Bản dịch của từ Assay trong tiếng Việt
Assay

Assay(Noun)
Dạng danh từ của Assay (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Assay | Assays |
Assay(Verb)
Nỗ lực.
Dạng động từ của Assay (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assay |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assayed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assayed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assays |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assaying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "assay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có nghĩa là kiểm tra, phân tích hoặc đánh giá thành phần và chất lượng của một mẫu. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học để mô tả quá trình phân tích nhằm xác định sự hiện diện hoặc nồng độ của một chất cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "assay" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "assay" có thể được nhấn mạnh khác nhau theo ngữ điệu mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính.
Từ "assay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "essayer", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra", được hình thành từ gốc Latin "exagere" có nghĩa là "đo lường". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực kim loại học để chỉ việc kiểm tra phẩm chất của kim loại. Hiện nay, "assay" không chỉ áp dụng trong khoa học mà còn trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm hóa học và y học, với ý nghĩa kiểm tra và phân tích một mẫu chất nào đó.
Từ "assay" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh tiếng Anh thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và dược phẩm, nơi nó chỉ việc đánh giá hoặc phân tích thành phần của một chất. "Assay" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh pháp lý khi kiểm tra bằng chứng hay tài liệu.
Họ từ
Từ "assay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có nghĩa là kiểm tra, phân tích hoặc đánh giá thành phần và chất lượng của một mẫu. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học để mô tả quá trình phân tích nhằm xác định sự hiện diện hoặc nồng độ của một chất cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "assay" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "assay" có thể được nhấn mạnh khác nhau theo ngữ điệu mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính.
Từ "assay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "essayer", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra", được hình thành từ gốc Latin "exagere" có nghĩa là "đo lường". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực kim loại học để chỉ việc kiểm tra phẩm chất của kim loại. Hiện nay, "assay" không chỉ áp dụng trong khoa học mà còn trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm hóa học và y học, với ý nghĩa kiểm tra và phân tích một mẫu chất nào đó.
Từ "assay" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh tiếng Anh thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và dược phẩm, nơi nó chỉ việc đánh giá hoặc phân tích thành phần của một chất. "Assay" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh pháp lý khi kiểm tra bằng chứng hay tài liệu.
