Bản dịch của từ Causing trong tiếng Việt

Causing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Causing(Verb)

kˈɔzɪŋ
kˈɑzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ nguyên nhân.

Present participle and gerund of cause.

Ví dụ

Dạng động từ của Causing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cause

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Caused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Caused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Causes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Causing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ