Bản dịch của từ Testing trong tiếng Việt

Testing

Adjective

Testing (Adjective)

tˈɛstɪŋ
tˈɛstɪŋ
01

Khó; khó.

Difficult; tough.

Ví dụ

The testing process was challenging but rewarding.

Quá trình kiểm tra khó khăn nhưng đáng giá.

They faced a testing situation during the group project.

Họ đối mặt với tình huống khó khăn trong dự án nhóm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Testing

Không có idiom phù hợp