Bản dịch của từ Passing trong tiếng Việt

Passing

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passing (Noun)

01

Một hành động di chuyển qua một ai đó hoặc một cái gì đó.

An act of moving past someone or something.

Ví dụ

The passing of time affects our social interactions and relationships.

Sự trôi qua của thời gian ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta.

The passing of strangers on the street can feel isolating.

Sự đi qua của những người lạ trên phố có thể cảm thấy cô đơn.

Is the passing of people in public places important for social life?

Liệu sự đi qua của mọi người ở nơi công cộng có quan trọng cho đời sống xã hội không?

Passing (Adjective)

01

Thành công trong việc đạt được một tiêu chuẩn hoặc kỳ thi cụ thể.

Succeeding in achieving a particular standard or examination.

Ví dụ

The passing rate for the social studies exam was 85% last year.

Tỷ lệ đạt trong kỳ thi nghiên cứu xã hội năm ngoái là 85%.

Many students are not passing the social science assessments this semester.

Nhiều học sinh không đạt yêu cầu trong các bài kiểm tra khoa học xã hội học kỳ này.

Is the passing score for social work courses too low this year?

Điểm đạt yêu cầu cho các khóa học công tác xã hội năm nay có quá thấp không?

Passing (Verb)

01

Di chuyển theo một hướng cụ thể.

Move in a particular direction.

Ví dụ

People are passing by the park every day after work.

Mọi người đang đi qua công viên mỗi ngày sau giờ làm.

They are not passing through the city center on weekends.

Họ không đi qua trung tâm thành phố vào cuối tuần.

Are students passing through the library to study for exams?

Có phải sinh viên đang đi qua thư viện để ôn thi không?

Dạng động từ của Passing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Passed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Passed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Passes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Passing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Passing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] The deck held by these piers are placed high enough above the water to leave room for large ships [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] I wholeheartedly support this view, as academic achievements and examinations are fundamental to a student's future prospects [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] I received this motorbike from my parents 3 years ago as a reward for the university entrance exam [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023
[...] In conclusion, although practical skills have their merits, I am convinced that schools should primarily focus on academic success and examinations [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/09/2023

Idiom with Passing

Không có idiom phù hợp