Bản dịch của từ Speaker trong tiếng Việt

Speaker

Noun [U/C]

Speaker (Noun)

spˈikɚ
spˈikəɹ
01

Viên chức chủ trì trong một hội đồng lập pháp, đặc biệt là hạ viện.

The presiding officer in a legislative assembly especially the house of commons.

Ví dụ

The speaker of the House of Commons addressed the members.

Người phát ngôn của Hạ viện đã phát biểu trước các thành viên.

The speaker's role is to maintain order during debates.

Vai trò của người phát ngôn là duy trì trật tự trong các cuộc tranh luận.

The speaker called for a vote on the proposed bill.

Người phát ngôn đã yêu cầu bỏ phiếu về dự luật đề xuất.

02

Người hay nói.

A person who speaks.

Ví dụ

The keynote speaker discussed important social issues at the conference.

Người phát biểu chính thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng tại hội nghị.

The guest speaker shared personal experiences with the audience during the event.

Người phát biểu khách mời chia sẻ kinh nghiệm cá nhân với khán giả trong sự kiện.

The motivational speaker inspired the community with a powerful speech.

Người phát biểu truyền động viên truyền cảm hứng cho cộng đồng bằng bài phát biểu mạnh mẽ.

Dạng danh từ của Speaker (Noun)

SingularPlural

Speaker

Speakers

Kết hợp từ của Speaker (Noun)

CollocationVí dụ

Set of speaker

Dãy loa

The set of speakers at the conference was diverse.

Bộ loa tại hội nghị rất đa dạng.

Phone (usually speakerphone)

Điện thoại (thường là loa ngoài)

She talked to her friend on speakerphone.

Cô ấy nói chuyện với bạn trên loa ngoài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Speaker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] For English and Chinese, I attended language schools and practised speaking with native [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] As an attendee, I found the insights shared by the on a specific topic highly valuable and relevant to my work [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] The who caught my attention was Alice Johnson, and her presentation focused on innovative project management strategies for agile software development [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I am writing to request the contact information or any available resources related to a who delivered a captivating presentation at the recent professional conference [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request

Idiom with Speaker

Không có idiom phù hợp