ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Nhập ít nhất 1 ký tự để tìm kiếm
Đăng nhập
Bản dịch của từ Causing trong tiếng Việt
Causing
Verb
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Causing
(
Verb
)
kˈɔzɪŋ
kˈɑzɪŋ
AI
Tập phát âm
01
Phân từ hiện tại và danh động từ nguyên nhân.
Present