Bản dịch của từ Testing trong tiếng Việt
Testing
Testing (Adjective)
The testing process was challenging but rewarding.
Quá trình kiểm tra khó khăn nhưng đáng giá.
They faced a testing situation during the group project.
Họ đối mặt với tình huống khó khăn trong dự án nhóm.
The testing requirements for admission were rigorous and demanding.
Yêu cầu kiểm tra để nhập học rất nghiêm ngặt và đòi hỏi.
Họ từ
"Testing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc thực hiện các bài kiểm tra để đánh giá kiến thức, kỹ năng hoặc chất lượng của một thứ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi: tại Anh, "testing" thường ám chỉ đến các bài thi trong giáo dục, trong khi tại Mỹ, nó có thể liên quan nhiều hơn đến các quy trình kiểm tra trong công nghiệp hoặc công nghệ.
Từ "testing" có nguồn gốc từ động từ Latin "testari", có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "để chứng thực". Từ này được hình thành từ thành tố "testis", có nghĩa là "người làm chứng". Trải qua thời gian, “testing” đã phát triển thành điều chỉ hành động xác minh, kiểm tra hoặc đánh giá để đảm bảo chất lượng hoặc độ chính xác của một cái gì đó. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, như khoa học, giáo dục và công nghệ để chỉ quy trình đánh giá kết quả hoặc hiệu suất.
Từ "testing" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong ngữ cảnh khoa học và giáo dục. Trong Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các phương pháp kiểm tra và đánh giá. Trong Nói và Viết, sinh viên có thể thảo luận về quy trình và hiệu quả của các bài kiểm tra. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và y tế khi đề cập đến việc kiểm tra phần mềm hoặc xác nhận y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp