Bản dịch của từ People trong tiếng Việt
People
People (Noun Countable)
Người dân.
People.
Many people attended the social gathering last night.
Nhiều người đã tham dự buổi họp mặt xã hội tối qua.
Young people are more active on social media platforms.
Giới trẻ tích cực hơn trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The local community center provides services for homeless people.
Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp dịch vụ cho người vô gia cư.
Kết hợp từ của People (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Access for disabled people Truy cập cho người khuyết tật | Special ramps provide access for disabled people at the library. Cầu dẫn đặc biệt cung cấp quyền truy cập cho người khuyết tật tại thư viện. |
People (Noun)
Young people are active participants in community service activities.
Thanh niên là những người tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng.
The indigenous people of the region have unique cultural traditions.
Người bản địa của khu vực có truyền thống văn hóa độc đáo.
People from different backgrounds contribute to the country's diversity.
Những người từ nền văn hóa khác nhau đóng góp vào sự đa dạng của đất nước.
People often gather for family reunions during holidays.
Mọi người thường tụ tập để tổ chức liên hoan gia đình vào dịp lễ.
Her people have lived in this village for generations.
Những người của cô ấy đã sống ở làng này qua nhiều thế hệ.
The indigenous people have a rich cultural heritage.
Người bản địa có di sản văn hóa phong phú.
People in the community organized a charity event last week.
Mọi người trong cộng đồng tổ chức một sự kiện từ thiện tuần trước.
Young people are actively participating in environmental conservation efforts.
Những người trẻ đang tích cực tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường.
The local people gathered to celebrate the cultural festival together.
Người dân địa phương tụ tập để tổ chức lễ hội văn hóa cùng nhau.
Kết hợp từ của People (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Access for disabled people Truy cập cho người khuyết tật | Improving access for disabled people in public buildings is crucial. Việc cải thiện quyền tiếp cận cho người khuyết tật trong các tòa nhà công cộng là rất quan trọng. |
People (Verb)
(thông tục) ở; ở; chiếm giữ; để cư trú.
(transitive) to inhabit; to occupy; to populate.
The small town is peopled by friendly residents.
Thị trấn nhỏ được cư dân thân thiện sinh sống.
The island is peopled with diverse ethnic groups.
Hòn đảo được các nhóm dân tộc đa dạng cư trú.
The city is peopled by a vibrant and dynamic community.
Thành phố được cộng đồng sống sôi nổi và năng động.
(nội động từ) trở nên đông dân hoặc đông dân.
(intransitive) to become populous or populated.
The town quickly people after the new factory was built.
Thị trấn nhanh chóng đông dân sau khi nhà máy mới được xây.
The city started to people as more immigrants arrived.
Thành phố bắt đầu đông dân khi có nhiều người nhập cư.
The region began to people due to the economic development.
Vùng đất bắt đầu đông dân do sự phát triển kinh tế.
She loves to people at parties.
Cô ấy thích giao tiếp với mọi người tại các buổi tiệc.
I find it exhausting to people all day long.
Tôi thấy mệt mỏi khi giao tiếp suốt cả ngày.
They decided to people more to expand their network.
Họ quyết định tương tác nhiều hơn để mở rộng mạng lưới của họ.
Mô tả từ
“people” xuất hiện rất thường xuyên ở cả 4 kỹ năng với đa dạng các chủ đề, nhằm diễn đạt nghĩa “người dân” (ví dụ tỷ lệ xuất hiện trong kỹ năng Speaking là 1645 lần/185614 từ và trong Writing Task 2 là 1043 lần/15602 từ được sử dụng). Vì vậy, người học nên tìm hiểu và thực hành từ “people” trong câu văn, bài luận để sử dụng trong trong các tình huống đọc, nghe hiểu, nói và viết trong bài thi IELTS.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with People
All things to all people
Được lòng tất cả mọi người/ Vạn người mê
[for someone or something] liked or used by all people; [for someone or something] everything that is wanted by all people.
The new community center aims to be all things to all people.
Trung tâm cộng đồng mới nhằm trở thành mọi thứ cho mọi người.
Thành ngữ cùng nghĩa: all things to all men...