Bản dịch của từ Officer trong tiếng Việt
Officer
Officer (Noun)
Người nắm giữ chức vụ công, dân sự hoặc giáo hội.
A holder of a public, civil, or ecclesiastical office.
The police officer arrested the suspect.
Cảnh sát đã bắt giữ nghi phạm.
The government officer handled administrative tasks efficiently.
Nhân viên chính phủ xử lý công việc hành chính hiệu quả.
The immigration officer checked passports at the airport.
Nhân viên nhập cảnh kiểm tra hộ chiếu tại sân bay.
Người nắm giữ chức vụ có thẩm quyền, đặc biệt là người có chức vụ, trong lực lượng vũ trang, thủy quân lục chiến hoặc trên tàu chở khách.
A person holding a position of authority, especially one with a commission, in the armed services, the mercantile marine, or on a passenger ship.
The police officer arrested the suspect for theft.
Cảnh sát viên bắt giữ nghi phạm về vụ ăn cắp.
The immigration officer checked passports at the airport.
Nhân viên hải quan kiểm tra hộ chiếu tại sân bay.
The army officer led the troops into battle.
Sĩ quan quân đội dẫn đầu binh lính vào trận đánh.
The police officer patrolled the neighborhood to ensure safety.
Cảnh sát cận vệ quanh khu phố để đảm bảo an toàn.
The immigration officer checked the passports of all passengers at the airport.
Cán bộ cảnh sát nhập cư kiểm tra hộ chiếu của tất cả hành khách ở sân bay.
The social security officer helped people apply for financial assistance programs.
Nhân viên an sinh xã hội giúp người dân đăng ký chương trình hỗ trợ tài chính.
Dạng danh từ của Officer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Officer | Officers |
Kết hợp từ của Officer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Supervising officer Cán bộ giám sát | The supervising officer monitored the community service activities. Sĩ quan giám sát các hoạt động dịch vụ cộng đồng. |
Financial officer Quản lý tài chính | The financial officer managed the company's budget effectively. Quản lý tài chính đã quản lý ngân sách của công ty một cách hiệu quả. |
Liaison officer Sĩ quan liên lạc | The liaison officer organized a community event for social integration. Sĩ quan liên lạc tổ chức sự kiện cộng đồng để hòa nhập xã hội. |
Non-commissioned officer Hạ sĩ | The non-commissioned officer trained new recruits at the base. Sĩ quan không được ủy quyền đã đào tạo binh lính mới tại căn cứ. |
Army officer Sĩ quan quân đội | The army officer led a training session for new recruits. Sĩ quan quân đội dẫn đầu buổi tập huấn cho binh sĩ mới. |
Officer (Verb)
The army officered the new recruits with experienced officers.
Quân đội đã bổ nhiệm các sĩ quan kinh nghiệm cho binh sĩ mới.
The military unit officered the soldiers before the mission.
Đơn vị quân đội đã chỉ đạo binh sĩ trước khi thực hiện nhiệm vụ.
The general officered the troops during the strategic planning meeting.
Tướng đã chỉ huy quân đội trong cuộc họp lập kế hoạch chiến lược.
Họ từ
Từ "officer" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một cá nhân có vai trò hoặc trách nhiệm trong một tổ chức, đặc biệt trong các cơ quan chính phủ hoặc quân đội. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng trong bối cảnh như "police officer" (cảnh sát) hay "military officer" (sĩ quan quân đội). Trong tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào chức vụ chính thức trong các tổ chức. Phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng đều tương đồng.
Từ "officer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "officium", mang nghĩa là "nhiệm vụ" hoặc "vai trò". Trong thời Trung cổ, từ này được sử dụng để chỉ những người đảm nhiệm các chức vụ công quyền hay trách nhiệm chính thức trong xã hội. Ngày nay, "officer" thường chỉ những cá nhân có quyền lực và trách nhiệm trong tổ chức, đặc biệt là trong hệ thống quân đội và hành chính, phản ánh sự chuyển biến từ ý nghĩa ban đầu về chức năng sang khái niệm về quyền lực và trách nhiệm.
Từ "officer" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề công việc, quản lý hoặc an ninh. Trong bối cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến quyền lực, trách nhiệm và nhiệm vụ trong các tổ chức, cơ quan nhà nước hoặc trong ngành công an. Các câu hỏi hoặc bài luận có thể đề cập đến vai trò và tầm quan trọng của các sĩ quan trong việc duy trì trật tự xã hội và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp