Bản dịch của từ Speaker trong tiếng Việt

Speaker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speaker(Noun)

spˈiːkɐ
ˈspikɝ
01

Một người nói, đặc biệt là người phát biểu hoặc giảng bài.

A person who speaks especially one who gives a speech or lecture

Ví dụ
02

Một thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành âm thanh, thường được sử dụng trong thiết bị âm thanh.

A device that converts electrical energy into sound typically used in audio equipment

Ví dụ
03

Một người nói thành thạo một ngôn ngữ nhất định

A person who is fluent in a particular language

Ví dụ

Họ từ