Bản dịch của từ Gradient trong tiếng Việt

Gradient

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gradient (Noun)

gɹˈeɪdint
gɹˈeɪdint
01

Sự tăng hoặc giảm độ lớn của một đặc tính (ví dụ: nhiệt độ, áp suất hoặc nồng độ) được quan sát thấy khi truyền từ điểm này hoặc thời điểm này sang điểm khác.

An increase or decrease in the magnitude of a property eg temperature pressure or concentration observed in passing from one point or moment to another.

Ví dụ

The gradient of income inequality is rising in many countries.

Độ dốc của sự bất bình đẳng thu nhập đang gia tăng ở nhiều quốc gia.

The gradient of social mobility is not improving in urban areas.

Độ dốc của sự di động xã hội không cải thiện ở các khu vực đô thị.

Is the gradient of education access changing in rural communities?

Độ dốc của việc tiếp cận giáo dục có đang thay đổi ở các cộng đồng nông thôn không?

02

Phần nghiêng của đường bộ hoặc đường sắt; một con dốc.

An inclined part of a road or railway a slope.

Ví dụ

The gradient of Main Street is steep and difficult for cyclists.

Độ dốc của đường Main thì dốc và khó khăn cho người đi xe đạp.

The gradient on Elm Avenue is not suitable for elderly pedestrians.

Độ dốc trên đường Elm không phù hợp cho người đi bộ lớn tuổi.

Is the gradient of First Avenue too steep for wheelchair users?

Độ dốc của đường First có quá dốc cho người dùng xe lăn không?

Dạng danh từ của Gradient (Noun)

SingularPlural

Gradient

Gradients

Kết hợp từ của Gradient (Noun)

CollocationVí dụ

Downhill gradient

Độ dốc xuống

The project went downhill due to a lack of social support.

Dự án đi xuống do thiếu sự hỗ trợ xã hội.

Slight gradient

Độ dốc nhẹ

The slight gradient of the road made walking difficult.

Sự dốc nhẹ của con đường làm cho việc đi bộ trở nên khó khăn.

Steep gradient

Độ dốc dốc

The steep gradient of social inequality persists in many countries.

Sự chênh lệch xã hội cao vẫn tồn tại ở nhiều quốc gia.

Gentle gradient

Dốc nhẹ

The gentle gradient of the hill made it easy to climb.

Độ dốc nhẹ của đồi làm cho việc leo dễ dàng.

Uphill gradient

Độ dốc lên

Writing an essay on social issues can be an uphill gradient.

Viết một bài luận về các vấn đề xã hội có thể rất khó khăn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gradient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gradient

Không có idiom phù hợp