Bản dịch của từ Cause trong tiếng Việt
Cause
Cause (Verb)
Gây ra.
Cause.
Social media can cause misunderstandings among friends.
Mạng xã hội có thể gây ra hiểu lầm giữa bạn bè.
Her absence caused concern among the social group.
Sự vắng mặt của cô ấy đã gây ra mối lo ngại trong nhóm xã hội.
The protest caused a stir in the local social community.
Cuộc biểu tình đã gây xôn xao cộng đồng xã hội địa phương.
Dạng động từ của Cause (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cause |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Caused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Caused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Causes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Causing |
Cause (Noun Countable)
Nguyên nhân gây ra.
Cause.
Poverty is a major cause of crime in urban areas.
Nghèo đói là nguyên nhân chính gây ra tội phạm ở khu vực thành thị.
The government addressed the root causes of unemployment.
Chính phủ đã giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của tình trạng thất nghiệp.
The charity event raised money for a good cause.
Sự kiện từ thiện đã gây quỹ vì một mục đích chính đáng.
Kết hợp từ của Cause (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Worthwhile cause Mục đích đáng giá | Supporting a worthwhile cause can make a positive impact on society. Ủng hộ một nguyên nhân đáng giá có thể tạo ra tác động tích cực đối với xã hội. |
Unjust cause Nguyên nhân không công bằng | His dismissal was due to an unjust cause. Việc sa thải của anh ấy là do một nguyên nhân bất công. |
Initial cause Nguyên nhân ban đầu | The initial cause of the social issue was lack of education. Nguyên nhân ban đầu của vấn đề xã hội là thiếu giáo dục. |
Immediate cause Nguyên nhân trực tiếp | Misinformation was the immediate cause of the social unrest. Thông tin sai lầm là nguyên nhân trực tiếp của sự bất ổn xã hội. |
Noble cause Nguyên tắc cao quý | Funding education programs is a noble cause for society. Quỹ trợ cấp chương trình giáo dục là một mục tiêu cao cảnh cho xã hội. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cause cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cause" trong tiếng Anh có nghĩa là nguyên nhân, lý do, hoặc sự kiện dẫn đến một kết quả nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự nhau chút ít, nhưng điểm khác biệt chủ yếu ở ngữ điệu và tốc độ phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm 'u' thường phát âm chậm hơn và rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhanh hơn, với âm 'a' nhẹ nhàng hơn. "Cause" cũng được dùng trong các cụm từ như "cause and effect" để diễn tả mối quan hệ nhân quả.
Từ "cause" xuất phát từ tiếng Latinh "causa," có nghĩa là nguyên nhân hoặc lý do. Từ này đã được chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ là "cause" trước khi vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nguyên nghĩa của "causa" liên quan đến việc tạo ra hoặc tác động đến điều gì đó, phản ánh trong nghĩa hiện tại của từ này khi dùng để chỉ yếu tố dẫn đến một kết quả hoặc hiện tượng nào đó trong các lĩnh vực như triết học, khoa học và pháp lý.
Từ "cause" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong môi trường học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân của một hiện tượng hay sự kiện, đặc biệt trong các bài luận phân tích hoặc thảo luận. Ngoài ra, "cause" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh khác như y học (nguyên nhân bệnh), khoa học xã hội (nguyên nhân xã hội), và môi trường (nguyên nhân ô nhiễm), thể hiện tính ứng dụng rộng rãi của từ này trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cause
Thời buổi khó khăn/ Thắt lưng buộc bụng
A future period of lowered income or revenue; a future period when there will be shortages of goods and suffering.
The pandemic caused lean times for many families in the community.
Đại dịch gây ra thời kỳ khó khăn cho nhiều gia đình trong cộng đồng.
Thành ngữ cùng nghĩa: be lean times ahead...
Gây thù chuốc oán
Feelings of resentment or anger.
His comments caused hard feelings among the team members.
Những lời nhận xét của anh ấy gây ra những cảm xúc khó chịu trong số các thành viên nhóm.
Thành ngữ cùng nghĩa: have hard feelings...