Bản dịch của từ Direction trong tiếng Việt
Direction
Direction (Noun)
Phương hướng.
Direction.
She gave clear directions to the new employee.
Cô ấy đã đưa ra chỉ dẫn rõ ràng cho nhân viên mới.
Following the directions on the map, they reached the museum.
Theo chỉ dẫn trên bản đồ, họ đã đến được bảo tàng.
The project is moving in the right direction for success.
Dự án đang đi đúng hướng để thành công.
She gave clear directions to the lost tourist.
Cô ấy đã chỉ dẫn rõ ràng cho du khách lạc.
The charity organization aims to provide direction to the community.
Tổ chức từ thiện nhằm cung cấp hướng dẫn cho cộng đồng.
The government outlined a new direction for economic development.
Chính phủ đã đề ra một hướng mới cho phát triển kinh tế.
Sự quản lý hoặc hướng dẫn của ai đó hoặc một cái gì đó.
The management or guidance of someone or something.
The government provided clear direction on social policies.
Chính phủ cung cấp hướng dẫn rõ ràng về chính sách xã hội.
The direction of community programs was well received by citizens.
Hướng của các chương trình cộng đồng được người dân chấp nhận tốt.
She lacked direction in her efforts to address social issues.
Cô thiếu hướng dẫn trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.
Dạng danh từ của Direction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Direction | Directions |
Kết hợp từ của Direction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Easy-to-follow direction Hướng dẫn dễ dàng để làm theo | The easy-to-follow directions on social media helped me a lot. Hướng dẫn dễ theo trên mạng xã hội đã giúp tôi rất nhiều. |
Precise direction Hướng chính xác | She gave precise direction to the lost tourists. Cô ấy chỉ đường chính xác cho những du khách lạc đường. |
Right direction Hướng phải | The community is moving in the right direction towards inclusivity. Cộng đồng đang di chuyển theo hướng đúng đến tính bao dung. |
Online direction Hướng dẫn trực tuyến | She received online direction on starting a social media campaign. Cô ấy nhận được hướng dẫn trực tuyến về việc bắt đầu chiến dịch truyền thông xã hội. |
Stage direction Hướng dẫn sân khấu | The play's stage directions guided the actors during the performance. Hướng dẫn sân khấu của vở kịch hướng dẫn diễn viên trong buổi biểu diễn. |
Họ từ
Từ "direction" trong tiếng Anh có nghĩa là chỉ dẫn, phương hướng hoặc sự hướng dẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "direction" có thể được sử dụng để chỉ sự quản lý hoặc chỉ huy một hoạt động, trong khi đó ở những ngữ cảnh khác, nó chỉ đơn thuần là vị trí hoặc phương diện địa lý. Sự sử dụng từ này chủ yếu phổ biến trong các lĩnh vực kỹ thuật, địa lý và giao thông vận tải.
Từ "direction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "directio", được hình thành từ động từ "dirigere", nghĩa là "hướng về", từ tiền tố "di-" (không gian) và "regere" (chiếm lĩnh, kiểm soát). Trong lịch sử, từ này ban đầu chỉ việc hướng dẫn hoặc điều khiển một cái gì đó. Ngày nay, "direction" không chỉ áp dụng trong nghĩa đen về chỉ đường, mà còn mở rộng ra các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và quản lý, nơi nó ám chỉ một phương hướng hay mục tiêu trong hành động hoặc suy nghĩ.
Từ "direction" thường xuyên xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc khi đề cập đến chỉ dẫn và nội dung liên quan đến định hướng. Trong văn bản viết và nói, từ này thường liên quan đến việc chỉ ra phương hướng, kế hoạch hành động, hoặc quá trình tư duy. Qua đó, "direction" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý mà còn trong các lĩnh vực như quản lý và giáo dục, nơi hướng dẫn và định hướng là yếu tố quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Direction
Đi đúng hướng/ Làm đúng lộ trình
[for plans or intentions] to be progressing sensibly.
His efforts to go in the right direction paid off.
Nỗ lực của anh ấy đi đúng hướng đã được đền đáp.