Bản dịch của từ Grade trong tiếng Việt

Grade

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grade (Noun Countable)

ɡreɪd
ɡreɪd
01

Lớp, cấp bậc, mức, độ.

Class, rank, level, degree.

Ví dụ

She received an A grade on her sociology exam.

Cô đã nhận được điểm A trong kỳ thi xã hội học của mình.

The students were divided into different grade levels for the project.

Các học sinh được chia thành các cấp lớp khác nhau cho dự án.

His social status was determined by his educational grade.

Địa vị xã hội của anh ấy được xác định bởi trình độ học vấn của anh ấy.

She achieved the highest grade in the banking exam.

Cô ấy đạt điểm cao nhất trong kỳ thi ngân hàng.

The interest rate depends on your credit grade.

Lãi suất phụ thuộc vào điểm tín dụng của bạn.

Kết hợp từ của Grade (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Sixth grade

Lớp sáu

In sixth grade, students learn about social studies and history.

Ở lớp sáu, học sinh học về xã hội và lịch sử.

Excellent grade

Điểm xuất sắc

She received an excellent grade in her social studies class last semester.

Cô ấy nhận được điểm xuất sắc trong lớp học xã hội kỳ trước.

Top grade

Hạng nhất

Students aim for a top grade in the ielts writing section.

Học sinh hướng tới điểm số cao nhất trong phần viết ielts.

Low grade

Điểm thấp

Many students receive low grades in social studies each semester.

Nhiều học sinh nhận điểm thấp trong môn nghiên cứu xã hội mỗi học kỳ.

Pay grade

Mức lương

Many workers in san francisco have a high pay grade.

Nhiều công nhân ở san francisco có mức lương cao.

Grade (Noun)

gɹˈeid
gɹˈeid
01

Độ dốc hoặc độ dốc.

A gradient or slope.

Ví dụ

The road had a steep grade, making it difficult to drive.

Con đường có độ dốc cao, làm cho việc lái xe khó khăn.

The garden was built on a gentle grade for better drainage.

Khu vườn được xây dựng trên một độ dốc nhẹ để thoát nước tốt hơn.

The playground was designed with a flat grade for safety.

Sân chơi được thiết kế với một độ dốc phẳng để đảm bảo an toàn.

02

Một loạt các giống bò được tạo ra bằng cách lai với một giống cao cấp.

A variety of cattle produced by crossing with a superior breed.

Ví dụ

The farmer raised a new grade of cattle on his ranch.

Người nông dân nuôi một loại gia súc mới trên trang trại của mình.

The grade of cattle in the region increased due to breeding.

Số lượng gia súc loại này tăng lên do việc lai tạo.

The market demanded more grade cattle for their quality meat.

Thị trường yêu cầu nhiều gia súc loại này vì thịt chất lượng.

03

Một dấu hiệu cho thấy chất lượng bài làm của học sinh.

A mark indicating the quality of a student's work.

Ví dụ

She received an A grade on her history essay.

Cô ấy nhận được điểm A cho bài luận lịch sử của mình.

The school implemented a new grading system this year.

Trường áp dụng hệ thống chấm điểm mới trong năm nay.

His grades in math have been consistently high this semester.

Điểm toán của anh ấy đã luôn cao ổn định trong học kỳ này.

04

Một cấp độ cụ thể về cấp bậc, chất lượng, trình độ hoặc giá trị.

A particular level of rank, quality, proficiency, or value.

Ví dụ

She received an A grade in her sociology class.

Cô ấy nhận được điểm A trong lớp xã hội học của mình.

His social status improved after getting a promotion to a higher grade.

Tình trạng xã hội của anh ấy cải thiện sau khi được thăng chức lên một cấp bậc cao hơn.

The school implemented a new grading system to assess student performance.

Trường đã triển khai một hệ thống đánh giá mới để đánh giá hiệu suất của học sinh.

Dạng danh từ của Grade (Noun)

SingularPlural

Grade

Grades

Kết hợp từ của Grade (Noun)

CollocationVí dụ

Bad grade

Điểm kém

John received a bad grade in his sociology class last semester.

John nhận điểm kém trong lớp xã hội học của anh ấy học kỳ trước.

Pay grade

Mức lương

Many workers feel their pay grade does not reflect their efforts.

Nhiều công nhân cảm thấy mức lương của họ không phản ánh nỗ lực.

Failing grade

Điểm thi rớt

Many students received a failing grade in the social studies exam.

Nhiều sinh viên nhận điểm kém trong kỳ thi nghiên cứu xã hội.

High grade

Hạng cao

Students with high grades often receive scholarships for university.

Sinh viên có điểm cao thường nhận học bổng cho đại học.

Good grade

Điểm tốt

Many students aim for a good grade in social studies.

Nhiều sinh viên hướng tới điểm tốt trong môn xã hội.

Grade (Verb)

gɹˈeid
gɹˈeid
01

Chuyển dần từ cấp độ này, đặc biệt là một sắc thái màu, sang cấp độ khác.

Pass gradually from one level, especially a shade of colour, into another.

Ví dụ

Her hair grades from dark brown to light blonde.

Tóc cô ấy chuyển từ màu nâu đậm sang màu vàng nhạt.

The sky gradually grades from blue to pink at sunset.

Bầu trời dần chuyển từ màu xanh sang màu hồng khi mặt trời lặn.

The leaves on the tree grade from green to yellow in autumn.

Những chiếc lá trên cây chuyển từ màu xanh sang màu vàng vào mùa thu.

02

Cho điểm (một học sinh hoặc một tác phẩm).

Give a mark to (a student or a piece of work).

Ví dụ

The teacher graded the students' essays fairly.

Giáo viên đã chấm bài luận của học sinh một cách công bằng.

She grades the assignments based on creativity and accuracy.

Cô ấy chấm bài tập dựa trên sự sáng tạo và độ chính xác.

The exam papers will be graded by the end of the week.

Các bài thi sẽ được chấm vào cuối tuần.

03

Giảm (một con đường) thành một dải dốc dễ dàng.

Reduce (a road) to an easy gradient.

Ví dụ

They decided to grade the road for better accessibility.

Họ quyết định làm đường dốc nhẹ hơn để di chuyển dễ dàng hơn.

The construction team graded the path in the park.

Đội ngũ xây dựng đã làm đường dốc nhẹ hơn tại công viên.

The city council plans to grade the sidewalks downtown.

Hội đồng thành phố dự định làm đường dốc nhẹ hơn tại trung tâm thành phố.

04

Lai (gia súc) với giống cao cấp.

Cross (livestock) with a superior breed.

Ví dụ

Farmers grade their cattle to improve the quality of their herd.

Nông dân phân loại gia súc để cải thiện chất lượng của đàn.

The rancher decided to grade his sheep with a better breed.

Người chăn nuôi quyết định phối giống cừu với giống tốt hơn.

She plans to grade her chickens to enhance their productivity.

Cô ấy dự định phân loại gà của mình để tăng cường năng suất.

05

Sắp xếp hoặc phân bổ vào các lớp; phân loại hoặc sắp xếp.

Arrange in or allocate to grades; classify or sort.

Ví dụ

Teachers grade students' assignments to provide feedback on their progress.

Giáo viên chấm bài của học sinh để cung cấp phản hồi về tiến độ của họ.

The committee graded the applicants based on their qualifications and experience.

Ủy ban xếp hạng ứng viên dựa trên trình độ và kinh nghiệm của họ.

The organization grades its members according to their contributions to society.

Tổ chức xếp loại các thành viên dựa trên đóng góp của họ cho xã hội.

Dạng động từ của Grade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Grade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Graded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Graded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grading

Kết hợp từ của Grade (Verb)

CollocationVí dụ

Grade carefully

Chấm điểm cẩn thận

Teachers grade carefully to ensure fair assessments for all students.

Giáo viên chấm điểm cẩn thận để đảm bảo đánh giá công bằng cho tất cả học sinh.

Grade finely

Xếp hạng tinh vi

Many social organizations grade finely their community programs for better impact.

Nhiều tổ chức xã hội phân loại kỹ lưỡng các chương trình cộng đồng của họ để có tác động tốt hơn.

Grade objectively

Đánh giá một cách khách quan

Teachers must grade objectively to ensure fairness in student evaluations.

Giáo viên phải chấm điểm một cách khách quan để đảm bảo công bằng.

Grade fairly

Đánh giá một cách công bằng

Teachers should grade fairly to ensure all students feel valued.

Giáo viên nên chấm điểm công bằng để đảm bảo tất cả học sinh cảm thấy có giá trị.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] When I was in fourth I had a motorcycle accident, which made me miss school for nearly a month [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] The process continues with the harvested pineapples being washed prior to being according to their sizes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
[...] For instance, in Vietnam, students aiming at engineering courses in university are only required to have good in Maths and Physics [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education ngày 30/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022
[...] Firstly, young pupils from countries that place high value on and achievements have already been negatively influenced by the stress of academic success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/03/2022

Idiom with Grade

Không có idiom phù hợp