử dụng cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải mô tả quá trình hoặc hành động. Trong phần nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài nghe liên quan đến sản xuất và quy trình. Trong các ngữ cảnh khác, "making" được dùng phổ biến trong nấu ăn, nghệ thuật, và các lĩnh vực sáng tạo, khi mô tả hành động chế tác hoặc sản xuất một sản phẩm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp