Bản dịch của từ Making trong tiếng Việt
Making

Making(Noun)
Quá trình tăng trưởng hoặc phát triển.
Process of growth or development.
Hành động hình thành, gây ra hoặc cấu thành; tay nghề; sự thi công.
The act of forming causing or constituting workmanship construction.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "making" là danh từ và động gerund của động từ "make", có nghĩa là quá trình hoặc hành động sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "making" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như nghệ thuật, ẩm thực, và sản xuất. Trong tiếng Anh Anh, "making" và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, đặc biệt trong các âm vị.
Từ "making" có nguồn gốc từ động từ "make", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất". Tiếng Anh cổ này lại có mối liên hệ với gốc Latin "facere", cũng mang nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Qua lịch sử, "making" đã phát triển để chỉ quá trình sản xuất hoặc hình thành một cái gì đó mới, thể hiện khả năng sáng tạo và năng lực chế tác của con người, và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ.
Từ "making" có tần suất sử dụng cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải mô tả quá trình hoặc hành động. Trong phần nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài nghe liên quan đến sản xuất và quy trình. Trong các ngữ cảnh khác, "making" được dùng phổ biến trong nấu ăn, nghệ thuật, và các lĩnh vực sáng tạo, khi mô tả hành động chế tác hoặc sản xuất một sản phẩm cụ thể.
Họ từ
Từ "making" là danh từ và động gerund của động từ "make", có nghĩa là quá trình hoặc hành động sản xuất hoặc tạo ra một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "making" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh như nghệ thuật, ẩm thực, và sản xuất. Trong tiếng Anh Anh, "making" và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm, đặc biệt trong các âm vị.
Từ "making" có nguồn gốc từ động từ "make", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "macian", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sản xuất". Tiếng Anh cổ này lại có mối liên hệ với gốc Latin "facere", cũng mang nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Qua lịch sử, "making" đã phát triển để chỉ quá trình sản xuất hoặc hình thành một cái gì đó mới, thể hiện khả năng sáng tạo và năng lực chế tác của con người, và hiện nay được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, khoa học và công nghệ.
Từ "making" có tần suất sử dụng cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải mô tả quá trình hoặc hành động. Trong phần nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài nghe liên quan đến sản xuất và quy trình. Trong các ngữ cảnh khác, "making" được dùng phổ biến trong nấu ăn, nghệ thuật, và các lĩnh vực sáng tạo, khi mô tả hành động chế tác hoặc sản xuất một sản phẩm cụ thể.
