Bản dịch của từ Speaker trong tiếng Việt
Speaker
Speaker (Noun)
Viên chức chủ trì trong một hội đồng lập pháp, đặc biệt là hạ viện.
The presiding officer in a legislative assembly especially the house of commons.
The speaker of the House of Commons addressed the members.
Người phát ngôn của Hạ viện đã phát biểu trước các thành viên.
The speaker's role is to maintain order during debates.
Vai trò của người phát ngôn là duy trì trật tự trong các cuộc tranh luận.
The speaker called for a vote on the proposed bill.
Người phát ngôn đã yêu cầu bỏ phiếu về dự luật đề xuất.
Người hay nói.
A person who speaks.
The keynote speaker discussed important social issues at the conference.
Người phát biểu chính thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng tại hội nghị.
The guest speaker shared personal experiences with the audience during the event.
Người phát biểu khách mời chia sẻ kinh nghiệm cá nhân với khán giả trong sự kiện.
The motivational speaker inspired the community with a powerful speech.
Người phát biểu truyền động viên truyền cảm hứng cho cộng đồng bằng bài phát biểu mạnh mẽ.
Dạng danh từ của Speaker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Speaker | Speakers |
Kết hợp từ của Speaker (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set of speaker Dãy loa | The set of speakers at the conference was diverse. Bộ loa tại hội nghị rất đa dạng. |
Phone (usually speakerphone) Điện thoại (thường là loa ngoài) | She talked to her friend on speakerphone. Cô ấy nói chuyện với bạn trên loa ngoài. |
Họ từ
Từ "speaker" thường được định nghĩa là người phát biểu hoặc diễn giả trong một ngữ cảnh công cộng, hoặc là thiết bị phát âm thanh trong ngành công nghệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "speaker" thường chỉ người dẫn dắt hội thảo, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể chỉ đơn giản là một người nói tiếng Anh trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "speaker" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "speak", xuất phát từ nguyên tố Latin "loqui", có nghĩa là "nói". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ người phát ngôn hoặc người nói một ngôn ngữ nào đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ không chỉ người nói mà còn cả những thiết bị phát âm, như trong cụm từ "loudspeaker". Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển trong giao tiếp và công nghệ, từ việc nói trực tiếp đến việc truyền đạt âm thanh qua các phương tiện.
Từ "speaker" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng hiểu và giao tiếp. Trong bối cảnh học thuật, "speaker" thường chỉ người diễn thuyết hoặc người nói trong các buổi thảo luận. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ và truyền thông, nhằm chỉ thiết bị phát âm thanh hoặc người truyền đạt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp