Bản dịch của từ Go trong tiếng Việt
Go
Go (Verb)
Đi, di chuyển.
Go, move.
People go to parties to socialize.
Mọi người đi dự tiệc để giao lưu.
She goes to the gym with friends.
Cô ấy đến phòng tập thể dục với bạn bè.
They go out for dinner every Friday.
Họ đi ăn tối vào thứ Sáu hàng tuần.
Sự làm thử.
She decided to go to the party to meet new friends.
Cô quyết định đi dự tiệc để gặp gỡ những người bạn mới.
Let's go to the cinema together this weekend.
Cuối tuần này hãy cùng nhau đi xem phim.
They planned to go shopping for groceries after work.
Họ dự định đi mua sắm sau giờ làm việc.
They go to school by bus every day.
Họ đi học bằng xe buýt mỗi ngày.
She goes to the gym to exercise regularly.
Cô ấy đến phòng tập để tập thể dục đều đặn.
People go to parties to socialize and have fun.
Mọi người đến dự tiệc để giao lưu và vui chơi.
I go to work every morning.
Tôi đi làm mỗi sáng.
They go to the party together.
Họ đi đến bữa tiệc cùng nhau.
She goes home after school.
Cô ấy về nhà sau giờ học.
She will go to the party with her friends tomorrow.
Cô ấy sẽ đi dự tiệc với bạn bè vào ngày mai.
They go to the cinema every Friday evening for entertainment.
Họ đi xem phim vào mỗi tối thứ Sáu để giải trí.
He goes to the gym regularly to stay healthy.
Anh ấy thường xuyên đi tập gym để giữ sức khỏe.
Chuyển sang hoặc ở trong một trạng thái nhất định, đặc biệt là trạng thái không mong muốn.
Pass into or be in a specified state, especially an undesirable one.
Her life started to go downhill after losing her job.
Cuộc sống của cô ấy bắt đầu trở nên tồi tệ sau khi mất việc.
The company's reputation quickly went from good to bad.
Danh tiếng của công ty nhanh chóng chuyển từ tốt sang xấu.
He didn't want his relationship to go sour like his friend's.
Anh không muốn mối quan hệ của mình trở nên tồi tệ như bạn anh.
She decided to go to the party with her friends.
Cô ấy quyết định đi dự tiệc cùng bạn bè.
The event went smoothly without any issues.
Sự kiện diễn ra suôn sẻ không có vấn đề gì.
They go to the park every weekend for a picnic.
Họ đi công viên mỗi cuối tuần để dã ngoại.
Hãy hài hòa, bổ sung hoặc phù hợp.
Be harmonious, complementary, or matching.
Their personalities go well together in the team.
Tính cách của họ hòa hợp với nhau trong đội.
His ideas and hers go hand in hand for the project.
Ý tưởng của anh và cô ấy hoàn toàn phù hợp cho dự án.
Their opinions on the matter go in the same direction.
Ý kiến của họ về vấn đề diễn ra theo hướng tương tự.
The clock didn't go, so we were late for the meeting.
Đồng hồ không chạy, nên chúng tôi đã đến muộn cuộc họp.
The elevator suddenly stopped going, causing a lot of inconvenience.
Cầu thang máy đột ngột ngừng hoạt động, gây rất nhiều bất tiện.
The printer goes all night to finish printing the documents.
Máy in hoạt động suốt đêm để hoàn thành việc in tài liệu.
Đóng góp hoặc được đưa vào (toàn bộ)
Contribute to or be put into (a whole)
Volunteers go to the community center to help those in need.
Tình nguyện viên đến trung tâm cộng đồng để giúp những người cần giúp.
Many people go out of their way to support local charities.
Nhiều người cố gắng hết sức để ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương.
Students go beyond their studies to organize charity events.
Học sinh vượt ra ngoài việc học để tổ chức sự kiện từ thiện.
Books go on the top shelf in the library.
Sách được đặt trên kệ trên trong thư viện.
Coats go in the closet during the party.
Áo khoác được đặt trong tủ quần áo trong buổi tiệc.
Shoes go by the door to avoid tripping.
Giày được đặt gần cửa để tránh vấp ngã.
Her post on social media goes into detail about the event.
Bài đăng của cô trên mạng xã hội đi vào chi tiết về sự kiện.
The article goes over the key points of the survey results.
Bài báo đi qua những điểm chính của kết quả khảo sát.
The presentation goes through the impact of technology on society.
Bài thuyết trình đi qua tác động của công nghệ đối với xã hội.
I need to go before the meeting starts.
Tôi cần đi trước khi cuộc họp bắt đầu.
She went to the restroom during the break.
Cô ấy đã đi vệ sinh trong giờ nghỉ.
The baby went in his diaper while playing.
Em bé đã đi trong tã khi đang chơi.
Dạng động từ của Go (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Go |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Went |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gone |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Goes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Going |
Kết hợp từ của Go (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Go quickly Đi nhanh | She had to go quickly to catch the last bus. Cô ấy phải đi nhanh để kịp đón xe buýt cuối cùng. |
Go badly Đi không tốt | The charity event went badly due to poor planning. Sự kiện từ thiện diễn ra không tốt do kế hoạch kém |
Go well Thành công | Social gatherings go well when everyone participates actively. Cuộc tụ họp xã hội diễn ra suôn sẻ khi mọi người tham gia tích cực. |
Go by Đi qua | Time seems to go by quickly when you're having fun. Thời gian dường như trôi qua nhanh chóng khi bạn đang vui vẻ. |
Go smoothly Diễn ra suôn sẻ | The community event went smoothly without any issues. Sự kiện cộng đồng diễn ra suôn sẻ không gặp vấn đề nào. |
Go (Noun Countable)
Sự làm thử.
The number of people who attended the event will be our go.
Số lượng người tham dự sự kiện sẽ là mục tiêu của chúng tôi.
She has a high go on social media, with thousands of followers.
Cô ấy có uy tín cao trên mạng xã hội, với hàng nghìn người theo dõi.
The company's go is to increase engagement with customers through social platforms.
Mục tiêu của công ty là tăng cường sự tương tác với khách hàng thông qua các nền tảng xã hội.
Go (Adjective)
Hoạt động đúng.
The party was a go despite the rainy weather.
Bữa tiệc vẫn diễn ra bất chấp thời tiết mưa.
The concert is a go for next Saturday at 7 PM.
Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới lúc 7 giờ tối.
The charity event is a go with 100 confirmed attendees.
Sự kiện từ thiện sẽ diễn ra với 100 người tham dự đã xác nhận.
Go (Noun)
Her go at the new dance routine impressed the audience.
Bài múa mới của cô ấy ấn tượng với khán giả.
The charity event was a successful go to raise funds.
Sự kiện từ thiện là một cách hiệu quả để gây quỹ.
His go at public speaking helped him overcome his fear.
Cách nói trước công chúng của anh ấy giúp anh ấy vượt qua nỗi sợ.
It's my go to present the project at the meeting.
Đến lượt tôi trình bày dự án tại cuộc họp.
She had the next go to choose the team captain.
Cô ấy được lượt tiếp theo chọn đội trưởng.
His go to organize the charity event was successful.
Lượt của anh ấy tổ chức sự kiện từ thiện thành công.
Một trò chơi board game của nhật bản về chiếm hữu và chiếm giữ lãnh thổ.
A japanese board game of territorial possession and capture.
She enjoys playing go with her friends every weekend.
Cô ấy thích chơi cờ với bạn bè mỗi cuối tuần.
The go tournament attracted many skilled players from different countries.
Giải đấu cờ thu hút nhiều cầu thủ tài năng từ nhiều quốc gia.
Learning the strategies of go requires patience and practice.
Học chiến thuật cờ cần kiên nhẫn và luyện tập.
The go of the party was infectious, lifting everyone's spirits.
Sự phấn khích của bữa tiệc lan tỏa, làm tinh thần mọi người phấn chấn.
The community project lacked the go needed to attract volunteers.
Dự án cộng đồng thiếu sự năng động cần thiết để thu hút tình nguyện viên.
Her enthusiasm and go for social causes made her a leader.
Sự hăng hái và năng động của cô với các vấn đề xã hội đã khiến cô trở thành một nhà lãnh đạo.
Một doanh nghiệp đã được phê duyệt.
An enterprise which has been approved.
The charity set up a new go to help the homeless.
Tổ chức từ thiện thành lập một go mới để giúp người vô gia cư.
The government allocated funds to support the go's initiatives.
Chính phủ cấp quỹ để hỗ trợ các sáng kiến của go.
The local community praised the go for its positive impact.
Cộng đồng địa phương khen ngợi go vì tác động tích cực.
Một tình trạng.
A state of affairs.
The current go is that we meet at the park.
Tình hình hiện tại là chúng ta gặp nhau ở công viên.
What's the go for the charity event next week?
Kế hoạch cho sự kiện từ thiện tuần tới là gì?
The go is to raise $1000 for the homeless shelter.
Mục tiêu là gây quỹ 1000 đô la cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
Họ từ
"Go" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "đi" hoặc "rời khỏi một nơi nào đó". Động từ này có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hoặc chuyển đổi trạng thái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "go" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm một số từ liên quan, cũng như trong các cụm từ như "go shopping" (đi mua sắm). Tóm lại, "go" là một từ rất phổ biến và linh hoạt trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "go" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gān", có nghĩa là di chuyển hoặc tiến lên. Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gāna" cùng với từ tương tự trong nhiều ngôn ngữ Germanic khác. Qua thời gian, nghĩa của "go" đã mở rộng, phản ánh sự vận động không chỉ trong không gian mà còn trong thời gian và trạng thái, cho phép từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ hành động đến trạng thái tâm lý.
Từ "go" là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "go" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Nói, từ này được sử dụng khi mô tả hành động di chuyển. Trong phần Đọc và Viết, "go" có thể xuất hiện trong các bài tập mô tả hoặc thảo luận về các chủ đề chuyển động hay hành trình. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường như du lịch, thể thao, và giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Go
Lạc đề/ Nói chuyện trên trời dưới đất
To pursue a somewhat related or irrelevant course while neglecting the main subject.
During the discussion, she tends to go off on a tangent.
Trong cuộc thảo luận, cô ấy thường đi lạc hướng.