Bản dịch của từ Making trong tiếng Việt

Making

Noun [U/C]

Making (Noun)

mˈeikɪŋ
mˈeikɪŋ
01

Quá trình tăng trưởng hoặc phát triển.

Process of growth or development.

Ví dụ

Social making involves community collaboration for positive change.

Việc tạo ra xã hội liên quan đến sự hợp tác cộng đồng để thay đổi tích cực.

The making of friendships is essential for a healthy social life.

Việc tạo ra những mối quan hệ bạn bè là quan trọng cho cuộc sống xã hội khỏe mạnh.

The making of new policies can impact social welfare significantly.

Việc tạo ra các chính sách mới có thể ảnh hưởng đáng kể đến phúc lợi xã hội.

02

Hành động hình thành, gây ra hoặc cấu thành; tay nghề; sự thi công.

The act of forming causing or constituting workmanship construction.

Ví dụ

Community service involves making a positive impact on society.

Dịch vụ cộng đồng liên quan đến việc tạo ra ảnh hưởng tích cực đối với xã hội.

Volunteering is about making a difference in people's lives.

Tình nguyện là về việc tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người.

Social work focuses on making meaningful changes in communities.

Công việc xã hội tập trung vào việc tạo ra những thay đổi ý nghĩa trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Making cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] These apps enable me to prioritize tasks, to-do lists, and synchronize my schedules across different devices, my life more streamlined and productive [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
[...] This is why governments are not willing to allocate large amounts of funds and resources to the conservation of wild animals, which it difficult for organizations that are actually trying to a difference [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 8 đề thi ngày 26/02/2022
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] To be upfront, I'm quite pleased with my own daily schedule now as I have been constant improvements on that list to the most of my day [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] They argue that these individuals bear significant responsibilities and decision- power that can or break an organization's ability to achieve its business objectives, and therefore their compensation should reflect this [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023

Idiom with Making

Không có idiom phù hợp