Bản dịch của từ Grade trong tiếng Việt
Grade
Grade (Noun Countable)
She received an A grade on her sociology exam.
Cô đã nhận được điểm A trong kỳ thi xã hội học của mình.
The students were divided into different grade levels for the project.
Các học sinh được chia thành các cấp lớp khác nhau cho dự án.
His social status was determined by his educational grade.
Địa vị xã hội của anh ấy được xác định bởi trình độ học vấn của anh ấy.
She achieved the highest grade in the banking exam.
Cô ấy đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ngân hàng.
The interest rate depends on your credit grade.
Lãi suất phụ thuộc vào điểm tín dụng của bạn.
Kết hợp từ của Grade (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sixth grade Lớp sáu | She is in the sixth grade at maple elementary school. Cô ấy đang học lớp sáu tại trường tiểu học maple. |
Bad grade Điểm thấp | She received a bad grade in the social studies exam. Cô ấy nhận được điểm kém trong bài kiểm tra xã hội. |
Senior grade Cấp cao | She achieved the senior grade in community service. Cô ấy đạt được cấp bậc cao trong dịch vụ cộng đồng. |
Top grade Hạng cao nhất | She received a top grade in the social studies exam. Cô ấy nhận được điểm cao nhất trong kỳ thi môn xã hội. |
A grade Một cấp độ | She received an a grade in sociology. Cô ấy nhận được điểm a trong môn xã hội học. |
Grade (Noun)
The road had a steep grade, making it difficult to drive.
Con đường có độ dốc cao, làm cho việc lái xe khó khăn.
The garden was built on a gentle grade for better drainage.
Khu vườn được xây dựng trên một độ dốc nhẹ để thoát nước tốt hơn.
The playground was designed with a flat grade for safety.
Sân chơi được thiết kế với một độ dốc phẳng để đảm bảo an toàn.
The farmer raised a new grade of cattle on his ranch.
Người nông dân nuôi một loại gia súc mới trên trang trại của mình.
The grade of cattle in the region increased due to breeding.
Số lượng gia súc loại này tăng lên do việc lai tạo.
The market demanded more grade cattle for their quality meat.
Thị trường yêu cầu nhiều gia súc loại này vì thịt chất lượng.
Một dấu hiệu cho thấy chất lượng bài làm của học sinh.
A mark indicating the quality of a student's work.
She received an A grade on her history essay.
Cô ấy nhận được điểm A cho bài luận lịch sử của mình.
The school implemented a new grading system this year.
Trường áp dụng hệ thống chấm điểm mới trong năm nay.
His grades in math have been consistently high this semester.
Điểm toán của anh ấy đã luôn cao ổn định trong học kỳ này.
Một cấp độ cụ thể về cấp bậc, chất lượng, trình độ hoặc giá trị.
A particular level of rank, quality, proficiency, or value.
She received an A grade in her sociology class.
Cô ấy nhận được điểm A trong lớp xã hội học của mình.
His social status improved after getting a promotion to a higher grade.
Tình trạng xã hội của anh ấy cải thiện sau khi được thăng chức lên một cấp bậc cao hơn.
The school implemented a new grading system to assess student performance.
Trường đã triển khai một hệ thống đánh giá mới để đánh giá hiệu suất của học sinh.
Dạng danh từ của Grade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grade | Grades |
Kết hợp từ của Grade (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Failing grade Điểm bạch thủ | She received a failing grade in the social studies exam. Cô ấy nhận được điểm trượt trong bài kiểm tra về xã hội. |
Final grade Điểm cuối kỳ | Her final grade in sociology was outstanding. Điểm cuối kỳ môn xã hội của cô ấy xuất sắc. |
B grade Loại b | She got a b grade in the social studies exam. Cô ấy đã đạt điểm b trong kỳ thi môn xã hội. |
Low grade Điểm thấp | The low grade of the school raised concerns among parents. Điểm số thấp của trường gây lo ngại cho phụ huynh. |
Pay grade Bậc lương | She received a promotion to a higher pay grade. Cô ấy được thăng chức lên một cấp bậc lương cao hơn. |
Grade (Verb)
Her hair grades from dark brown to light blonde.
Tóc cô ấy chuyển từ màu nâu đậm sang màu vàng nhạt.
The sky gradually grades from blue to pink at sunset.
Bầu trời dần chuyển từ màu xanh sang màu hồng khi mặt trời lặn.
The leaves on the tree grade from green to yellow in autumn.
Những chiếc lá trên cây chuyển từ màu xanh sang màu vàng vào mùa thu.
The teacher graded the students' essays fairly.
Giáo viên đã chấm bài luận của học sinh một cách công bằng.
She grades the assignments based on creativity and accuracy.
Cô ấy chấm bài tập dựa trên sự sáng tạo và độ chính xác.
The exam papers will be graded by the end of the week.
Các bài thi sẽ được chấm vào cuối tuần.
They decided to grade the road for better accessibility.
Họ quyết định làm đường dốc nhẹ hơn để di chuyển dễ dàng hơn.
The construction team graded the path in the park.
Đội ngũ xây dựng đã làm đường dốc nhẹ hơn tại công viên.
The city council plans to grade the sidewalks downtown.
Hội đồng thành phố dự định làm đường dốc nhẹ hơn tại trung tâm thành phố.
Farmers grade their cattle to improve the quality of their herd.
Nông dân phân loại gia súc để cải thiện chất lượng của đàn.
The rancher decided to grade his sheep with a better breed.
Người chăn nuôi quyết định phối giống cừu với giống tốt hơn.
She plans to grade her chickens to enhance their productivity.
Cô ấy dự định phân loại gà của mình để tăng cường năng suất.
Teachers grade students' assignments to provide feedback on their progress.
Giáo viên chấm bài của học sinh để cung cấp phản hồi về tiến độ của họ.
The committee graded the applicants based on their qualifications and experience.
Ủy ban xếp hạng ứng viên dựa trên trình độ và kinh nghiệm của họ.
The organization grades its members according to their contributions to society.
Tổ chức xếp loại các thành viên dựa trên đóng góp của họ cho xã hội.
Dạng động từ của Grade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Grade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Graded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Graded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grading |
Kết hợp từ của Grade (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Grade finely Đánh giá tốt | She graded the exam papers finely. Cô ấy chấm bài kiểm tra một cách tỉ mỉ. |
Grade objectively Đánh giá một cách khách quan | Teachers should grade objectively to ensure fairness in evaluations. Giáo viên nên chấm điểm một cách khách quan để đảm bảo công bằng trong đánh giá. |
Grade carefully Đánh giá cẩn thận | Teachers grade carefully to ensure fairness in assessments. Giáo viên chấm điểm cẩn thận để đảm bảo công bằng trong đánh giá. |
Grade fairly Đánh giá công bằng | Teachers should grade fairly to ensure equal opportunities for students. Giáo viên nên chấm điểm công bằng để đảm bảo cơ hội bình đẳng cho học sinh. |
Họ từ
Từ "grade" có nghĩa là cấp độ, mức độ hoặc loại hạng. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ điểm số hoặc trình độ học vấn của một học sinh. Trong tiếng Anh Anh, "grade" có thể được sử dụng thay cho từ "mark" để chỉ điểm số. Đồng thời, trong tiếng Anh Mỹ, "grade" thường chỉ sự đánh giá định kỳ trong học tập, như "sixth grade" (lớp sáu). Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này nằm ở cách sử dụng từ ngữ trong bối cảnh học thuật và kiểu đánh giá.
Từ "grade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gradus", có nghĩa là "bước" hoặc "độ". Trong tiếng Pháp trung đại, "graide" được sử dụng để chỉ sự đo lường và phân loại. Từ thế kỷ 14, "grade" đã được áp dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ mức độ học vấn hoặc thành tích. Hiện nay, từ này không chỉ liên quan đến việc đánh giá học tập mà còn mở rộng ra nhiều lĩnh vực khác như phân loại sản phẩm hay dịch vụ.
Từ "grade" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, "grade" thường được sử dụng để chỉ điểm số, mức độ thành tích học tập, hoặc phân loại chất lượng công việc. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận giáo dục, ví dụ như cách đánh giá sinh viên hoặc sự phân loại các bài kiểm tra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp