Bản dịch của từ Gradient trong tiếng Việt
Gradient
Gradient (Noun)
Sự tăng hoặc giảm độ lớn của một đặc tính (ví dụ: nhiệt độ, áp suất hoặc nồng độ) được quan sát thấy khi truyền từ điểm này hoặc thời điểm này sang điểm khác.
An increase or decrease in the magnitude of a property eg temperature pressure or concentration observed in passing from one point or moment to another.
The gradient of income inequality is rising in many countries.
Độ dốc của sự bất bình đẳng thu nhập đang gia tăng ở nhiều quốc gia.
The gradient of social mobility is not improving in urban areas.
Độ dốc của sự di động xã hội không cải thiện ở các khu vực đô thị.
Is the gradient of education access changing in rural communities?
Độ dốc của việc tiếp cận giáo dục có đang thay đổi ở các cộng đồng nông thôn không?
The gradient of Main Street is steep and difficult for cyclists.
Độ dốc của đường Main thì dốc và khó khăn cho người đi xe đạp.
The gradient on Elm Avenue is not suitable for elderly pedestrians.
Độ dốc trên đường Elm không phù hợp cho người đi bộ lớn tuổi.
Is the gradient of First Avenue too steep for wheelchair users?
Độ dốc của đường First có quá dốc cho người dùng xe lăn không?
Dạng danh từ của Gradient (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gradient | Gradients |
Kết hợp từ của Gradient (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Downhill gradient Độ dốc xuống | The project went downhill due to a lack of social support. Dự án đi xuống do thiếu sự hỗ trợ xã hội. |
Slight gradient Độ dốc nhẹ | The slight gradient of the road made walking difficult. Sự dốc nhẹ của con đường làm cho việc đi bộ trở nên khó khăn. |
Steep gradient Độ dốc dốc | The steep gradient of social inequality persists in many countries. Sự chênh lệch xã hội cao vẫn tồn tại ở nhiều quốc gia. |
Gentle gradient Dốc nhẹ | The gentle gradient of the hill made it easy to climb. Độ dốc nhẹ của đồi làm cho việc leo dễ dàng. |
Uphill gradient Độ dốc lên | Writing an essay on social issues can be an uphill gradient. Viết một bài luận về các vấn đề xã hội có thể rất khó khăn. |
Họ từ
Từ "gradient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gradus", có nghĩa là "bước" hoặc "đi lên". Trong lĩnh vực toán học và vật lý, "gradient" biểu thị độ dốc của một hàm số hoặc sự thay đổi của một đại lượng theo một chiều nhất định. Trong tiếng Anh, "gradient" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "gradient" cũng có thể chỉ độ dốc trong địa lý, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh toán học và khoa học.
Từ "gradient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gradientes", từ "gradi" có nghĩa là "bước đi" hoặc "tăng lên". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực toán học và vật lý để chỉ sự thay đổi từ từ trong một giá trị nào đó, như sự dốc của một đường hay sự biến thiên của một hàm. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến thiết kế, để mô tả sự chuyển biến hoặc thay đổi liên tục.
Từ "gradient" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài Writing và Speaking khi thảo luận về sự thay đổi, phân tích dữ liệu hoặc trong ngữ cảnh khoa học kỹ thuật. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu liên quan đến toán học và khoa học tự nhiên, liên quan đến độ dốc hoặc mức độ thay đổi của một hàm số. Trong các ngữ cảnh khác, "gradient" có thể xuất hiện khi mô tả sự chuyển tiếp rõ rệt giữa các trạng thái, như trong hội họp hay thuyết trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp