Bản dịch của từ Content trong tiếng Việt

Content

Noun [U] Adjective Noun [U/C] Verb

Content (Noun Uncountable)

kənˈtent
kənˈtent
01

Sự bằng lòng, sự vừa ý, sự toại nguyện.

Contentment, contentment, satisfaction.

Ví dụ

The content of the community event brought joy to everyone.

Nội dung của sự kiện cộng đồng đã mang lại niềm vui cho mọi người.

Her content with her social life was evident in her smile.

Sự hài lòng với đời sống xã hội của cô ấy thể hiện rõ qua nụ cười của cô ấy.

The social worker's content in helping others was admirable.

Nội dung giúp đỡ người khác của nhân viên xã hội thật đáng ngưỡng mộ.

02

Nội dung.

Content.

Ví dụ

The social media platform had engaging content for its users.

Nền tảng truyền thông xã hội này có nội dung hấp dẫn cho người dùng.

The influencer's content attracted a large following on Instagram.

Nội dung của người có ảnh hưởng đã thu hút lượng lớn người theo dõi trên Instagram.

Developing original and creative content is crucial for online presence.

Phát triển nội dung gốc và sáng tạo là điều quan trọng cho sự hiện diện trực tuyến.

Kết hợp từ của Content (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Original content

Nội dung gốc

The social media platform encourages original content from users.

Nền tảng truyền thông xã hội khuyến khích nội dung gốc từ người dùng.

Digital content

Nội dung số

The social media platform is flooded with digital content.

Nền tảng truyền thông xã hội ngập tràn nội dung số.

Rich content

Nội dung phong phú

Social media platforms provide rich content for users.

Các nền tảng truyền thông xã hội cung cấp nội dung phong phú cho người dùng.

Cholesterol content

Hàm lượng cholesterol

High-fat diets can increase cholesterol content in the body.

Chế độ ăn giàu chất béo có thể tăng hàm lượng cholesterol trong cơ thể.

Web content

Nội dung trên mạng

Web content can influence social media engagement significantly.

Nội dung web có thể ảnh hưởng đến sự tương tác trên mạng xã hội một cách đáng kể.

Content (Adjective)

kn̩tˈɛnt
kˈɑntɛnt
01

Trong trạng thái hạnh phúc bình yên.

In a state of peaceful happiness.

Ví dụ

She felt content after volunteering at the community center.

Cô ấy cảm thấy hài lòng sau khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

The content smile on his face showed his satisfaction with the event.

Nụ cười hài lòng trên khuôn mặt anh ấy thể hiện sự hài lòng với sự kiện.

The peaceful atmosphere of the gathering left everyone feeling content.

Bầu không khí yên bình của buổi tập hợp khiến mọi người cảm thấy hài lòng.

Dạng tính từ của Content (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Content

Nội dung

More content

Thêm nội dung

Most content

Hầu hết nội dung

Kết hợp từ của Content (Adjective)

CollocationVí dụ

Perfectly contented

Hoàn toàn hài lòng

She felt perfectly contented with her social life.

Cô ấy cảm thấy hoàn toàn hài lòng với cuộc sống xã hội của mình.

Very contented

Rất hài lòng

She felt very contented after volunteering at the community center.

Cô ấy cảm thấy rất hài lòng sau khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Content (Noun)

kn̩tˈɛnt
kˈɑntɛnt
01

Một thành viên của hạ viện anh bỏ phiếu cho một đề nghị cụ thể.

A member of the british house of lords who votes for a particular motion.

Ví dụ

Lord Johnson was a content who supported the education reform.

Lord Johnson là một content ủng hộ cải cách giáo dục.

The contents gathered to discuss the welfare of the community.

Các content tụ tập để thảo luận về phúc lợi cộng đồng.

She became a content after being nominated by her party.

Cô ấy trở thành một content sau khi được đề cử bởi đảng của mình.

02

Những thứ được giữ hoặc bao gồm trong một cái gì đó.

The things that are held or included in something.

Ví dụ

The social media platform has engaging content for users.

Nền tảng truyền thông xã hội có nội dung hấp dẫn cho người dùng.

The website's content covers a wide range of social issues.

Nội dung trên trang web bao quát nhiều vấn đề xã hội.

Creating relevant content is crucial for social media marketing success.

Tạo ra nội dung phù hợp là quan trọng để thành công trong marketing truyền thông xã hội.

03

Một trạng thái hài lòng.

A state of satisfaction.

Ví dụ

The content of the event left everyone feeling satisfied.

Nội dung của sự kiện khiến mọi người cảm thấy hài lòng.

Her social media posts always aim to provide contentment to followers.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô luôn nhằm mục đích mang lại sự hài lòng cho người theo dõi.

The community project brought a sense of content to the residents.

Dự án cộng đồng mang lại cảm giác hài lòng cho cư dân.

Dạng danh từ của Content (Noun)

SingularPlural

Content

Contents

Kết hợp từ của Content (Noun)

CollocationVí dụ

Quality content

Nội dung chất lượng

Social media platforms need quality content to engage users effectively.

Các nền tảng truyền thông xã hội cần nội dung chất lượng để tương tác với người dùng một cách hiệu quả.

Rich content

Nội dung phong phú

The social media platform provides rich content for users.

Nền tảng truyền thông xã hội cung cấp nội dung phong phú cho người dùng.

Digital content

Nội dung số

The social media platform is flooded with digital content.

Nền tảng truyền thông xã hội tràn ngập nội dung kỹ thuật số.

Original content

Nội dung gốc

The social media platform encourages original content creation.

Nền tảng truyền thông xã hội khuyến khích sáng tạo nội dung gốc.

Sulphur/sulfur content

Hàm lượng lưu huỳnh

High sulphur content affects air quality in urban areas.

Hàm lượng lưu huỳnh cao ảnh hưởng đến chất lượng không khí ở khu vực đô thị.

Content (Verb)

kn̩tˈɛnt
kˈɑntɛnt
01

Làm hài lòng (ai đó)

Satisfy (someone)

Ví dụ

The social media post didn't content her followers' expectations.

Bài đăng trên mạng xã hội không làm hài lòng người theo dõi của cô ấy.

The charity event aimed to content the needs of the homeless.

Sự kiện từ thiện nhằm mục đích làm hài lòng nhu cầu của người vô gia cư.

The community project contented the residents by improving local facilities.

Dự án cộng đồng đã làm hài lòng cư dân bằng cách cải thiện cơ sở địa phương.

Dạng động từ của Content (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Content

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contenting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Content cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] I wholeheartedly agree with this and this essay will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] I completely disagree with this and this essay will elaborate on my reasons [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
[...] However, I believe advertising can still grab our attention, especially the commercial that are creative and catchy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 3, Writing Task 2
Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] I admit that there are many websites that allow people to read their without having to pay anything [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Content

tˈu wˈʌnz hˈɑɹts kˈɑntɛnt

Thỏa thích/ Thỏa sức/ Tha hồ

As much as one wants.

She danced at the party to her heart's content.

Cô ấy nhảy múa tại bữa tiệc cho đến khi cô ấy thoả mãn.