Bản dịch của từ Passing trong tiếng Việt

Passing

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Passing(Noun)

pˈæsɪŋ
pˈæsɪŋ
01

Một hành động di chuyển qua một ai đó hoặc một cái gì đó.

An act of moving past someone or something.

Ví dụ

Passing(Verb)

pˈæsɪŋ
pˈæsɪŋ
01

Di chuyển theo một hướng cụ thể.

Move in a particular direction.

Ví dụ

Dạng động từ của Passing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pass

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Passed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Passed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Passes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Passing

Passing(Adjective)

ˈpæ.sɪŋ
ˈpæ.sɪŋ
01

Thành công trong việc đạt được một tiêu chuẩn hoặc kỳ thi cụ thể.

Succeeding in achieving a particular standard or examination.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ