Bản dịch của từ Passing trong tiếng Việt
Passing
Passing (Noun)
The passing of time affects our social interactions and relationships.
Sự trôi qua của thời gian ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội của chúng ta.
The passing of strangers on the street can feel isolating.
Sự đi qua của những người lạ trên phố có thể cảm thấy cô đơn.
Is the passing of people in public places important for social life?
Liệu sự đi qua của mọi người ở nơi công cộng có quan trọng cho đời sống xã hội không?
Passing (Adjective)
Thành công trong việc đạt được một tiêu chuẩn hoặc kỳ thi cụ thể.
Succeeding in achieving a particular standard or examination.
The passing rate for the social studies exam was 85% last year.
Tỷ lệ đạt trong kỳ thi nghiên cứu xã hội năm ngoái là 85%.
Many students are not passing the social science assessments this semester.
Nhiều học sinh không đạt yêu cầu trong các bài kiểm tra khoa học xã hội học kỳ này.
Is the passing score for social work courses too low this year?
Điểm đạt yêu cầu cho các khóa học công tác xã hội năm nay có quá thấp không?
Passing (Verb)
Di chuyển theo một hướng cụ thể.
Move in a particular direction.
People are passing by the park every day after work.
Mọi người đang đi qua công viên mỗi ngày sau giờ làm.
They are not passing through the city center on weekends.
Họ không đi qua trung tâm thành phố vào cuối tuần.
Are students passing through the library to study for exams?
Có phải sinh viên đang đi qua thư viện để ôn thi không?
Dạng động từ của Passing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pass |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Passed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Passed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Passes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Passing |
Họ từ
"Passing" là một thuật ngữ có nghĩa tổng quát chỉ hành động đi qua một nơi nào đó hoặc sự chuyển giao từ trạng thái này sang trạng thái khác. Trong ngữ cảnh xã hội, "passing" còn chỉ hành động mà cá nhân thuộc nhóm thiểu số cố gắng làm cho người khác nhận thức rằng họ thuộc nhóm đa số. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ cho từ này, cả về cách viết lẫn phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ nghĩa trong một số ngữ cảnh đặc thù.
Từ "passing" có nguồn gốc từ động từ Latin "passare", nghĩa là "đi qua" hoặc "trôi qua". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hoặc chuyển tiếp một cách vật lý. Qua thời gian, "passing" đã phát triển ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các khái niệm như sự chấp thuận (passing grades), hoặc thời gian trôi qua (passing time). Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến ý tưởng về sự chuyển động hoặc xảy ra mà không dừng lại.
Từ "passing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường liên quan đến giao thông và di chuyển. Trong phần Đọc, "passing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về thời gian hoặc sự kiện. Trong phần Viết, học viên có thể sử dụng từ này để diễn đạt các khái niệm như sự chuyển tiếp hoặc kết quả. Cuối cùng, ở phần Nói, “passing” thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về thành tích hoặc trải nghiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp