Bản dịch của từ Testing trong tiếng Việt

Testing

Adjective

Testing (Adjective)

tˈɛstɪŋ
tˈɛstɪŋ
01

Khó; khó.

Difficult; tough.

Ví dụ

The testing process was challenging but rewarding.

Quá trình kiểm tra khó khăn nhưng đáng giá.

They faced a testing situation during the group project.

Họ đối mặt với tình huống khó khăn trong dự án nhóm.

The testing requirements for admission were rigorous and demanding.

Yêu cầu kiểm tra để nhập học rất nghiêm ngặt và đòi hỏi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Testing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
[...] Despite the above-mentioned disadvantages, in my opinion, animal is necessary [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal rights
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] The task was to write band 8.0 sample answers for several IELTS speaking practice [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 6 Academic Student's Book with Answers with Audio: Authentic Practice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] IELTS 10 Academic Student's Book with Answers with Audio: Authentic Practice [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Testing

Không có idiom phù hợp