Bản dịch của từ Officer trong tiếng Việt

Officer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Officer(Noun)

ˈɒfɪsɐ
ˈɔfɪsɝ
01

Một thành viên của lực lượng cảnh sát

A member of the police force

Ví dụ
02

Một người được bổ nhiệm vào vị trí có trách nhiệm

A person appointed to a position of responsibility

Ví dụ
03

Một người nắm giữ chức vụ quyền lực trong một tổ chức

A person holding a position of authority in an organization

Ví dụ