Bản dịch của từ Assay trong tiếng Việt
Assay
Assay (Noun)
The assay revealed high levels of gold in the ore sample.
Phân tích cho thấy mức độ vàng cao trong mẫu quặng.
She didn't trust the assay results and requested a retest.
Cô ấy không tin vào kết quả phân tích và yêu cầu kiểm tra lại.
Did the assay show any traces of silver in the metal?
Phân tích có cho thấy bất kỳ dấu vết của bạc trong kim loại không?
Dạng danh từ của Assay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Assay | Assays |
Assay (Verb)
Nỗ lực.
She will assay to improve her IELTS writing skills.
Cô ấy sẽ thử cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình.
He never assays to practice speaking for the exam.
Anh ấy không bao giờ thử luyện nói cho kỳ thi.
Will you assay to complete the writing task before the deadline?
Bạn sẽ thử hoàn thành bài viết trước hạn chót không?
She assays the gold before selling it to the jeweler.
Cô ấy phân tích vàng trước khi bán cho thợ kim hoàn.
He doesn't assay the ore samples accurately, causing production delays.
Anh ấy không phân tích mẫu quặng chính xác, gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.
Do you know how to assay metals for their purity?
Bạn có biết cách phân tích kim loại để kiểm tra độ tinh khiết không?
Dạng động từ của Assay (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assay |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assayed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assayed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assays |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assaying |
Họ từ
Từ "assay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có nghĩa là kiểm tra, phân tích hoặc đánh giá thành phần và chất lượng của một mẫu. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học để mô tả quá trình phân tích nhằm xác định sự hiện diện hoặc nồng độ của một chất cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "assay" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "assay" có thể được nhấn mạnh khác nhau theo ngữ điệu mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính.
Từ "assay" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "essayer", có nghĩa là "thử nghiệm" hoặc "kiểm tra", được hình thành từ gốc Latin "exagere" có nghĩa là "đo lường". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực kim loại học để chỉ việc kiểm tra phẩm chất của kim loại. Hiện nay, "assay" không chỉ áp dụng trong khoa học mà còn trong nhiều lĩnh vực khác, bao gồm hóa học và y học, với ý nghĩa kiểm tra và phân tích một mẫu chất nào đó.
Từ "assay" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong bối cảnh tiếng Anh thực tiễn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, sinh học và dược phẩm, nơi nó chỉ việc đánh giá hoặc phân tích thành phần của một chất. "Assay" cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh pháp lý khi kiểm tra bằng chứng hay tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp