Bản dịch của từ Go trong tiếng Việt
Go

Go(Verb)
Đi, di chuyển.
Go, move.
Sự làm thử.
Đóng góp hoặc được đưa vào (toàn bộ)
Contribute to or be put into (a whole)
Chuyển sang hoặc ở trong một trạng thái nhất định, đặc biệt là trạng thái không mong muốn.
Pass into or be in a specified state, especially an undesirable one.
Hãy hài hòa, bổ sung hoặc phù hợp.
Be harmonious, complementary, or matching.
Dạng động từ của Go (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Go |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Went |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gone |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Goes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Going |
Go(Noun Countable)
Sự làm thử.
Go(Adjective)
Hoạt động đúng.
Go(Noun)
Một trò chơi board game của Nhật Bản về chiếm hữu và chiếm giữ lãnh thổ.
A Japanese board game of territorial possession and capture.
Một doanh nghiệp đã được phê duyệt.
An enterprise which has been approved.
Một tình trạng.
A state of affairs.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Go" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "đi" hoặc "rời khỏi một nơi nào đó". Động từ này có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hoặc chuyển đổi trạng thái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "go" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm một số từ liên quan, cũng như trong các cụm từ như "go shopping" (đi mua sắm). Tóm lại, "go" là một từ rất phổ biến và linh hoạt trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "go" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gān", có nghĩa là di chuyển hoặc tiến lên. Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gāna" cùng với từ tương tự trong nhiều ngôn ngữ Germanic khác. Qua thời gian, nghĩa của "go" đã mở rộng, phản ánh sự vận động không chỉ trong không gian mà còn trong thời gian và trạng thái, cho phép từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ hành động đến trạng thái tâm lý.
Từ "go" là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "go" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Nói, từ này được sử dụng khi mô tả hành động di chuyển. Trong phần Đọc và Viết, "go" có thể xuất hiện trong các bài tập mô tả hoặc thảo luận về các chủ đề chuyển động hay hành trình. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường như du lịch, thể thao, và giao tiếp xã hội.
Họ từ
"Go" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "đi" hoặc "rời khỏi một nơi nào đó". Động từ này có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau và thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hoặc chuyển đổi trạng thái. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "go" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm một số từ liên quan, cũng như trong các cụm từ như "go shopping" (đi mua sắm). Tóm lại, "go" là một từ rất phổ biến và linh hoạt trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "go" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gān", có nghĩa là di chuyển hoặc tiến lên. Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "gāna" cùng với từ tương tự trong nhiều ngôn ngữ Germanic khác. Qua thời gian, nghĩa của "go" đã mở rộng, phản ánh sự vận động không chỉ trong không gian mà còn trong thời gian và trạng thái, cho phép từ này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ hành động đến trạng thái tâm lý.
Từ "go" là một động từ rất phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, "go" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Trong phần Nói, từ này được sử dụng khi mô tả hành động di chuyển. Trong phần Đọc và Viết, "go" có thể xuất hiện trong các bài tập mô tả hoặc thảo luận về các chủ đề chuyển động hay hành trình. Từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thông thường như du lịch, thể thao, và giao tiếp xã hội.
