Bản dịch của từ Content trong tiếng Việt
Content
Content (Noun Uncountable)
Sự bằng lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện.
The content of the community event brought joy to everyone.
Nội dung của sự kiện cộng đồng đã mang lại niềm vui cho mọi người.
Her content with her social life was evident in her smile.
Sự hài lòng với đời sống xã hội của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười của cô ấy.
The social worker's content in helping others was admirable.
Nội dung giúp đỡ người khác của nhân viên xã hội thật đáng ngưỡng mộ.
Nội dung.
Content.
The social media platform had engaging content for its users.
Nền tảng truyền thông xã hội này có nội dung hấp dẫn cho người dùng.
The influencer's content attracted a large following on Instagram.
Nội dung của người có ảnh hưởng đã thu hút lượng lớn người theo dõi trên Instagram.
Developing original and creative content is crucial for online presence.
Phát triển nội dung gốc và sáng tạo là điều quan trọng cho sự hiện diện trực tuyến.
Kết hợp từ của Content (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Original content Nội dung gốc | The social media platform encourages original content from users. Nền tảng truyền thông xã hội khuyến khích nội dung gốc từ người dùng. |
Digital content Nội dung số | The social media platform is flooded with digital content. Nền tảng truyền thông xã hội ngập tràn nội dung số. |
Rich content Nội dung phong phú | Social media platforms provide rich content for users. Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp nội dung phong phú cho người dùng. |
Cholesterol content Hàm lượng cholesterol | High-fat diets can increase cholesterol content in the body. Chế độ ăn giàu chất béo có thể tăng hàm lượng cholesterol trong cơ thể. |
Web content Nội dung trên mạng | Web content can influence social media engagement significantly. Nội dung web có thể ảnh hưởng đến sự tương tác trên mạng xã hội một cách đáng kể. |
Content (Adjective)
She felt content after volunteering at the community center.
Cô ấy cảm thấy hài lòng sau khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
The content smile on his face showed his satisfaction with the event.
Nụ cười hài lòng trên khuôn mặt anh ấy thể hiện sự hài lòng với sự kiện.
The peaceful atmosphere of the gathering left everyone feeling content.
Bầu không khí yên bình của buổi tập hợp khiến mọi người cảm thấy hài lòng.
Dạng tính từ của Content (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Content Nội dung | More content Thêm nội dung | Most content Hầu hết nội dung |
Kết hợp từ của Content (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly contented Hoàn toàn hài lòng | She felt perfectly contented with her social life. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn hài lòng với cuộc sống xã hội của mình. |
Very contented Rất hài lòng | She felt very contented after volunteering at the community center. Cô ấy cảm thấy rất hài lòng sau khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Content (Noun)
Một thành viên của hạ viện anh bỏ phiếu cho một đề nghị cụ thể.
A member of the british house of lords who votes for a particular motion.
Lord Johnson was a content who supported the education reform.
Lord Johnson là một content ủng hộ cải cách giáo dục.
The contents gathered to discuss the welfare of the community.
Các content tụ tập để thảo luận về phúc lợi cộng đồng.
She became a content after being nominated by her party.
Cô ấy trở thành một content sau khi được đề cử bởi đảng của mình.
The social media platform has engaging content for users.
Nền tảng truyền thông xã hội có nội dung hấp dẫn cho người dùng.
The website's content covers a wide range of social issues.
Nội dung trên trang web bao quát nhiều vấn đề xã hội.
Creating relevant content is crucial for social media marketing success.
Tạo ra nội dung phù hợp là quan trọng để thành công trong marketing truyền thông xã hội.
Một trạng thái hài lòng.
A state of satisfaction.
The content of the event left everyone feeling satisfied.
Nội dung của sự kiện khiến mọi người cảm thấy hài lòng.
Her social media posts always aim to provide contentment to followers.
Các bài đăng trên mạng xã hội của cô luôn nhằm mục đích mang lại sự hài lòng cho người theo dõi.
The community project brought a sense of content to the residents.
Dự án cộng đồng mang lại cảm giác hài lòng cho cư dân.
Dạng danh từ của Content (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Content | Contents |
Kết hợp từ của Content (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quality content Nội dung chất lượng | Social media platforms need quality content to engage users effectively. Các nền tảng truyền thông xã hội cần nội dung chất lượng để tương tác với người dùng một cách hiệu quả. |
Rich content Nội dung phong phú | The social media platform provides rich content for users. Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp nội dung phong phú cho người dùng. |
Digital content Nội dung số | The social media platform is flooded with digital content. Nền tảng truyền thông xã hội tràn ngập nội dung kỹ thuật số. |
Original content Nội dung gốc | The social media platform encourages original content creation. Nền tảng truyền thông xã hội khuyến khích sáng tạo nội dung gốc. |
Sulphur/sulfur content Hàm lượng lưu huỳnh | High sulphur content affects air quality in urban areas. Hàm lượng lưu huỳnh cao ảnh hưởng đến chất lượng không khí ở khu vực đô thị. |
Content (Verb)
The social media post didn't content her followers' expectations.
Bài đăng trên mạng xã hội không làm hài lòng người theo dõi của cô ấy.
The charity event aimed to content the needs of the homeless.
Sự kiện từ thiện nhằm mục đích làm hài lòng nhu cầu của người vô gia cư.
The community project contented the residents by improving local facilities.
Dự án cộng đồng đã làm hài lòng cư dân bằng cách cải thiện cơ sở địa phương.
Dạng động từ của Content (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Content |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contenting |
Họ từ
Từ "content" có nghĩa là nội dung, thường liên quan đến thông tin hoặc ý tưởng trong một văn bản, bài viết, hoặc tác phẩm nghệ thuật. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ âm, người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn âm vào âm tiết thứ hai. Trong ngữ cảnh học thuật, "content" được sử dụng để chỉ các yếu tố cấu thành kiến thức, thông tin trong các lĩnh vực nghiên cứu khác nhau.
Từ "content" xuất phát từ tiếng Latin "contentus", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "đầy đủ". Từ gốc này được hình thành từ động từ "continere", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "nắm giữ". Trong lịch sử, "content" đã phát triển từ ý nghĩa mô tả trạng thái tâm lý thỏa mãn đến việc chỉ rõ nội dung hoặc thông tin trong văn bản, chuyển sang nghĩa hiện tại, phản ánh sự đầy đủ và thỏa mãn trong kiến thức hoặc trải nghiệm.
Từ "content" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, nó thường liên quan đến nội dung của bài nói; trong Reading, không ít văn bản thảo luận về nội dung thông tin. Trong Writing, thí sinh phải trình bày nội dung văn bản rõ ràng; và trong Speaking, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về nội dung ý tưởng hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ "content" còn được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực truyền thông và giáo dục để chỉ những thông tin hoặc tài liệu có giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp