Bản dịch của từ Content trong tiếng Việt

Content

Noun [U] Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Content(Noun Uncountable)

kənˈtent
kənˈtent
01

Sự bằng lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện.

Contentment, contentment, satisfaction.

Ví dụ
02

Nội dung.

Content.

Ví dụ

Content(Adjective)

kn̩tˈɛnt
kˈɑntɛnt
01

Trong trạng thái hạnh phúc bình yên.

In a state of peaceful happiness.

Ví dụ

Dạng tính từ của Content (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Content

Nội dung

More content

Thêm nội dung

Most content

Hầu hết nội dung

Content(Noun)

kn̩tˈɛnt
kˈɑntɛnt
01

Một trạng thái hài lòng.

A state of satisfaction.

Ví dụ
02

Những thứ được giữ hoặc bao gồm trong một cái gì đó.

The things that are held or included in something.

Ví dụ
03

Một thành viên của Hạ viện Anh bỏ phiếu cho một đề nghị cụ thể.

A member of the British House of Lords who votes for a particular motion.

Ví dụ

Dạng danh từ của Content (Noun)

SingularPlural

Content

Contents

Content(Verb)

kn̩tˈɛnt
kˈɑntɛnt
01

Làm hài lòng (ai đó)

Satisfy (someone)

Ví dụ

Dạng động từ của Content (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Content

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contenting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ