Bản dịch của từ Grade trong tiếng Việt

Grade

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grade(Noun Countable)

ɡreɪd
ɡreɪd
01

Lớp, cấp bậc, mức, độ.

Class, rank, level, degree.

Ví dụ

Grade(Noun)

gɹˈeid
gɹˈeid
01

Độ dốc hoặc độ dốc.

A gradient or slope.

Ví dụ
02

Một loạt các giống bò được tạo ra bằng cách lai với một giống cao cấp.

A variety of cattle produced by crossing with a superior breed.

Ví dụ
03

Một dấu hiệu cho thấy chất lượng bài làm của học sinh.

A mark indicating the quality of a student's work.

Ví dụ
04

Một cấp độ cụ thể về cấp bậc, chất lượng, trình độ hoặc giá trị.

A particular level of rank, quality, proficiency, or value.

Ví dụ

Dạng danh từ của Grade (Noun)

SingularPlural

Grade

Grades

Grade(Verb)

gɹˈeid
gɹˈeid
01

Chuyển dần từ cấp độ này, đặc biệt là một sắc thái màu, sang cấp độ khác.

Pass gradually from one level, especially a shade of colour, into another.

Ví dụ
02

Cho điểm (một học sinh hoặc một tác phẩm).

Give a mark to (a student or a piece of work).

Ví dụ
03

Giảm (một con đường) thành một dải dốc dễ dàng.

Reduce (a road) to an easy gradient.

Ví dụ
04

Lai (gia súc) với giống cao cấp.

Cross (livestock) with a superior breed.

Ví dụ
05

Sắp xếp hoặc phân bổ vào các lớp; phân loại hoặc sắp xếp.

Arrange in or allocate to grades; classify or sort.

Ví dụ

Dạng động từ của Grade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Graded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Graded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grading

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ