Bản dịch của từ Presiding trong tiếng Việt
Presiding
Presiding (Verb)
She is presiding over the charity event tomorrow evening.
Cô ấy sẽ chủ trì sự kiện từ thiện vào tối mai.
The mayor will be presiding at the city council meeting.
Thị trưởng sẽ chủ trì cuộc họp hội đồng thành phố.
He presided over the wedding ceremony with grace and dignity.
Anh ấy chủ trì lễ cưới với sự duyên dáng và trang nghiêm.
Dạng động từ của Presiding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preside |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Presided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Presided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Presides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Presiding |
Họ từ
Từ "presiding" là động từ quá khứ phân từ của "preside", có nghĩa là chịu trách nhiệm, dẫn dắt hoặc quản lý một cuộc họp hoặc tổ chức. Trong tiếng Anh Mỹ, "presiding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc nghị trường, trong khi tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn. Phiên âm của từ này có thể khác biệt một chút, với "presiding" trong Anh Anh có âm nhấn nhẹ hơn. Nghĩa và cách sử dụng khá tương đồng, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và tần suất sử dụng.
Từ "presiding" có nguồn gốc từ động từ Latinh "praesidere", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "sedere" có nghĩa là "ngồi". Từ này đã được sử dụng từ thời kỳ Trung cổ để chỉ hành động ngồi ở một vị trí lãnh đạo hoặc chính quyền, thường liên quan đến việc chỉ huy một cuộc họp hoặc sự kiện. Ngày nay, "presiding" chỉ hành động dẫn dắt, điều hành trong các cuộc thảo luận hay tổ chức, phản ánh vai trò quan trọng của người chủ trì trong việc duy trì trật tự và sự hiệu quả.
Từ "presiding" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi nó được dùng để mô tả vai trò của người điều khiển cuộc họp hoặc sự kiện. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc những tình huống liên quan đến quản lý và lãnh đạo. Việc sử dụng "presiding" phản ánh trách nhiệm và quyền kiểm soát trong một tổ chức hay sự kiện nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp