Bản dịch của từ Content trong tiếng Việt
Content

Content(Noun Uncountable)
Sự bằng lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện.
Nội dung.
Content.
Content(Adjective)
Dạng tính từ của Content (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Content Nội dung | More content Thêm nội dung | Most content Hầu hết nội dung |
Content(Noun)
Một trạng thái hài lòng.
A state of satisfaction.
Một thành viên của Hạ viện Anh bỏ phiếu cho một đề nghị cụ thể.
A member of the British House of Lords who votes for a particular motion.
Dạng danh từ của Content (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Content | Contents |
Content(Verb)
Dạng động từ của Content (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Content |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contenting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "content" có nghĩa là nội dung, thường liên quan đến thông tin hoặc ý tưởng trong một văn bản, bài viết, hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm vào âm tiết thứ hai. Trong ngữ cảnh học thuật, "content" được sử dụng để chỉ các yếu tố cấu thành kiến thức, thông tin trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "content" xuất phát từ tiếng Latin "contentus", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "đầy đủ". Từ gốc này được hình thành từ động từ "continere", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "nắm giữ". Trong lịch sử, "content" đã phát triển từ ý nghĩa mô tả trạng thái tâm lý thỏa mãn đến việc chỉ rõ nội dung hoặc thông tin trong văn bản, chuyển sang nghĩa hiện tại, phản ánh sự đầy đủ và thỏa mãn trong kiến thức hoặc trải nghiệm.
Từ "content" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, nó thường liên quan đến nội dung của bài nói; trong Reading, không ít văn bản thảo luận về nội dung thông tin. Trong Writing, thí sinh phải trình bày nội dung văn bản rõ ràng; và trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nội dung ý tưởng hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ "content" còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực truyền thông và giáo dục để chỉ những thông tin hoặc tài liệu có giá trị.
Họ từ
Từ "content" có nghĩa là nội dung, thường liên quan đến thông tin hoặc ý tưởng trong một văn bản, bài viết, hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm vào âm tiết thứ hai. Trong ngữ cảnh học thuật, "content" được sử dụng để chỉ các yếu tố cấu thành kiến thức, thông tin trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "content" xuất phát từ tiếng Latin "contentus", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "đầy đủ". Từ gốc này được hình thành từ động từ "continere", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "nắm giữ". Trong lịch sử, "content" đã phát triển từ ý nghĩa mô tả trạng thái tâm lý thỏa mãn đến việc chỉ rõ nội dung hoặc thông tin trong văn bản, chuyển sang nghĩa hiện tại, phản ánh sự đầy đủ và thỏa mãn trong kiến thức hoặc trải nghiệm.
Từ "content" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, nó thường liên quan đến nội dung của bài nói; trong Reading, không ít văn bản thảo luận về nội dung thông tin. Trong Writing, thí sinh phải trình bày nội dung văn bản rõ ràng; và trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nội dung ý tưởng hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ "content" còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực truyền thông và giáo dục để chỉ những thông tin hoặc tài liệu có giá trị.
