Bản dịch của từ Causing trong tiếng Việt
Causing
Causing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ nguyên nhân.
Present participle and gerund of cause.
His reckless driving is causing accidents on the road.
Việc lái xe không cẩn thận của anh ấy đang gây ra tai nạn trên đường.
The factory's pollution is causing harm to the environment.
Ô nhiễm của nhà máy đang gây hại cho môi trường.
The lack of clean water is causing health issues in the community.
Sự thiếu nước sạch đang gây ra vấn đề sức khỏe trong cộng đồng.
Dạng động từ của Causing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cause |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Causes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Causing |
Họ từ
"Causing" là dạng động từ hiện tại phân từ của động từ "cause", có nghĩa là gây ra hoặc dẫn đến một sự kiện hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, khi "causing" thường xuất hiện trong các cụm từ và cấu trúc ngữ pháp cụ thể của từng biến thể. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, y tế và kỹ thuật, nơi mà việc chỉ rõ nguyên nhân là rất quan trọng.
Từ "causing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "causare", có nghĩa là "gây ra" hoặc "khiến cho". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu xuất hiện vào thế kỷ 14 và mang theo ý nghĩa là tạo ra hoặc gây ra một tác động nhất định. Những biến thể của từ này đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như luật, khoa học và triết học, thể hiện mối liên hệ giữa nguyên nhân và hệ quả trong việc giải thích các hiện tượng tự nhiên và xã hội.
Từ "causing" là một động từ thường gặp trong các đề thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, khi thí sinh trình bày nguyên nhân hoặc tác động của một sự kiện. Tần suất xuất hiện của từ này trong Listening và Reading cũng khá cao, đặc biệt trong các bài luận và bài nghiên cứu. Ngoài ra, từ "causing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, y tế và môi trường để mô tả mối liên hệ nguyên nhân - kết quả trong các hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp